Difference between revisions of "Language/Korean/Grammar/Subject-and-Object-Markers/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Korean-Page-Top}}
{{Korean-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Korean/vi|Ngữ pháp Hàn Quốc]] </span> → <span cat>[[Language/Korean/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Korean/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thể hiện chủ ngữ và tân ngữ</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hàn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Korean/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''Thể hiện chủ ngữ và tân ngữ''' trong ngữ pháp tiếng Hàn! Trong tiếng Hàn, việc sử dụng đúng các thể hiện chủ ngữ và tân ngữ là rất quan trọng để xây dựng câu chính xác. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu trong tiếng Hàn.
 
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các dấu hiệu cho chủ ngữ và tân ngữ, cũng như cách thiết lập cấu trúc câu chủ – tân – động từ. Bằng cách hoàn thành bài học này, bạn sẽ có khả năng tạo ra các câu đơn giản và hiểu cách chúng hoạt động trong ngữ pháp Hàn Quốc.
 
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách khám phá các dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ, sau đó sẽ đi vào ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng kiến thức này vào thực tế. Cuối cùng, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Hàn này nhé!


__TOC__
__TOC__


<h2>Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn</h2>
=== Dấu hiệu chủ ngữ ===


Trong tiếng Hàn, các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ rất quan trọng, chúng giúp người học phân biệt được các thành phần cơ bản trong câu đặt câu đúng cú pháp.
Trong tiếng Hàn, dấu hiệu chủ ngữ rất quan trọng để xác định ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động. Dấu hiệu chủ ngữ cơ bản là '''-이''' (i) '''-가''' (ga). Sự lựa chọn giữa hai dấu hiệu này phụ thuộc vào âm cuối của danh từ trước nó.


<h3>Các từ chỉ chủ ngữ</h3>
* '''-이''' được sử dụng khi danh từ kết thúc bằng một phụ âm.


Trong tiếng Hàn, các từ chỉ chủ ngữ có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, thường thì chủ ngữ được đặt ở đầu câu.
* '''-가''' được sử dụng khi danh từ kết thúc bằng một nguyên âm.


Bảng dưới đây là các ví dụ về các từ chỉ chủ ngữ trong tiếng Hàn:
==== Ví dụ ====


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Hàn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| || [jeo] || Tôi
 
| 고양이이  || goyang-i || là mèo (chủ ngữ)
 
|-
|-
| || [neo] || Bạn
 
| 학생이  || haksaeng-i || là học sinh (chủ ngữ)
 
|-
|-
| || [geu] || Anh ta/ Cô ta
 
| 나가  || na-ga || là tôi (chủ ngữ)
 
|-
|-
| 우리 || [uri] || Chúng tôi
 
|-
| 사과가  || sagwa-ga || là táo (chủ ngữ)
| 그들 || [geudeul] || Họ
 
|}
|}


<h3>Các từ chỉ tân ngữ</h3>
=== Dấu hiệu tân ngữ ===
 
Tiếp theo, chúng ta hãy tìm hiểu về dấu hiệu tân ngữ trong tiếng Hàn. Dấu hiệu tân ngữ cơ bản là '''-을''' (eul) và '''-를''' (reul). Tương tự như dấu hiệu chủ ngữ, việc lựa chọn giữa hai dấu hiệu này cũng phụ thuộc vào âm cuối của danh từ trước nó.


Trong tiếng Hàn, các từ chỉ tân ngữ thường được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, nếu câu có chỉ thị từ, thường thì chỉ thị từ được đặt ở trước tân ngữ.
* '''-을''' được sử dụng khi danh từ kết thúc bằng một phụ âm.


Bảng dưới đây là các ví dụ về các từ chỉ tân ngữ trong tiếng Hàn:
* '''-를''' được sử dụng khi danh từ kết thúc bằng một nguyên âm.
 
==== Ví dụ ====


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Hàn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 사과 || [sagwa] || Quả táo
 
| 사과를  || sagwa-reul || táo (tân ngữ)
 
|-
|-
| || [chaek] || Cuốn sách
 
| 책을  || chaek-eul || sách (tân ngữ)
 
|-
|-
| 고양이 || [goyangi] || Con mèo
 
| 물을  || mul-eul || nước (tân ngữ)
 
|-
|-
| 회사 || [hoesa] || Công ty
 
|-
| 고양이를  || goyang-i-reul || mèo (tân ngữ)
| 친구 || [chingu] || Bạn bè
 
|}
|}


<h3>Câu chủ ngữ - tân ngữ - vị ngữ</h3>
=== Cấu trúc câu chủ tân – động từ ===


Trong tiếng Hàn, câu chủ ngữ tân ngữ – vị ngữ có cấu trúc : chủ ngữ tân ngữ động từ.
Khi bạn đã nắm được cách sử dụng dấu hiệu chủ ngữ tân ngữ, chúng ta sẽ đến phần xây dựng câu. Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn là: '''Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ'''. Điều này nghĩa bạn sẽ sử dụng dấu hiệu chủ ngữ để xác định ai đang thực hiện hành động và dấu hiệu tân ngữ để chỉ ra đối tượng của hành động đó.


Bảng dưới đây là các ví dụ về câu chủ ngữ - tân ngữ - vị ngữ trong tiếng Hàn:
==== Ví dụ ====


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Hàn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Korean !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 저는 사과를 먹어요. || [Jeoneun sagwareul meogeoyo.] || Tôi ăn táo.
 
| 나는 사과를 먹어요. || naneun sagwa-reul meogeoyo. || Tôi ăn táo.
 
|-
|-
| 그는 책을 읽어요. || [Geuneun chaek-eul ilgeo-yo.] || Anh ta đọc sách.
 
| 고양이가 물을 마셔요. || goyang-i-ga mul-eul masyeoyo. || Mèo uống nước.
 
|-
|-
| 우리는 고양이를 키워요. || [Urineun goyangi-eul kiwoyo.] || Chúng tôi nuôi mèo.
 
| 학생이 책을 읽어요. || haksaeng-i chaek-eul ilgeoyo. || Học sinh đọc sách.
 
|-
|-
| 그들은 회사에 일해요. || [Geudeur-eun hoesa-e ilhaeyo.] || Họ làm việc tại công ty.
 
|-
| 나가 음악을 들어요. || na-ga eumak-eul deureoyo. || Tôi nghe nhạc.
| 나는 친구를 만났어요. || [Naneun chingu-reul mannasseoyo.] || Tôi gặp bạn bè.
 
|}
|}


<h3>Cấu trúc câu tiếng Hàn</h3>
== Bài tập thực hành ==
 
Sau khi đã hiểu rõ về các dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập nhé! Dưới đây là 10 bài tập để bạn củng cố kiến thức đã học.
 
=== Bài tập 1 ===
 
Điền vào chỗ trống với dấu hiệu chủ ngữ hoặc tân ngữ phù hợp.
 
1. ____ 고양이 (mèo) ____ 사과를 (táo) 먹어요.
 
2. ____ 나 (tôi) ____ 책을 (sách) 읽어요.
 
==== Giải pháp ====
 
1. 고양이가 사과를 먹어요. (Mèo ăn táo.)


Trong tiếng Hàn, câu thường có cấu trúc là: chủ ngữ – tân ngữ – động từ. Tuy nhiên, câu tiếng Hàn có thể có cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngữ cảnh.
2. 나는 책을 읽어요. (Tôi đọc sách.)


<h4>Câu đơn</h4>
=== Bài tập 2 ===


Câu đơn trong tiếng Hàn là câu chỉ một chủ ngữ và một tân ngữ.
Chuyển đổi các câu sau thành câu có dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ đúng.


Ví dụ: 저는 학생입니다. (Jeoneun haksaengimnida.) – Tôi là học sinh.
1. Tôi uống nước.


<h4>Câu phức</h4>
2. Học sinh đọc sách.


Câu phức trong tiếng Hàn là câu gồm nhiều mệnh đề.
==== Giải pháp ====


Ví dụ: 저는 영화를 보고 숙제를 했어요. (Jeoneun yeonghwaleul bogo sukjeleul haesseoyo.) – Tôi xem phim và làm bài tập.
1. 나는 물을 마셔요. (Tôi uống nước.)


<h4>Câu hỏi</h4>
2. 학생이 책을 읽어요. (Học sinh đọc sách.)


Câu hỏi trong tiếng Hàn có thể được tạo ra bằng cách thêm ở cuối câu một từ hỏi như 어디 (eodi – ở đâu), 누구 (nugu – ai), 언제 (eonje – khi nào), …
=== Bài tập 3 ===


Ví dụ: 지하철역 어디에 있어요? (Jihacheolyeok eodie isseoyo?) – Nhà ga tàu điện ngầm ở đâu?
Xác định chủ ngữ và tân ngữ trong các câu sau.


<h3>Tổng kết</h3>
1. Mèo uống nước.


Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn và cách tạo các câu đơn giản và phức tạp. Hãy tiếp tục học tiếng Hàn để nâng cao trình độ và giao tiếp thành thạo hơn.
2. Học sinh ăn táo.
 
==== Giải pháp ====
 
1. Chủ ngữ: 고양이 (mèo) | Tân ngữ: 물 (nước)
 
2. Chủ ngữ: 학생 (học sinh) | Tân ngữ: 사과 (táo)
 
=== Bài tập 4 ===
 
Viết lại câu sau bằng cách thay đổi tân ngữ.
 
Câu: Tôi ăn táo.
 
==== Giải pháp ====
 
Tôi ăn chuối.
 
나는 바나나를 먹어요. (Tôi ăn chuối.)
 
=== Bài tập 5 ===
 
Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
 
1. (사과, 나는, 먹어요)
 
2. (학생이, 물을, 마셔요)
 
==== Giải pháp ====
 
1. 나는 사과를 먹어요. (Tôi ăn táo.)
 
2. 학생이 물을 마셔요. (Học sinh uống nước.)
 
=== Bài tập 6 ===
 
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn.
 
1. Tôi nghe nhạc.
 
2. Học sinh đọc sách.
 
==== Giải pháp ====
 
1. 나는 음악을 들어요. (Tôi nghe nhạc.)
 
2. 학생이 책을 읽어요. (Học sinh đọc sách.)
 
=== Bài tập 7 ===
 
Tạo câu với chủ ngữ và tân ngữ đã cho.
 
1. Chủ ngữ: 나 (tôi), Tân ngữ: 물 (nước)
 
2. Chủ ngữ: 고양이 (mèo), Tân ngữ: 사과 (táo)
 
==== Giải pháp ====
 
1. 나는 물을 마셔요. (Tôi uống nước.)
 
2. 고양이가 사과를 먹어요. (Mèo ăn táo.)
 
=== Bài tập 8 ===
 
Viết một câu sử dụng chủ ngữ là 학생 (học sinh) và tân ngữ là 책 (sách).
 
==== Giải pháp ====
 
학생이 책을 읽어요. (Học sinh đọc sách.)
 
=== Bài tập 9 ===
 
Chọn câu đúng sử dụng dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ.
 
1. 나는 물을 마셔요.
 
2. 고양이 사과를 먹어요.
 
==== Giải pháp ====
 
Câu đúng là: 1. 나는 물을 마셔요. (Tôi uống nước.)
 
=== Bài tập 10 ===
 
Điền vào chỗ trống với dấu hiệu chủ ngữ hoặc tân ngữ phù hợp cho câu sau:
 
고양이 ____ 물을 마셔요.
 
==== Giải pháp ====
 
고양이가 물을 마셔요. (Mèo uống nước.)
 
Chúc các bạn hoàn thành tốt các bài tập và nắm vững kiến thức về dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn! Hãy dành thời gian ôn luyện thực hành để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.  


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Hàn → Ngữ pháp → Khóa học từ 0 đến A1 → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
 
|keywords=tiếng Hàn, ngữ pháp, chủ ngữ, tân ngữ, cấu trúc câu, tiếng Hàn cơ bản
|title=Thể hiện chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn và cách tạo các câu đơn giản và phức tạp.
 
|keywords=thể hiện chủ ngữ, thể hiện tân ngữ, ngữ pháp tiếng Hàn, cấu trúc câu tiếng Hàn, học tiếng Hàn
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn và cách tạo ra các câu đơn giản.
 
}}
}}


{{Korean-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Korean-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 108: Line 255:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Korean-0-to-A1-Course]]
[[Category:Korean-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 09:20, 14 August 2024


Korean-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Hàn Quốc Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Thể hiện chủ ngữ và tân ngữ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về Thể hiện chủ ngữ và tân ngữ trong ngữ pháp tiếng Hàn! Trong tiếng Hàn, việc sử dụng đúng các thể hiện chủ ngữ và tân ngữ là rất quan trọng để xây dựng câu chính xác. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu trong tiếng Hàn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các dấu hiệu cho chủ ngữ và tân ngữ, cũng như cách thiết lập cấu trúc câu chủ – tân – động từ. Bằng cách hoàn thành bài học này, bạn sẽ có khả năng tạo ra các câu đơn giản và hiểu cách chúng hoạt động trong ngữ pháp Hàn Quốc.

Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách khám phá các dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ, sau đó sẽ đi vào ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng kiến thức này vào thực tế. Cuối cùng, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Hàn này nhé!

Dấu hiệu chủ ngữ[edit | edit source]

Trong tiếng Hàn, dấu hiệu chủ ngữ rất quan trọng để xác định ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động. Dấu hiệu chủ ngữ cơ bản là -이 (i) và -가 (ga). Sự lựa chọn giữa hai dấu hiệu này phụ thuộc vào âm cuối của danh từ trước nó.

  • -이 được sử dụng khi danh từ kết thúc bằng một phụ âm.
  • -가 được sử dụng khi danh từ kết thúc bằng một nguyên âm.

Ví dụ[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
고양이이 goyang-i là mèo (chủ ngữ)
학생이 haksaeng-i là học sinh (chủ ngữ)
나가 na-ga là tôi (chủ ngữ)
사과가 sagwa-ga là táo (chủ ngữ)

Dấu hiệu tân ngữ[edit | edit source]

Tiếp theo, chúng ta hãy tìm hiểu về dấu hiệu tân ngữ trong tiếng Hàn. Dấu hiệu tân ngữ cơ bản là -을 (eul) và -를 (reul). Tương tự như dấu hiệu chủ ngữ, việc lựa chọn giữa hai dấu hiệu này cũng phụ thuộc vào âm cuối của danh từ trước nó.

  • -을 được sử dụng khi danh từ kết thúc bằng một phụ âm.
  • -를 được sử dụng khi danh từ kết thúc bằng một nguyên âm.

Ví dụ[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
사과를 sagwa-reul táo (tân ngữ)
책을 chaek-eul sách (tân ngữ)
물을 mul-eul nước (tân ngữ)
고양이를 goyang-i-reul mèo (tân ngữ)

Cấu trúc câu chủ – tân – động từ[edit | edit source]

Khi bạn đã nắm được cách sử dụng dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ, chúng ta sẽ đến phần xây dựng câu. Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn là: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ. Điều này có nghĩa là bạn sẽ sử dụng dấu hiệu chủ ngữ để xác định ai đang thực hiện hành động và dấu hiệu tân ngữ để chỉ ra đối tượng của hành động đó.

Ví dụ[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
나는 사과를 먹어요. naneun sagwa-reul meogeoyo. Tôi ăn táo.
고양이가 물을 마셔요. goyang-i-ga mul-eul masyeoyo. Mèo uống nước.
학생이 책을 읽어요. haksaeng-i chaek-eul ilgeoyo. Học sinh đọc sách.
나가 음악을 들어요. na-ga eumak-eul deureoyo. Tôi nghe nhạc.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Sau khi đã hiểu rõ về các dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập nhé! Dưới đây là 10 bài tập để bạn củng cố kiến thức đã học.

Bài tập 1[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với dấu hiệu chủ ngữ hoặc tân ngữ phù hợp.

1. ____ 고양이 (mèo) ____ 사과를 (táo) 먹어요.

2. ____ 나 (tôi) ____ 책을 (sách) 읽어요.

Giải pháp[edit | edit source]

1. 고양이가 사과를 먹어요. (Mèo ăn táo.)

2. 나는 책을 읽어요. (Tôi đọc sách.)

Bài tập 2[edit | edit source]

Chuyển đổi các câu sau thành câu có dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ đúng.

1. Tôi uống nước.

2. Học sinh đọc sách.

Giải pháp[edit | edit source]

1. 나는 물을 마셔요. (Tôi uống nước.)

2. 학생이 책을 읽어요. (Học sinh đọc sách.)

Bài tập 3[edit | edit source]

Xác định chủ ngữ và tân ngữ trong các câu sau.

1. Mèo uống nước.

2. Học sinh ăn táo.

Giải pháp[edit | edit source]

1. Chủ ngữ: 고양이 (mèo) | Tân ngữ: 물 (nước)

2. Chủ ngữ: 학생 (học sinh) | Tân ngữ: 사과 (táo)

Bài tập 4[edit | edit source]

Viết lại câu sau bằng cách thay đổi tân ngữ.

Câu: Tôi ăn táo.

Giải pháp[edit | edit source]

Tôi ăn chuối.

나는 바나나를 먹어요. (Tôi ăn chuối.)

Bài tập 5[edit | edit source]

Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. (사과, 나는, 먹어요)

2. (학생이, 물을, 마셔요)

Giải pháp[edit | edit source]

1. 나는 사과를 먹어요. (Tôi ăn táo.)

2. 학생이 물을 마셔요. (Học sinh uống nước.)

Bài tập 6[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Hàn.

1. Tôi nghe nhạc.

2. Học sinh đọc sách.

Giải pháp[edit | edit source]

1. 나는 음악을 들어요. (Tôi nghe nhạc.)

2. 학생이 책을 읽어요. (Học sinh đọc sách.)

Bài tập 7[edit | edit source]

Tạo câu với chủ ngữ và tân ngữ đã cho.

1. Chủ ngữ: 나 (tôi), Tân ngữ: 물 (nước)

2. Chủ ngữ: 고양이 (mèo), Tân ngữ: 사과 (táo)

Giải pháp[edit | edit source]

1. 나는 물을 마셔요. (Tôi uống nước.)

2. 고양이가 사과를 먹어요. (Mèo ăn táo.)

Bài tập 8[edit | edit source]

Viết một câu sử dụng chủ ngữ là 학생 (học sinh) và tân ngữ là 책 (sách).

Giải pháp[edit | edit source]

학생이 책을 읽어요. (Học sinh đọc sách.)

Bài tập 9[edit | edit source]

Chọn câu đúng sử dụng dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ.

1. 나는 물을 마셔요.

2. 고양이 사과를 먹어요.

Giải pháp[edit | edit source]

Câu đúng là: 1. 나는 물을 마셔요. (Tôi uống nước.)

Bài tập 10[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với dấu hiệu chủ ngữ hoặc tân ngữ phù hợp cho câu sau:

고양이 ____ 물을 마셔요.

Giải pháp[edit | edit source]

고양이가 물을 마셔요. (Mèo uống nước.)

Chúc các bạn hoàn thành tốt các bài tập và nắm vững kiến thức về dấu hiệu chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn! Hãy dành thời gian ôn luyện và thực hành để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[edit | edit source]