Difference between revisions of "Language/Korean/Grammar/Comparatives-and-Superlatives/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Korean-Page-Top}}
{{Korean-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Korean/vi|Ngữ pháp Hàn Quốc]] </span> → <span cat>[[Language/Korean/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Korean/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>So sánh và cực hạn</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Hàn, đó chính là '''"So sánh và cực hạn"'''. Việc biết cách so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và phong phú hơn. Trong tiếng Hàn, có những quy tắc cụ thể để tạo ra các hình thức so sánh và cực hạn. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách áp dụng chúng một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
* Hiểu khái niệm so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn
* Học cách hình thành và sử dụng chúng qua các ví dụ cụ thể


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hàn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Korean/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>So sánh và siêu từ</span></div>
* Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc so sánh và siêu từ trong tiếng Hàn ==
=== Khái niệm về so sánh ===


So sánh và siêu từ những cấu trúc quan trọng để mô tả các vật thể, sự việc hay các tính chất. Trong tiếng Hàn, chúng ta dùng các từ và hậu tố để tạo thành các cấu trúc so sánh và siêu từ.
So sánh là cách diễn đạt sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Hàn, chúng ta thường sử dụng các hình thức so sánh để làm rõ hơn về đặc điểm của các đối tượng đó.
 
=== So sánh hơn ===
 
Để diễn đạt sự so sánh hơn, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:
 
* '''~보다 (boda)''': có nghĩa là "hơn".
 
* '''~이/가 더 (i/ga deo)''': có nghĩa là "nhiều hơn".


=== So sánh bằng ===
=== So sánh bằng ===


Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Hàn được tạo thành bởi các từ:
Khi muốn diễn đạt sự tương đồng, chúng ta sử dụng cấu trúc:


* 같아요 (gatayo) hoặc 똑같아요 (ttokgatayo) - có nghĩa là "giống nhau"
* '''~와/과 같다 (wa/gwa gatda)''': có nghĩa là "giống như".
* 그렇다 (geureota) hoặc 그렇게 (geureoke) - có nghĩa là "như thế"


Ví dụ:
=== So sánh kém ===
 
Để diễn đạt sự so sánh kém hơn, chúng ta sử dụng:
 
* '''~보다 덜 (boda deul)''': có nghĩa là "ít hơn".
 
=== Cực hạn ===
 
Cực hạn được sử dụng để diễn tả một đối tượng nổi bật hơn cả trong một nhóm. Để diễn đạt điều này, chúng ta sẽ sử dụng:
 
* '''가장 (gajang)''': có nghĩa là "nhất".
 
* '''제일 (jeil)''': có nghĩa là "nhất".
 
== Ví dụ cụ thể ==
 
Chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về từng loại so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn.
 
=== So sánh hơn ===


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Hàn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 이 책과 그 책은 같아요 || i chaekkwa geu chaek-eun gatayo || Cuốn sách này và cuốn sách kia giống nhau
 
| 이 사과가 저 사과보다 더 맛있어요. || i sagwaga jeo sagwaboda deo masisseoyo. || Quả táo này ngon hơn quả táo kia.
 
|-
|-
| 제 친구는 저와 똑같아요 || je chinguneun jeowa ttokgatayo || Bạn của tôi giống tôi
 
| 그는 나보다 더 빠르다. || geuneun naboda deo bbareuda. || Anh ấy nhanh hơn tôi.
 
|-
 
| 이 집이 저 집보다 더 크다. || i jib-i jeo jibboda deo keuda. || Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.
 
|-
 
| 이 영화가 저 영화보다 더 재미있어요. || i yeonghwaga jeo yeonghwaboda deo jaemiisseoyo. || Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.
 
|}
|}


=== So sánh hơn ===
=== So sánh bằng ===
 
{| class="wikitable"
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 그는 나와 같다. || geuneun nawa gatda. || Anh ấy giống như tôi.
 
|-
 
| 이 책은 저 책과 같다. || i chaeg-eun jeo chaeggwa gatda. || Cuốn sách này giống cuốn sách kia.
 
|-
 
| 그녀는 나와 같은 학교에 다닌다. || geunyeoneun nawa gateun hakgyoe daninda. || Cô ấy học cùng trường với tôi.
 
|-


Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Hàn được tạo thành bởi các từ:
| 이 고양이는 저 고양이와 같다. || i goyang-i-neun jeo goyang-iwa gatda. || Con mèo này giống con mèo kia.


* 더 (deo) - có nghĩa là "hơn"
|}
* 보다 (boda) - có nghĩa là "hơn"


Ví dụ:
=== So sánh kém ===


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Hàn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 이 책은 그 책보다 더 비싸요 || i chaeg-eun geu chaeg-boda deo bisayo || Cuốn sách này đắt hơn cuốn sách kia
 
| 이 사과가 저 사과보다 덜 맛있어요. || i sagwaga jeo sagwaboda deol masisseoyo. || Quả táo này ít ngon hơn quả táo kia.
 
|-
|-
| 제 친구는 저보다 더 키가 커요 || je chinguneun jeoboda deo kiga keyo || Bạn của tôi cao hơn tôi
 
| 그는 나보다 덜 빠르다. || geuneun naboda deol bbareuda. || Anh ấy chậm hơn tôi.
 
|-
 
| 이 집이 저 집보다 덜 크다. || i jib-i jeo jibboda deol keuda. || Ngôi nhà này nhỏ hơn ngôi nhà kia.
 
|-
 
| 이 영화가 저 영화보다 덜 재미있어요. || i yeonghwaga jeo yeonghwaboda deol jaemiisseoyo. || Bộ phim này ít thú vị hơn bộ phim kia.
 
|}
|}


=== So sánh siêu hơn ===
=== Cực hạn ===
 
{| class="wikitable"
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese


Cấu trúc so sánh siêu hơn trong tiếng Hàn được tạo thành bởi các từ:
|-


* 제일 (jeil) - có nghĩa là "nhất"
| 이 사과가 가장 맛있어요. || i sagwaga gajang masisseoyo. || Quả táo này ngon nhất.
* 가장 (gajang) - có nghĩa là "nhất"


Ví dụ:
|-
 
| 그는 제일 빠르다. || geuneun jeil bbareuda. || Anh ấy nhanh nhất.


{| class="wikitable"
! Tiếng Hàn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 이 책은 제일 비싸요 || i chaeg-eun jeil bisayo || Cuốn sách này đắt nhất
 
| 이 집이 가장 크다. || i jib-i gajang keuda. || Ngôi nhà này lớn nhất.
 
|-
|-
| 제 친구는 가장 키가 커요 || je chinguneun gajang kiga keyo || Bạn của tôi cao nhất
 
| 이 영화가 제일 재미있어요. || i yeonghwaga jeil jaemiisseoyo. || Bộ phim này thú vị nhất.
 
|}
|}


== Luyện tập ==
== Thực hành ==
 
Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức về so sánh và cực hạn.
 
=== Bài tập 1: Fill in the blanks ===
 
Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp để hoàn thành câu.
 
1. 이 고양이는 저 고양이보다 _________ (예쁘다).
 
2. 이 책은 가장 _________ (재미있다).
 
3. 그는 나보다 _________ (빠르다).
 
=== Bài tập 2: Rewrite the sentences ===
 
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh.
 
1. 이 영화는 재미있다. (저 영화보다)
 
2. 이 집은 작다. (저 집보다)
 
3. 그녀는 똑똑하다. (나보다)
 
=== Bài tập 3: Create your own sentences ===
 
Tạo các câu so sánh và cực hạn của riêng bạn bằng cách sử dụng các từ vựng mà bạn biết. Hãy thử tạo ít nhất 5 câu.
 
=== Bài tập 4: Match the sentences ===
 
Kết nối các câu ở cột A với các câu ở cột B sao cho đúng.
 
* Cột A
 
1. 이 사과는 맛있다.
 
2. 그는 나보다 빠르다.
 
3. 이 집은 크다.
 
* Cột B
 
A. 이 집이 가장 크다.
 
B. 이 사과가 저 사과보다 더 맛있다.
 
C. 그는 제일 빠르다.
 
== Đáp án ==
 
=== Bài tập 1 ===
 
1. 예쁘다 (yeppuda): đẹp
 
2. 재미있다 (jaemiitda): thú vị
 
3. 빠르다 (bbareuda): nhanh
 
=== Bài tập 2 ===
 
1. 이 영화는 저 영화보다 재미있다.
 
2. 이 집은 저 집보다 작다.
 
3. 그녀는 나보다 똑똑하다.
 
=== Bài tập 3 ===
 
(Học sinh tự tạo câu)
 
=== Bài tập 4 ===


Hãy sử dụng các cấu trúc so sánh và siêu từ để miêu tả các tính chất sau:
1 - B


* Một con chó (lớn hơn) một con mèo.
2 - C
* Một trái táo (giống như) một trái cam.
* Một chiếc điện thoại (đắt hơn) một chiếc laptop.
* Tôi (cao nhất) trong gia đình.


== Kết luận ==
3 - A


Với những kiến thức vừa học, bạn có thể mô tả các tính chất một cách chi tiết và phức tạp hơn bằng cách sử dụng các cấu trúc so sánh và siêu từ trong tiếng Hàn. Hãy tiếp tục học và luyện tập để phát triển khả năng sử dụng tiếng Hàn của mình!
Cuối cùng, hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn. Hãy thực hành thường xuyên để có thể áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Hàn → Ngữ pháp → Khoá học 0 đến A1 → So sánh và siêu từ
 
|keywords=tiếng Hàn, so sánh, siêu từ, ngữ pháp, khoá học, sổ tay, học tiếng Hàn
|title=Ngữ pháp Hàn Quốc: So sánh và cực hạn
|description=Học cách so sánh và dùng siêu từ trong tiếng Hàn. Luyện tập để miêu tả các tính chất một cách chi tiết và phức tạp hơn!
 
|keywords=ngữ pháp Hàn Quốc, so sánh, cực hạn, học tiếng Hàn
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách so sánh và sử dụng cực hạn trong tiếng Hàn để tả các đối tượng một cách chi tiết và phong phú hơn.
 
}}
}}


{{Korean-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Korean-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 86: Line 247:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Korean-0-to-A1-Course]]
[[Category:Korean-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 14:25, 14 August 2024


Korean-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Hàn Quốc Ngữ phápKhóa học 0 đến A1So sánh và cực hạn

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Hàn, đó chính là "So sánh và cực hạn". Việc biết cách so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và phong phú hơn. Trong tiếng Hàn, có những quy tắc cụ thể để tạo ra các hình thức so sánh và cực hạn. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách áp dụng chúng một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Hiểu khái niệm so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn
  • Học cách hình thành và sử dụng chúng qua các ví dụ cụ thể
  • Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức

Khái niệm về so sánh[edit | edit source]

So sánh là cách diễn đạt sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Hàn, chúng ta thường sử dụng các hình thức so sánh để làm rõ hơn về đặc điểm của các đối tượng đó.

So sánh hơn[edit | edit source]

Để diễn đạt sự so sánh hơn, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • ~보다 (boda): có nghĩa là "hơn".
  • ~이/가 더 (i/ga deo): có nghĩa là "nhiều hơn".

So sánh bằng[edit | edit source]

Khi muốn diễn đạt sự tương đồng, chúng ta sử dụng cấu trúc:

  • ~와/과 같다 (wa/gwa gatda): có nghĩa là "giống như".

So sánh kém[edit | edit source]

Để diễn đạt sự so sánh kém hơn, chúng ta sử dụng:

  • ~보다 덜 (boda deul): có nghĩa là "ít hơn".

Cực hạn[edit | edit source]

Cực hạn được sử dụng để diễn tả một đối tượng nổi bật hơn cả trong một nhóm. Để diễn đạt điều này, chúng ta sẽ sử dụng:

  • 가장 (gajang): có nghĩa là "nhất".
  • 제일 (jeil): có nghĩa là "nhất".

Ví dụ cụ thể[edit | edit source]

Chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về từng loại so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn.

So sánh hơn[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
이 사과가 저 사과보다 더 맛있어요. i sagwaga jeo sagwaboda deo masisseoyo. Quả táo này ngon hơn quả táo kia.
그는 나보다 더 빠르다. geuneun naboda deo bbareuda. Anh ấy nhanh hơn tôi.
이 집이 저 집보다 더 크다. i jib-i jeo jibboda deo keuda. Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.
이 영화가 저 영화보다 더 재미있어요. i yeonghwaga jeo yeonghwaboda deo jaemiisseoyo. Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.

So sánh bằng[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
그는 나와 같다. geuneun nawa gatda. Anh ấy giống như tôi.
이 책은 저 책과 같다. i chaeg-eun jeo chaeggwa gatda. Cuốn sách này giống cuốn sách kia.
그녀는 나와 같은 학교에 다닌다. geunyeoneun nawa gateun hakgyoe daninda. Cô ấy học cùng trường với tôi.
이 고양이는 저 고양이와 같다. i goyang-i-neun jeo goyang-iwa gatda. Con mèo này giống con mèo kia.

So sánh kém[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
이 사과가 저 사과보다 덜 맛있어요. i sagwaga jeo sagwaboda deol masisseoyo. Quả táo này ít ngon hơn quả táo kia.
그는 나보다 덜 빠르다. geuneun naboda deol bbareuda. Anh ấy chậm hơn tôi.
이 집이 저 집보다 덜 크다. i jib-i jeo jibboda deol keuda. Ngôi nhà này nhỏ hơn ngôi nhà kia.
이 영화가 저 영화보다 덜 재미있어요. i yeonghwaga jeo yeonghwaboda deol jaemiisseoyo. Bộ phim này ít thú vị hơn bộ phim kia.

Cực hạn[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
이 사과가 가장 맛있어요. i sagwaga gajang masisseoyo. Quả táo này ngon nhất.
그는 제일 빠르다. geuneun jeil bbareuda. Anh ấy nhanh nhất.
이 집이 가장 크다. i jib-i gajang keuda. Ngôi nhà này lớn nhất.
이 영화가 제일 재미있어요. i yeonghwaga jeil jaemiisseoyo. Bộ phim này thú vị nhất.

Thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức về so sánh và cực hạn.

Bài tập 1: Fill in the blanks[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp để hoàn thành câu.

1. 이 고양이는 저 고양이보다 _________ (예쁘다).

2. 이 책은 가장 _________ (재미있다).

3. 그는 나보다 _________ (빠르다).

Bài tập 2: Rewrite the sentences[edit | edit source]

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh.

1. 이 영화는 재미있다. (저 영화보다)

2. 이 집은 작다. (저 집보다)

3. 그녀는 똑똑하다. (나보다)

Bài tập 3: Create your own sentences[edit | edit source]

Tạo các câu so sánh và cực hạn của riêng bạn bằng cách sử dụng các từ vựng mà bạn biết. Hãy thử tạo ít nhất 5 câu.

Bài tập 4: Match the sentences[edit | edit source]

Kết nối các câu ở cột A với các câu ở cột B sao cho đúng.

  • Cột A

1. 이 사과는 맛있다.

2. 그는 나보다 빠르다.

3. 이 집은 크다.

  • Cột B

A. 이 집이 가장 크다.

B. 이 사과가 저 사과보다 더 맛있다.

C. 그는 제일 빠르다.

Đáp án[edit | edit source]

Bài tập 1[edit | edit source]

1. 예쁘다 (yeppuda): đẹp

2. 재미있다 (jaemiitda): thú vị

3. 빠르다 (bbareuda): nhanh

Bài tập 2[edit | edit source]

1. 이 영화는 저 영화보다 재미있다.

2. 이 집은 저 집보다 작다.

3. 그녀는 나보다 똑똑하다.

Bài tập 3[edit | edit source]

(Học sinh tự tạo câu)

Bài tập 4[edit | edit source]

1 - B

2 - C

3 - A

Cuối cùng, hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn. Hãy thực hành thường xuyên để có thể áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[edit | edit source]