Difference between revisions of "Language/Korean/Grammar/Question-Words/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Korean-Page-Top}}
{{Korean-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Korean/vi|Ngữ pháp Hàn Quốc]] </span> → <span cat>[[Language/Korean/Grammar/vi|Từ nghi vấn]]</span> → <span level>[[Language/Korean/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hàn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Korean/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Từ để Hỏi</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong tiếng Hàn Quốc - đó là '''từ nghi vấn'''. Tại sao từ nghi vấn lại quan trọng trong việc học ngôn ngữ? Bởi vì chúng giúp chúng ta đặt câu hỏi và giao tiếp hiệu quả hơn. Khi bạn biết cách hỏi "Ai?", "Ở đâu?", "Khi nào?" hay "Tại sao?", bạn sẽ có thể tìm hiểu thêm về thế giới xung quanh mình và cũng mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Hàn.
 
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ nghi vấn cơ bản, cách sử dụng chúng trong câu hỏi, và thực hành thông qua các ví dụ cụ thể.


__TOC__
__TOC__


== Cấp độ 1: Từ để Hỏi ==
=== Các từ nghi vấn cơ bản ===
 
Trong tiếng Hàn, có một số từ nghi vấn phổ biến mà bạn cần biết. Dưới đây là danh sách các từ nghi vấn cơ bản:
 
* '''어디 (eodi)''' - Ở đâu
 
* '''언제 (eonje)''' - Khi nào
 
* '''누구 (nugu)''' - Ai
 
* '''왜 (wae)''' - Tại sao
 
* '''무엇 (mueot)''' - Cái gì
 
Chúng ta sẽ cùng nhau đi vào chi tiết từng từ nghi vấn này.
 
==== 1. Từ nghi vấn "어디" (Ở đâu) ====
 
Từ "어디" được sử dụng để hỏi về địa điểm. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:
 
{| class="wikitable"
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 어디에 가요? || eodieayo? || Bạn đi đâu?
 
|-
 
| 집이 어디예요? || jib-i eodieyo? || Nhà bạn ở đâu?
 
|-
 
| 학교는 어디에 있어요? || hakgyo-neun eodie isseoyo? || Trường ở đâu?
 
|-
 
| 시장은 어디에 있어요? || sijang-eun eodie isseoyo? || Chợ ở đâu?
 
|}
 
==== 2. Từ nghi vấn "언제" (Khi nào) ====
 
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu từ "언제", dùng để hỏi về thời gian. Dưới đây là một số ví dụ:
 
{| class="wikitable"
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 언제 가요? || eonje gayo? || Khi nào bạn đi?
 
|-
 
| 생일이 언제예요? || saeng-il-i eonje-yeyo? || Sinh nhật của bạn khi nào?
 
|-
 
| 회의는 언제예요? || hoe-ui-neun eonje-yeyo? || Cuộc họp khi nào?


Trong bài học này, bạn sẽ học các từ để hỏi như 'Ở đâu', 'Khi nào', 'Ai', và 'Tại sao'. Bạn sẽ luyện tập đặt và trả lời câu hỏi sử dụng những từ này.
|-


=== Từ để Hỏi ===
| 여행은 언제 떠나요? || yeohaeng-eun eonje tteonayo? || Bạn sẽ đi du lịch khi nào?


Từ để hỏi là những từ được sử dụng để hỏi về thông tin. Trong tiếng Hàn, các từ để hỏi là:
|}
 
==== 3. Từ nghi vấn "누구" (Ai) ====
 
Từ "누구" được sử dụng để hỏi về người. Hãy xem các ví dụ sau:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Hàn Quốc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 어디 || eo-di || Ở đâu
 
| 누구세요? || nugu-seyo? || Ai vậy?
 
|-
|-
| 언제 || eon-je || Khi nào
 
| 그 사람은 누구예요? || geu saram-eun nugu-yeyo? || Người đó là ai?
 
|-
|-
| 누구 || nu-gu || Ai
 
| 친구는 누구예요? || chingu-neun nugu-yeyo? || Bạn của bạn là ai?
 
|-
|-
| || wae || Tại sao
 
| 누가 왔어요? || nuga wasseoyo? || Ai đã đến?
 
|}
|}


=== Thực hành với Từ để Hỏi ===
==== 4. Từ nghi vấn "왜" (Tại sao) ====


Để thực hành sử dụng các từ để hỏi, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
Bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu từ "왜", dùng để hỏi về lý do. Dưới đây là một vài ví dụ:


* 어디에 살아요? (eo-die sal-a-yo?) - Anh/chị sống ở đâu?
{| class="wikitable"
* 언제 왔어요? (eon-je wat-eo-yo?) - Anh/chị đến lúc nào?
 
* 누구세요? (nu-gu-se-yo?) - Anh/chị là ai?
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
* 왜요? (wae-yo?) - Tại sao?
 
|-


Và để trả lời các câu hỏi này, bạn có thể sử dụng các câu trả lời sau:
| 왜 이렇게 늦어요? || wae ileohge neujeoyo? || Tại sao bạn lại đến trễ như vậy?


* 저는 서울에 살아요. (jeo-neun seo-ul-e sal-a-yo.) - Tôi sống ở Seoul.
|-
* 오늘 왔어요. (o-neul wat-eo-yo.) - Tôi đến hôm nay.
* 저는 한국인이에요. (jeo-neun han-guk-in-i-e-yo.) - Tôi là người Hàn Quốc.
* 그냥요. (geu-nyang-yo.) - Chỉ vì thế thôi.


=== Bài tập ===
| 왜 울어요? || wae ul-eoyo? || Tại sao bạn khóc?


Thực hành đặt câu hỏi và trả lời sử dụng các từ để hỏi với bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn. Cố gắng sử dụng các từ và câu trả lời mới mà bạn đã học.
|-


* Q: 어디에서 일해요? (eo-di-e-seo il-hae-yo?) - Anh/chị làm việc ở đâu?
| 왜 그렇게 생각해요? || wae geureohge saeng-gakhaeyo? || Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?
* A: 제가 지금 서울에서 일해요. (je-ga ji-geum seo-ul-e-seo il-hae-yo.) - Tôi đang làm việc ở Seoul.


* Q: 누구세요? (nu-gu-se-yo?) - Anh/chị là ai?
|-
* A: 저는 한국어 선생님이에요. (jeo-neun han-guk-eo seon-saeng-ni-i-e-yo.) - Tôi là giáo viên tiếng Hàn.


* Q: 언제 한국에 왔어요? (eon-je han-guk-e wat-eo-yo?) - Anh/chị đến Hàn Quốc lúc nào?
| 왜 가고 싶어요? || wae gago sip-eoyo? || Tại sao bạn muốn đi?
* A: 저는 지난 해 여름에 왔어요. (jeo-neun ji-nan hae yeo-reum-e wat-eo-yo.) - Tôi đến vào mùa hè năm ngoái.


* Q: 왜 한국어를 배우고 있어요? (wae han-guk-eo-reul bae-u-go i-sseo-yo?) - Tại sao anh/chị đang học tiếng Hàn?
|}
* A: 제가 한국 여행을 가기 위해서 배우고 있어요. (je-ga han-guk yeo-haeng-eul ga-gi wi-hae bae-u-go i-sseo-yo.) - Tôi đang học để đi du lịch Hàn Quốc.


== Kết luận ==
==== 5. Từ nghi vấn "무엇" (Cái gì) ====


Trong bài học này, bạn đã học các từ để hỏi như 'đâu', 'Khi nào', 'Ai', và 'Tại sao'. Bạn đã thực hành đặt câu hỏi trả lời sử dụng các từ này. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao kỹ năng của mình!
Cuối cùng, chúng ta có từ "무엇", dùng để hỏi về sự vật, sự việc. Hãy xem các ví dụ sau:
 
{| class="wikitable"
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 무엇을 먹고 싶어요? || mueos-eul meokgo sip-eoyo? || Bạn muốn ăn cái gì?
 
|-
 
| 이것은 무엇이에요? || igeos-eun mueos-ieyo? || Đây là cái gì?
 
|-
 
| 무엇을 할까요? || mueos-eul halkka-yo? || Chúng ta nên làm cái gì?
 
|-
 
| 당신은 무엇을 공부해요? || dangsin-eun mueos-eul gongbuhayo? || Bạn học cái gì?
 
|}
 
=== Thực hành hỏi và trả lời ===
 
Sau khi đã tìm hiểu về các từ nghi vấn, bây giờ chúng ta sẽ thực hành việc đặt câu hỏi và trả lời. Dưới đây là một số tình huống để bạn áp dụng kiến thức vừa học.
 
==== Tình huống 1: Hỏi về địa điểm ====
 
* '''Câu hỏi''': 학교는 어디에 있어요? (Trường ở đâu?)
 
* '''Câu trả lời''': 학교는 시내에 있어요. (Trường ở trung tâm thành phố.)
 
==== Tình huống 2: Hỏi về thời gian ====
 
* '''Câu hỏi''': 생일이 언제예요? (Sinh nhật của bạn khi nào?)
 
* '''Câu trả lời''': 생일은 5월 10일이에요. (Sinh nhật vào ngày 10 tháng 5.)
 
==== Tình huống 3: Hỏi về người ====
 
* '''Câu hỏi''': 누구세요? (Ai vậy?)
 
* '''Câu trả lời''': 저는 학생이에요. (Tôi là học sinh.)
 
==== Tình huống 4: Hỏi về lý do ====
 
* '''Câu hỏi''': 왜 이렇게 늦어요? (Tại sao bạn lại đến trễ như vậy?)
 
* '''Câu trả lời''': 교통이 복잡했어요. (Giao thông rất đông đúc.)
 
==== Tình huống 5: Hỏi về sự vật ====
 
* '''Câu hỏi''': 당신은 무엇을 공부해요? (Bạn học cái gì?)
 
* '''Câu trả lời''': 저는 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn.)
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Để củng cố kiến thức, sau đây là 10 bài tập thực hành cho bạn:
 
1. Hỏi bạn bè về địa điểm của một cửa hàng:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 가게는 어디에 있어요? (Cửa hàng ở đâu?)
 
2. Hỏi bạn về ngày sinh nhật của họ:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 생일이 언제예요? (Sinh nhật của bạn khi nào?)
 
3. Hỏi về người bạn mới gặp:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 누구세요? (Ai vậy?)
 
4. Hỏi tại sao họ thích món ăn nào đó:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 왜 이 음식을 좋아해요? (Tại sao bạn thích món ăn này?)
 
5. Hỏi về món ăn họ muốn ăn:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 무엇을 먹고 싶어요? (Bạn muốn ăn cái gì?)
 
6. Hỏi về nơi họ sống:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 어디에 살고 있어요? (Bạn sống ở đâu?)
 
7. Hỏi về thời gian đi chơi của họ:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 언제 가요? (Khi nào bạn đi?)
 
8. Hỏi về lý do họ học tiếng Hàn:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 왜 한국어를 공부해요? (Tại sao bạn học tiếng Hàn?)
 
9. Hỏi về sở thích của bạn:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 무엇을 좋아해요? (Bạn thích cái gì?)
 
10. Hỏi về người bạn thường xuyên gặp:
 
* '''Câu hỏi''': [_____] 누구를 자주 만나요? (Bạn thường gặp ai?)
 
=== Giải thích bài tập ===
 
Dưới đây là một số gợi ý cho bạn khi trả lời các câu hỏi trên:
 
1. '''Câu hỏi 1''': Bạn có thể trả lời bằng cách nêu tên cửa hàng và địa điểm của nó.
 
2. '''Câu hỏi 2''': Bạn có thể cho biết ngày tháng năm sinh của mình.
 
3. '''Câu hỏi 3''': Bạn có thể nói tên và một chút về bản thân.
 
4. '''Câu hỏi 4''': Hãy nêu lý do cụ thể hoặc cảm xúc của bạn đối với món ăn đó.
 
5. '''Câu hỏi 5''': Hãy nêu tên món ăn bạn muốn thử.
 
=== Kết luận ===
 
Học từ nghi vấn là một bước quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Hàn. Khi bạn nắm vững cách đặt câu hỏi, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và tìm hiểu về người khác. Hãy thường xuyên thực hành các từ nghi vấn qua các tình huống khác nhau để trở nên thành thạo hơn nhé!  


{{#seo:
{{#seo:
|title=Từ để Hỏi trong tiếng Hàn
 
|keywords=tiếng Hàn, ngữ pháp, từ để hỏi, 0 đến A1
|title=Ngữ pháp Hàn Quốc: Từ nghi vấn
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các từ để hỏi như 'Ở đâu', 'Khi nào', 'Ai', và 'Tại sao'. Bạn sẽ luyện tập đặt và trả lời câu hỏi sử dụng những từ này.
 
|keywords=từ nghi vấn, ngữ pháp tiếng Hàn, học tiếng Hàn, tiếng Hàn cho người mới bắt đầu
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các từ nghi vấn như 'Ở đâu', 'Khi nào', 'Ai', và 'Tại sao'.
 
}}
}}


{{Korean-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Korean-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 74: Line 271:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Korean-0-to-A1-Course]]
[[Category:Korean-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt từ để hỏi 무슨, 어떤, 어느, 무엇, 뭘 ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=jei9nEsZXo4</youtube>
 
===[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt 누구 và 누가 (từ để hỏi AI) - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=_zoajx6TsV4</youtube>




Line 86: Line 291:




==Các video==
===[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt từ để hỏi 무슨, 어떤, 어느, 무엇, 뭘 ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=jei9nEsZXo4</youtube>
===[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt 누구 và 누가 (từ để hỏi AI) - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=_zoajx6TsV4</youtube>


{{Korean-Page-Bottom}}
{{Korean-Page-Bottom}}

Latest revision as of 11:35, 14 August 2024


Korean-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong tiếng Hàn Quốc - đó là từ nghi vấn. Tại sao từ nghi vấn lại quan trọng trong việc học ngôn ngữ? Bởi vì chúng giúp chúng ta đặt câu hỏi và giao tiếp hiệu quả hơn. Khi bạn biết cách hỏi "Ai?", "Ở đâu?", "Khi nào?" hay "Tại sao?", bạn sẽ có thể tìm hiểu thêm về thế giới xung quanh mình và cũng mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Hàn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ nghi vấn cơ bản, cách sử dụng chúng trong câu hỏi, và thực hành thông qua các ví dụ cụ thể.

Các từ nghi vấn cơ bản[edit | edit source]

Trong tiếng Hàn, có một số từ nghi vấn phổ biến mà bạn cần biết. Dưới đây là danh sách các từ nghi vấn cơ bản:

  • 어디 (eodi) - Ở đâu
  • 언제 (eonje) - Khi nào
  • 누구 (nugu) - Ai
  • 왜 (wae) - Tại sao
  • 무엇 (mueot) - Cái gì

Chúng ta sẽ cùng nhau đi vào chi tiết từng từ nghi vấn này.

1. Từ nghi vấn "어디" (Ở đâu)[edit | edit source]

Từ "어디" được sử dụng để hỏi về địa điểm. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:

Korean Pronunciation Vietnamese
어디에 가요? eodieayo? Bạn đi đâu?
집이 어디예요? jib-i eodieyo? Nhà bạn ở đâu?
학교는 어디에 있어요? hakgyo-neun eodie isseoyo? Trường ở đâu?
시장은 어디에 있어요? sijang-eun eodie isseoyo? Chợ ở đâu?

2. Từ nghi vấn "언제" (Khi nào)[edit | edit source]

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu từ "언제", dùng để hỏi về thời gian. Dưới đây là một số ví dụ:

Korean Pronunciation Vietnamese
언제 가요? eonje gayo? Khi nào bạn đi?
생일이 언제예요? saeng-il-i eonje-yeyo? Sinh nhật của bạn khi nào?
회의는 언제예요? hoe-ui-neun eonje-yeyo? Cuộc họp khi nào?
여행은 언제 떠나요? yeohaeng-eun eonje tteonayo? Bạn sẽ đi du lịch khi nào?

3. Từ nghi vấn "누구" (Ai)[edit | edit source]

Từ "누구" được sử dụng để hỏi về người. Hãy xem các ví dụ sau:

Korean Pronunciation Vietnamese
누구세요? nugu-seyo? Ai vậy?
그 사람은 누구예요? geu saram-eun nugu-yeyo? Người đó là ai?
친구는 누구예요? chingu-neun nugu-yeyo? Bạn của bạn là ai?
누가 왔어요? nuga wasseoyo? Ai đã đến?

4. Từ nghi vấn "왜" (Tại sao)[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu từ "왜", dùng để hỏi về lý do. Dưới đây là một vài ví dụ:

Korean Pronunciation Vietnamese
왜 이렇게 늦어요? wae ileohge neujeoyo? Tại sao bạn lại đến trễ như vậy?
왜 울어요? wae ul-eoyo? Tại sao bạn khóc?
왜 그렇게 생각해요? wae geureohge saeng-gakhaeyo? Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?
왜 가고 싶어요? wae gago sip-eoyo? Tại sao bạn muốn đi?

5. Từ nghi vấn "무엇" (Cái gì)[edit | edit source]

Cuối cùng, chúng ta có từ "무엇", dùng để hỏi về sự vật, sự việc. Hãy xem các ví dụ sau:

Korean Pronunciation Vietnamese
무엇을 먹고 싶어요? mueos-eul meokgo sip-eoyo? Bạn muốn ăn cái gì?
이것은 무엇이에요? igeos-eun mueos-ieyo? Đây là cái gì?
무엇을 할까요? mueos-eul halkka-yo? Chúng ta nên làm cái gì?
당신은 무엇을 공부해요? dangsin-eun mueos-eul gongbuhayo? Bạn học cái gì?

Thực hành hỏi và trả lời[edit | edit source]

Sau khi đã tìm hiểu về các từ nghi vấn, bây giờ chúng ta sẽ thực hành việc đặt câu hỏi và trả lời. Dưới đây là một số tình huống để bạn áp dụng kiến thức vừa học.

Tình huống 1: Hỏi về địa điểm[edit | edit source]

  • Câu hỏi: 학교는 어디에 있어요? (Trường ở đâu?)
  • Câu trả lời: 학교는 시내에 있어요. (Trường ở trung tâm thành phố.)

Tình huống 2: Hỏi về thời gian[edit | edit source]

  • Câu hỏi: 생일이 언제예요? (Sinh nhật của bạn khi nào?)
  • Câu trả lời: 생일은 5월 10일이에요. (Sinh nhật vào ngày 10 tháng 5.)

Tình huống 3: Hỏi về người[edit | edit source]

  • Câu hỏi: 누구세요? (Ai vậy?)
  • Câu trả lời: 저는 학생이에요. (Tôi là học sinh.)

Tình huống 4: Hỏi về lý do[edit | edit source]

  • Câu hỏi: 왜 이렇게 늦어요? (Tại sao bạn lại đến trễ như vậy?)
  • Câu trả lời: 교통이 복잡했어요. (Giao thông rất đông đúc.)

Tình huống 5: Hỏi về sự vật[edit | edit source]

  • Câu hỏi: 당신은 무엇을 공부해요? (Bạn học cái gì?)
  • Câu trả lời: 저는 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn.)

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức, sau đây là 10 bài tập thực hành cho bạn:

1. Hỏi bạn bè về địa điểm của một cửa hàng:

  • Câu hỏi: [_____] 가게는 어디에 있어요? (Cửa hàng ở đâu?)

2. Hỏi bạn về ngày sinh nhật của họ:

  • Câu hỏi: [_____] 생일이 언제예요? (Sinh nhật của bạn khi nào?)

3. Hỏi về người bạn mới gặp:

  • Câu hỏi: [_____] 누구세요? (Ai vậy?)

4. Hỏi tại sao họ thích món ăn nào đó:

  • Câu hỏi: [_____] 왜 이 음식을 좋아해요? (Tại sao bạn thích món ăn này?)

5. Hỏi về món ăn họ muốn ăn:

  • Câu hỏi: [_____] 무엇을 먹고 싶어요? (Bạn muốn ăn cái gì?)

6. Hỏi về nơi họ sống:

  • Câu hỏi: [_____] 어디에 살고 있어요? (Bạn sống ở đâu?)

7. Hỏi về thời gian đi chơi của họ:

  • Câu hỏi: [_____] 언제 가요? (Khi nào bạn đi?)

8. Hỏi về lý do họ học tiếng Hàn:

  • Câu hỏi: [_____] 왜 한국어를 공부해요? (Tại sao bạn học tiếng Hàn?)

9. Hỏi về sở thích của bạn:

  • Câu hỏi: [_____] 무엇을 좋아해요? (Bạn thích cái gì?)

10. Hỏi về người bạn thường xuyên gặp:

  • Câu hỏi: [_____] 누구를 자주 만나요? (Bạn thường gặp ai?)

Giải thích bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là một số gợi ý cho bạn khi trả lời các câu hỏi trên:

1. Câu hỏi 1: Bạn có thể trả lời bằng cách nêu tên cửa hàng và địa điểm của nó.

2. Câu hỏi 2: Bạn có thể cho biết ngày tháng năm sinh của mình.

3. Câu hỏi 3: Bạn có thể nói tên và một chút về bản thân.

4. Câu hỏi 4: Hãy nêu lý do cụ thể hoặc cảm xúc của bạn đối với món ăn đó.

5. Câu hỏi 5: Hãy nêu tên món ăn bạn muốn thử.

Kết luận[edit | edit source]

Học từ nghi vấn là một bước quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Hàn. Khi bạn nắm vững cách đặt câu hỏi, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và tìm hiểu về người khác. Hãy thường xuyên thực hành các từ nghi vấn qua các tình huống khác nhau để trở nên thành thạo hơn nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc

Các video[edit | edit source]

[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt từ để hỏi 무슨, 어떤, 어느, 무엇, 뭘 ...[edit | edit source]

[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt 누구 và 누가 (từ để hỏi AI) - YouTube[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]