Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{German-Page-Top}} | {{German-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Dạng so sánh và so sánh nhất</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Đức: '''dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ'''. Chủ đề này không chỉ quan trọng trong việc mô tả sự khác biệt giữa các đối tượng mà còn giúp các bạn giao tiếp một cách tự nhiên và phong phú hơn. Trong tiếng Đức, việc sử dụng các hình thức so sánh sẽ làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn rất nhiều. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hình thành các dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ, cũng như cách sử dụng chúng trong câu. Để giúp các bạn dễ dàng theo dõi, bài học sẽ được chia thành các phần sau: | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === 1. Khái niệm về so sánh và so sánh nhất === | ||
Trong tiếng Đức, có hai dạng so sánh: | Trong tiếng Đức, chúng ta có hai dạng so sánh chính: | ||
* | * '''So sánh (Comparative)''': Dùng để so sánh hai đối tượng. | ||
* '''So sánh nhất (Superlative)''': Dùng để so sánh nhiều hơn hai đối tượng hoặc để chỉ ra cái gì đó là nhất. | |||
=== | === 2. Cách hình thành dạng so sánh === | ||
Để tạo ra dạng so sánh, bạn thường thêm hậu tố '''-er''' vào tính từ, và trong một số trường hợp, bạn cũng cần thêm từ "als" (hơn) để hoàn thành câu so sánh. | |||
Ví dụ: | Ví dụ: | ||
* '''schnell''' (nhanh) → '''schneller''' (nhanh hơn) | |||
* '''groß''' (to) → '''größer''' (to hơn) | |||
=== 3. Cách hình thành dạng so sánh nhất === | |||
Dạng so sánh nhất được hình thành bằng cách thêm hậu tố '''-ste''' vào tính từ, thường đi kèm với từ "am" (nhất). | |||
Ví dụ: | |||
* '''schnell''' (nhanh) → '''am schnellsten''' (nhanh nhất) | |||
* '''groß''' (to) → '''am größten''' (to nhất) | |||
=== 4. Một số quy tắc đặc biệt === | |||
* Nếu tính từ kết thúc bằng -el hoặc -er, thì thường sẽ bỏ chữ "e" trong quá trình hình thành. | |||
* Một số tính từ không theo quy tắc và có hình thức bất quy tắc. | |||
=== 5. Ví dụ cụ thể === | |||
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ về các tính từ phổ biến và cách chúng được sử dụng trong dạng so sánh và so sánh nhất. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! German !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| klein || klaɪn || nhỏ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| kleiner || klaɪnɐ || nhỏ hơn | |||
|- | |- | ||
| am kleinsten || am klaɪnʃtən || nhỏ nhất | |||
|- | |||
| teuer || tɔʏɐ || đắt | |||
|- | |||
| teurer || tɔʏʁɐ || đắt hơn | |||
|- | |||
| am teuersten || am tɔʏʁʃtən || đắt nhất | |||
|- | |||
| schön || ʃøːn || đẹp | |||
|- | |||
| schöner || ʃøːnɐ || đẹp hơn | |||
|- | |||
| am schönsten || am ʃøːnʃtən || đẹp nhất | |||
|- | |||
| klug || kluːk || thông minh | |||
|- | |||
| klüger || kluːɡɐ || thông minh hơn | |||
|- | |||
| am klügsten || am kluːɡʃtən || thông minh nhất | |||
|} | |||
=== 6. Cách sử dụng trong câu === | |||
Khi sử dụng các dạng so sánh trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cấu trúc câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! German !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Der Hund ist größer als die Katze. || deːɐ hʊnt ɪst ˈɡʁøːsɐ als diː ˈkaːtsə. || Con chó to hơn con mèo. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Dieser Apfel ist schöner als der andere. || ˈdiːzɐ ˈʔapfəl ɪst ˈʃøːnɐ als deːɐ ˈʔandərə. || Quả táo này đẹp hơn quả kia. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Maria ist am klügsten in der Klasse. || maˈʁiːa ɪst ʔam ˈklʏkʃtən ɪn deːɐ ˈklaːsə. || Maria là người thông minh nhất trong lớp. | |||
|} | |} | ||
== Bài tập thực hành == | |||
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập sau đây và kiểm tra đáp án của bạn nhé! | |||
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống === | |||
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh đúng của tính từ trong ngoặc. | |||
1. Der Elefant ist (groß) ___________ als das Pferd. | |||
2. Diese Blume ist (schön) ___________ als die andere. | |||
3. Lukas ist (klug) ___________ in seiner Klasse. | |||
=== Bài tập 2: Chọn câu đúng === | |||
Chọn câu đúng với dạng so sánh. | |||
1. a) Mein Auto ist schneller als dein Auto. | |||
b) Mein Auto ist schnell. | |||
2. a) Sie ist die schönste Person. | |||
b) Sie ist schöner als alle. | |||
=== Bài tập 3: Viết câu === | |||
Viết một câu sử dụng tính từ trong dạng so sánh và một câu sử dụng tính từ trong dạng so sánh nhất. | |||
=== Bài tập 4: Chuyển đổi câu === | |||
Chuyển đổi các câu sau thành dạng so sánh hoặc so sánh nhất. | |||
1. Er ist klein. (so sánh với một người khác) | |||
2. Diese Stadt ist schön. (so sánh nhất với một thành phố khác) | |||
=== Bài tập 5: Tạo câu với từ cho trước === | |||
Sử dụng từ cho trước để tạo câu với dạng so sánh và so sánh nhất. | |||
1. (schnell) | |||
2. (teuer) | |||
== Giải đáp bài tập == | == Giải đáp bài tập == | ||
1. | === Giải đáp bài tập 1 === | ||
2. | |||
1. größer | |||
5. Mein | 2. schöner | ||
3. klügsten | |||
=== Giải đáp bài tập 2 === | |||
1. a) đúng | |||
2. a) đúng | |||
=== Giải đáp bài tập 3 === | |||
Câu ví dụ: | |||
1. Mein Bruder ist älter als ich. (Anh trai tôi lớn tuổi hơn tôi.) | |||
2. Sie ist die beste Schülerin in der Klasse. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.) | |||
=== Giải đáp bài tập 4 === | |||
1. Er ist kleiner als der andere. (Anh ấy nhỏ hơn người khác.) | |||
2. Diese Stadt ist am schönsten. (Thành phố này đẹp nhất.) | |||
=== Giải đáp bài tập 5 === | |||
1. Mein Auto ist schneller als dein Auto. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.) | |||
2. Diese Jacke ist am teuersten. (Chiếc áo này đắt nhất.) | |||
Hy vọng rằng qua bài học này, các bạn đã nắm rõ cách sử dụng dạng so sánh và so sánh nhất trong tiếng Đức. Hãy tiếp tục luyện tập để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=tiếng Đức, ngữ pháp, | |title=Dạng so sánh và so sánh nhất trong tiếng Đức | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách | |||
|keywords=tiếng Đức, ngữ pháp Đức, so sánh, so sánh nhất, tính từ, khóa học tiếng Đức | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách hình thành và sử dụng các dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ trong tiếng Đức. | |||
}} | }} | ||
{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 101: | Line 227: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:German-0-to-A1-Course]] | [[Category:German-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/German/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Noun-and-Gender/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Using-Prepositions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Possessive-Pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Temporal-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Expressing-Abilities/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Talking-About-Obligations/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Present-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Verb-Forms/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ]] | |||
* [[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Separable-Verbs/vi|Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Personal-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng]] | |||
* [[Language/German/Grammar/Plural-Forms/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều]] | |||
{{German-Page-Bottom}} | {{German-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 16:12, 12 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Đức: dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ. Chủ đề này không chỉ quan trọng trong việc mô tả sự khác biệt giữa các đối tượng mà còn giúp các bạn giao tiếp một cách tự nhiên và phong phú hơn. Trong tiếng Đức, việc sử dụng các hình thức so sánh sẽ làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn rất nhiều.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hình thành các dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ, cũng như cách sử dụng chúng trong câu. Để giúp các bạn dễ dàng theo dõi, bài học sẽ được chia thành các phần sau:
1. Khái niệm về so sánh và so sánh nhất[edit | edit source]
Trong tiếng Đức, chúng ta có hai dạng so sánh chính:
- So sánh (Comparative): Dùng để so sánh hai đối tượng.
- So sánh nhất (Superlative): Dùng để so sánh nhiều hơn hai đối tượng hoặc để chỉ ra cái gì đó là nhất.
2. Cách hình thành dạng so sánh[edit | edit source]
Để tạo ra dạng so sánh, bạn thường thêm hậu tố -er vào tính từ, và trong một số trường hợp, bạn cũng cần thêm từ "als" (hơn) để hoàn thành câu so sánh.
Ví dụ:
- schnell (nhanh) → schneller (nhanh hơn)
- groß (to) → größer (to hơn)
3. Cách hình thành dạng so sánh nhất[edit | edit source]
Dạng so sánh nhất được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ste vào tính từ, thường đi kèm với từ "am" (nhất).
Ví dụ:
- schnell (nhanh) → am schnellsten (nhanh nhất)
- groß (to) → am größten (to nhất)
4. Một số quy tắc đặc biệt[edit | edit source]
- Nếu tính từ kết thúc bằng -el hoặc -er, thì thường sẽ bỏ chữ "e" trong quá trình hình thành.
- Một số tính từ không theo quy tắc và có hình thức bất quy tắc.
5. Ví dụ cụ thể[edit | edit source]
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ về các tính từ phổ biến và cách chúng được sử dụng trong dạng so sánh và so sánh nhất.
German | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
klein | klaɪn | nhỏ |
kleiner | klaɪnɐ | nhỏ hơn |
am kleinsten | am klaɪnʃtən | nhỏ nhất |
teuer | tɔʏɐ | đắt |
teurer | tɔʏʁɐ | đắt hơn |
am teuersten | am tɔʏʁʃtən | đắt nhất |
schön | ʃøːn | đẹp |
schöner | ʃøːnɐ | đẹp hơn |
am schönsten | am ʃøːnʃtən | đẹp nhất |
klug | kluːk | thông minh |
klüger | kluːɡɐ | thông minh hơn |
am klügsten | am kluːɡʃtən | thông minh nhất |
6. Cách sử dụng trong câu[edit | edit source]
Khi sử dụng các dạng so sánh trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cấu trúc câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
German | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Der Hund ist größer als die Katze. | deːɐ hʊnt ɪst ˈɡʁøːsɐ als diː ˈkaːtsə. | Con chó to hơn con mèo. |
Dieser Apfel ist schöner als der andere. | ˈdiːzɐ ˈʔapfəl ɪst ˈʃøːnɐ als deːɐ ˈʔandərə. | Quả táo này đẹp hơn quả kia. |
Maria ist am klügsten in der Klasse. | maˈʁiːa ɪst ʔam ˈklʏkʃtən ɪn deːɐ ˈklaːsə. | Maria là người thông minh nhất trong lớp. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập sau đây và kiểm tra đáp án của bạn nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh đúng của tính từ trong ngoặc.
1. Der Elefant ist (groß) ___________ als das Pferd.
2. Diese Blume ist (schön) ___________ als die andere.
3. Lukas ist (klug) ___________ in seiner Klasse.
Bài tập 2: Chọn câu đúng[edit | edit source]
Chọn câu đúng với dạng so sánh.
1. a) Mein Auto ist schneller als dein Auto.
b) Mein Auto ist schnell.
2. a) Sie ist die schönste Person.
b) Sie ist schöner als alle.
Bài tập 3: Viết câu[edit | edit source]
Viết một câu sử dụng tính từ trong dạng so sánh và một câu sử dụng tính từ trong dạng so sánh nhất.
Bài tập 4: Chuyển đổi câu[edit | edit source]
Chuyển đổi các câu sau thành dạng so sánh hoặc so sánh nhất.
1. Er ist klein. (so sánh với một người khác)
2. Diese Stadt ist schön. (so sánh nhất với một thành phố khác)
Bài tập 5: Tạo câu với từ cho trước[edit | edit source]
Sử dụng từ cho trước để tạo câu với dạng so sánh và so sánh nhất.
1. (schnell)
2. (teuer)
Giải đáp bài tập[edit | edit source]
Giải đáp bài tập 1[edit | edit source]
1. größer
2. schöner
3. klügsten
Giải đáp bài tập 2[edit | edit source]
1. a) đúng
2. a) đúng
Giải đáp bài tập 3[edit | edit source]
Câu ví dụ:
1. Mein Bruder ist älter als ich. (Anh trai tôi lớn tuổi hơn tôi.)
2. Sie ist die beste Schülerin in der Klasse. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Giải đáp bài tập 4[edit | edit source]
1. Er ist kleiner als der andere. (Anh ấy nhỏ hơn người khác.)
2. Diese Stadt ist am schönsten. (Thành phố này đẹp nhất.)
Giải đáp bài tập 5[edit | edit source]
1. Mein Auto ist schneller als dein Auto. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)
2. Diese Jacke ist am teuersten. (Chiếc áo này đắt nhất.)
Hy vọng rằng qua bài học này, các bạn đã nắm rõ cách sử dụng dạng so sánh và so sánh nhất trong tiếng Đức. Hãy tiếp tục luyện tập để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều