Difference between revisions of "Language/German/Vocabulary/Greetings-and-Goodbyes/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 66: Line 66:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/German/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo]]
* [[Language/German/Vocabulary/Talking-About-Health/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe]]
* [[Language/German/Vocabulary/Booking-a-Trip/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi]]
* [[Language/German/Vocabulary/Drinks-and-Beverages/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống]]
* [[Language/German/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng]]
* [[Language/German/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu]]
* [[Language/German/Vocabulary/Buying-Groceries/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm]]
* [[Language/German/Vocabulary/Telling-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ]]
* [[Language/German/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình]]
* [[Language/German/Vocabulary/Body-Parts/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể]]
* [[Language/German/Vocabulary/Numbers-1-100/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100]]
* [[Language/German/Vocabulary/Food-and-Meals/vi| → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn]]
* [[Language/German/Vocabulary/Public-Transportation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng]]
* [[Language/German/Vocabulary/Talking-About-Your-Friends/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn]]


{{German-Page-Bottom}}
{{German-Page-Bottom}}

Latest revision as of 12:54, 13 May 2023

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Lời chào và lời tạm biệt

Mở đầu[edit | edit source]

Chào các bạn! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và nói lời tạm biệt trong tiếng Đức. Đây là một phần quan trọng của mỗi ngôn ngữ và sẽ giúp chúng ta tạo dựng được mối quan hệ tốt với mọi người. Bài học này thuộc khóa học "Tiếng Đức 0 đến A1", phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Đức.

Các lời chào hỏi cơ bản[edit | edit source]

Đầu tiên, chúng ta sẽ học các lời chào hỏi cơ bản. Dưới đây là một số ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Hallo ha-lo Xin chào
Guten Morgen goo-ten mor-gen Chào buổi sáng
Guten Tag goo-ten tag Chào buổi trưa, chiều
Guten Abend goo-ten a-bend Chào buổi tối
Grüß Gott gruess got Chào (phổ biến ở miền nam Đức)

Các lời chào hỏi này là những cách phổ biến để chào hỏi mọi người trong tiếng Đức. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Các lời tạm biệt cơ bản[edit | edit source]

Bây giờ chúng ta sẽ học cách nói lời tạm biệt trong tiếng Đức. Dưới đây là một số ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Tschüss chus Tạm biệt
Auf Wiedersehen auf-vee-der-zayn Hẹn gặp lại
Bis später bis-shpae-ter Hẹn gặp lại sau
Bis bald bis-balt Hẹn gặp lại sớm

Hãy luyện tập và sử dụng các lời tạm biệt này để tạo dựng mối quan hệ tốt với mọi người.

Kết luận[edit | edit source]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Lời chào và lời tạm biệt" trong khóa học "Tiếng Đức 0 đến A1". Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo. Hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]