Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{German-Page-Top}} | {{German-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Tính từ]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tính từ miêu tả</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và cần thiết trong ngôn ngữ Đức: '''tính từ miêu tả'''. Tính từ là những từ giúp chúng ta mô tả, diễn tả và làm rõ hơn về người, sự vật và tình huống. Việc sử dụng tính từ sẽ giúp bạn tạo ra những câu văn sinh động và hấp dẫn hơn, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Đức. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ: | |||
* Hiểu rõ vai trò của tính từ trong câu. | |||
* Học cách sử dụng tính từ để miêu tả người, đồ vật và tình huống. | |||
* Làm quen với một số tính từ phổ biến trong tiếng Đức. | |||
* Thực hành thông qua các bài tập để củng cố kiến thức. | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Tính từ trong tiếng Đức === | ||
Tính từ trong tiếng Đức được sử dụng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Chúng thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả và có thể thay đổi hình thức tùy theo giới tính, số lượng và cách sử dụng trong câu. Hãy cùng tìm hiểu thêm về cách sử dụng tính từ. | |||
==== Cấu trúc cơ bản ==== | |||
Tính từ thường được đặt trước danh từ trong câu. Ví dụ: | |||
* '''Die schöne Blume''' (Bông hoa đẹp) | |||
* '''Ein netter Freund''' (Một người bạn dễ thương) | |||
Tính từ cũng có thể đứng sau động từ "sein" (là) hoặc "werden" (trở thành) để mô tả trạng thái: | |||
* '''Er ist traurig.''' (Anh ấy buồn.) | |||
* '''Sie wird glücklich.''' (Cô ấy sẽ hạnh phúc.) | |||
=== Một số tính từ phổ biến === | |||
Dưới đây là một số tính từ miêu tả phổ biến trong tiếng Đức mà bạn có thể sử dụng để mô tả người, đồ vật và tình huống: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Tính từ Đức !! Phát âm !! Dịch nghĩa | |||
|- | |||
| schön || ʃøːn || đẹp | |||
|- | |||
| groß || ɡʁoːs || lớn | |||
|- | |||
| klein || klaɪn || nhỏ | |||
|- | |||
| nett || nɛt || dễ thương | |||
|- | |||
| freundlich || ˈfʁɔɪndlɪç || thân thiện | |||
|- | |||
| schnell || ʃnɛl || nhanh | |||
|- | |||
| langsam || ˈlaŋzaːm || chậm | |||
|- | |||
| laut || laʊt || ồn | |||
|- | |||
| leise || ˈlaɪ̯zə || im lặng | |||
|- | |||
| alt || alt || cũ | |||
|- | |||
| jung || jʊŋ || trẻ | |||
|- | |||
| interessant || ɪntəʁɛsˈaːnt || thú vị | |||
|- | |||
| langweilig || ˈlaŋˌvaɪ̯lɪç || nhàm chán | |||
|- | |||
| teuer || ˈtɔɪ̯əʁ || đắt | |||
|- | |||
| billig || ˈbɪlɪç || rẻ | |||
|- | |||
| schmutzig || ˈʃmʊt͡sɪç || dơ | |||
|- | |||
| sauber || ˈzaʊ̯bɐ || sạch | |||
|- | |- | ||
| | |||
| lecker || ˈlɛkɐ || ngon | |||
|- | |- | ||
| | |||
| süß || zyːs || ngọt | |||
|- | |- | ||
| | |||
| hart || haʁt || cứng | |||
|} | |} | ||
=== Cách sử dụng tính từ miêu tả === | |||
Khi sử dụng tính từ, cần chú ý đến giới tính và số lượng của danh từ mà nó mô tả. Chúng ta có ba giới tính trong tiếng Đức: giống cái (die), giống đực (der), và giống trung (das). Dưới đây là quy tắc chung: | |||
==== Giới tính và số lượng ==== | |||
1. '''Giống cái (die)''': Tính từ thường kết thúc bằng "-e". | |||
* Ví dụ: '''Die schöne Blume''' (Bông hoa đẹp) | |||
2. '''Giống đực (der)''': Tính từ cũng thường kết thúc bằng "-e". | |||
* Ví dụ: '''Der große Mann''' (Người đàn ông lớn) | |||
3. '''Giống trung (das)''': Tính từ thường kết thúc bằng "-e". | |||
* Ví dụ: '''Das kleine Kind''' (Đứa trẻ nhỏ) | |||
4. '''Số nhiều (die)''': Tính từ thường kết thúc bằng "-en". | |||
* Ví dụ: '''Die netten Freunde''' (Những người bạn dễ thương) | |||
Ví dụ | === Ví dụ minh họa === | ||
Hãy cùng xem một số ví dụ để thấy rõ cách sử dụng tính từ trong tiếng Đức. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Tính từ Đức !! Phát âm !! Dịch nghĩa | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Der alte Mann ist weise. || dɛʁ ˈʔaltə man ɪst ˈvaɪ̯zə. || Người đàn ông già thì khôn ngoan. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Die schöne Blume blüht. || diː ˈʃøːnə ˈbluːmə blyːt. || Bông hoa đẹp đang nở. | |||
|- | |||
| Das junge Mädchen ist freundlich. || das ˈjʊŋə ˈmɛːtçən ɪst ˈfʁɔɪndlɪç. || Cô gái trẻ thì thân thiện. | |||
|- | |||
| Die großen Bäume spenden Schatten. || diː ˈɡʁoːsən ˈbɔʏ̯mə ˈʃpɛndən ˈʃatən. || Những cái cây lớn tạo bóng mát. | |||
|- | |- | ||
| Er ist schnell und stark. || eːʁ ɪst ʃnɛl ʊnd ʃtaʁk. || Anh ấy nhanh và mạnh. | |||
|- | |||
| Die leckere Suppe schmeckt gut. || diː ˈlɛkəʁə ˈzʊpə ʃmɛkt ɡuːt. || Món súp ngon thì rất hợp khẩu vị. | |||
|- | |||
| Das schmutzige Zimmer muss aufgeräumt werden. || das ˈʃmʊt͡sɪɡə ˈtsɪmɐ mʊs ˈʔaʊ̯ɡəʁaʊ̯mt ˈveːʁdən. || Căn phòng dơ cần được dọn dẹp. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Die alten Bücher sind interessant. || diː ˈʔaltən ˈbyːxɐ zɪnd ɪntəʁɛsˈaːnt. || Những cuốn sách cũ thì thú vị. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Er ist ein netter Kollege. || eːʁ ɪst aɪ̯n ˈnɛtəʁ kɔˈleːɡə. || Anh ấy là một đồng nghiệp dễ thương. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Die leise Musik beruhigt mich. || diː ˈlaɪ̯zə muˈziːk bəˈʁuːɪɡt mɪç. || Âm nhạc nhẹ nhàng làm tôi bình tĩnh. | |||
|} | |} | ||
* | === Bài tập thực hành === | ||
* | |||
* | Dưới đây là 10 bài tập để giúp bạn thực hành sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Đức. Hãy cố gắng hoàn thành và kiểm tra lại đáp án của mình nhé! | ||
1. '''Điền vào chỗ trống:''' Chọn tính từ phù hợp để hoàn thành câu. | |||
* '''Die _____ Blume''' (đẹp) | |||
* '''Das _____ Kind''' (nhỏ) | |||
* '''Der _____ Mann''' (già) | |||
2. '''Dịch câu sang tiếng Đức:''' | |||
* Bông hoa đẹp. | |||
* Đứa trẻ lớn. | |||
* Người bạn dễ thương. | |||
3. '''Sắp xếp từ:''' Đặt các từ sau thành câu hoàn chỉnh bằng tiếng Đức. | |||
* (Mann, netter, der) | |||
* (Zimmer, schmutzig, das) | |||
* (Bücher, interessant, die) | |||
4. '''Tìm lỗi:''' Trong các câu sau, hãy tìm và sửa lỗi sai về tính từ. | |||
* Die große Blume ist schön. | |||
* Er ist jung und alt. | |||
* Die alte Frau ist freundlich. | |||
5. '''Viết câu:''' Sử dụng các tính từ đã học để viết 5 câu mô tả về bạn bè hoặc gia đình. | |||
6. '''Thực hành nói:''' Hãy nói to các câu sau với bạn học. | |||
* Die Musik ist laut. | |||
* Das Essen ist lecker. | |||
* Die Katze ist klein. | |||
7. '''Ghép nối:''' Ghép các tính từ với danh từ phù hợp. | |||
* (già) -> _____ (người đàn ông) | |||
* (ngon) -> _____ (món ăn) | |||
* (nhỏ) -> _____ (con mèo) | |||
8. '''Hoàn thành câu:''' Chọn một trong hai tính từ để hoàn thành câu. | |||
* Die Blume ist (schön/nett). | |||
* Das Auto ist (schnell/langsam). | |||
* Der Hund ist (freundlich/laut). | |||
9. '''Đặt câu hỏi:''' Sử dụng tính từ để đặt câu hỏi. | |||
* (món ăn) -> Món ăn này có _____ không? | |||
* (bạn) -> Bạn có phải là người _____ không? | |||
10. '''Viết đoạn văn ngắn:''' Mô tả một ngày của bạn bằng cách sử dụng ít nhất 5 tính từ đã học. | |||
=== Giải đáp bài tập === | |||
1. '''Điền vào chỗ trống:''' | |||
* Die '''schöne''' Blume | |||
* Das '''kleine''' Kind | |||
* Der '''alte''' Mann | |||
2. '''Dịch câu sang tiếng Đức:''' | |||
* Die '''schöne''' Blume. | |||
* Das '''große''' Kind. | |||
* Der '''nette''' Freund. | |||
3. '''Sắp xếp từ:''' | |||
* Der '''netter Mann'''. | |||
* Das '''schmutzige Zimmer'''. | |||
* Die '''interessanten Bücher'''. | |||
4. '''Tìm lỗi:''' | |||
* Đúng: Die '''schöne''' Blume ist '''schön'''. | |||
* Đúng: Er ist '''jung''' und '''alt'''. | |||
* Đúng: Die '''alte''' Frau ist '''freundlich'''. | |||
5. '''Viết câu:''' (Ví dụ cá nhân hóa) | |||
* Bạn có thể ghi lại cảm nhận của mình về bạn bè hoặc gia đình với các tính từ đã học. | |||
6. '''Thực hành nói:''' Hãy nói lớn các câu đã cho với bạn học và luyện tập phát âm. | |||
7. '''Ghép nối:''' | |||
* (già) -> '''người đàn ông''' (der alte Mann) | |||
* (ngon) -> '''món ăn''' (das leckere Essen) | |||
* (nhỏ) -> '''con mèo''' (die kleine Katze) | |||
8. '''Hoàn thành câu:''' | |||
* Die Blume ist '''schön'''. | |||
* Das Auto ist '''schnell'''. | |||
* Der Hund ist '''freundlich'''. | |||
9. '''Đặt câu hỏi:''' | |||
* Món ăn này có '''ngon''' không? | |||
* Bạn có phải là người '''thân thiện''' không? | |||
10. '''Viết đoạn văn ngắn:''' (Ví dụ cá nhân hóa) | |||
* Sinh viên có thể mô tả một ngày của mình, sử dụng ít nhất 5 tính từ đã học. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Tính từ miêu tả trong tiếng Đức | |||
|keywords=tính từ, miêu tả, ngữ pháp tiếng Đức, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức | |||
|description=Bài học này giúp bạn hiểu và sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Đức để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. | |||
}} | |||
{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 96: | Line 353: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:German-0-to-A1-Course]] | [[Category:German-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==Các video== | ==Các video== | ||
Line 105: | Line 359: | ||
===Học tiếng Đức - 10 cặp tính từ đồng nghĩa (khác chất) miêu tả tính ...=== | ===Học tiếng Đức - 10 cặp tính từ đồng nghĩa (khác chất) miêu tả tính ...=== | ||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=tUOqpf4btxI</youtube> | <youtube>https://www.youtube.com/watch?v=tUOqpf4btxI</youtube> | ||
Latest revision as of 15:53, 12 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và cần thiết trong ngôn ngữ Đức: tính từ miêu tả. Tính từ là những từ giúp chúng ta mô tả, diễn tả và làm rõ hơn về người, sự vật và tình huống. Việc sử dụng tính từ sẽ giúp bạn tạo ra những câu văn sinh động và hấp dẫn hơn, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Đức.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
- Hiểu rõ vai trò của tính từ trong câu.
- Học cách sử dụng tính từ để miêu tả người, đồ vật và tình huống.
- Làm quen với một số tính từ phổ biến trong tiếng Đức.
- Thực hành thông qua các bài tập để củng cố kiến thức.
Tính từ trong tiếng Đức[edit | edit source]
Tính từ trong tiếng Đức được sử dụng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Chúng thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả và có thể thay đổi hình thức tùy theo giới tính, số lượng và cách sử dụng trong câu. Hãy cùng tìm hiểu thêm về cách sử dụng tính từ.
Cấu trúc cơ bản[edit | edit source]
Tính từ thường được đặt trước danh từ trong câu. Ví dụ:
- Die schöne Blume (Bông hoa đẹp)
- Ein netter Freund (Một người bạn dễ thương)
Tính từ cũng có thể đứng sau động từ "sein" (là) hoặc "werden" (trở thành) để mô tả trạng thái:
- Er ist traurig. (Anh ấy buồn.)
- Sie wird glücklich. (Cô ấy sẽ hạnh phúc.)
Một số tính từ phổ biến[edit | edit source]
Dưới đây là một số tính từ miêu tả phổ biến trong tiếng Đức mà bạn có thể sử dụng để mô tả người, đồ vật và tình huống:
Tính từ Đức | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
schön | ʃøːn | đẹp |
groß | ɡʁoːs | lớn |
klein | klaɪn | nhỏ |
nett | nɛt | dễ thương |
freundlich | ˈfʁɔɪndlɪç | thân thiện |
schnell | ʃnɛl | nhanh |
langsam | ˈlaŋzaːm | chậm |
laut | laʊt | ồn |
leise | ˈlaɪ̯zə | im lặng |
alt | alt | cũ |
jung | jʊŋ | trẻ |
interessant | ɪntəʁɛsˈaːnt | thú vị |
langweilig | ˈlaŋˌvaɪ̯lɪç | nhàm chán |
teuer | ˈtɔɪ̯əʁ | đắt |
billig | ˈbɪlɪç | rẻ |
schmutzig | ˈʃmʊt͡sɪç | dơ |
sauber | ˈzaʊ̯bɐ | sạch |
lecker | ˈlɛkɐ | ngon |
süß | zyːs | ngọt |
hart | haʁt | cứng |
Cách sử dụng tính từ miêu tả[edit | edit source]
Khi sử dụng tính từ, cần chú ý đến giới tính và số lượng của danh từ mà nó mô tả. Chúng ta có ba giới tính trong tiếng Đức: giống cái (die), giống đực (der), và giống trung (das). Dưới đây là quy tắc chung:
Giới tính và số lượng[edit | edit source]
1. Giống cái (die): Tính từ thường kết thúc bằng "-e".
- Ví dụ: Die schöne Blume (Bông hoa đẹp)
2. Giống đực (der): Tính từ cũng thường kết thúc bằng "-e".
- Ví dụ: Der große Mann (Người đàn ông lớn)
3. Giống trung (das): Tính từ thường kết thúc bằng "-e".
- Ví dụ: Das kleine Kind (Đứa trẻ nhỏ)
4. Số nhiều (die): Tính từ thường kết thúc bằng "-en".
- Ví dụ: Die netten Freunde (Những người bạn dễ thương)
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Hãy cùng xem một số ví dụ để thấy rõ cách sử dụng tính từ trong tiếng Đức.
Tính từ Đức | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Der alte Mann ist weise. | dɛʁ ˈʔaltə man ɪst ˈvaɪ̯zə. | Người đàn ông già thì khôn ngoan. |
Die schöne Blume blüht. | diː ˈʃøːnə ˈbluːmə blyːt. | Bông hoa đẹp đang nở. |
Das junge Mädchen ist freundlich. | das ˈjʊŋə ˈmɛːtçən ɪst ˈfʁɔɪndlɪç. | Cô gái trẻ thì thân thiện. |
Die großen Bäume spenden Schatten. | diː ˈɡʁoːsən ˈbɔʏ̯mə ˈʃpɛndən ˈʃatən. | Những cái cây lớn tạo bóng mát. |
Er ist schnell und stark. | eːʁ ɪst ʃnɛl ʊnd ʃtaʁk. | Anh ấy nhanh và mạnh. |
Die leckere Suppe schmeckt gut. | diː ˈlɛkəʁə ˈzʊpə ʃmɛkt ɡuːt. | Món súp ngon thì rất hợp khẩu vị. |
Das schmutzige Zimmer muss aufgeräumt werden. | das ˈʃmʊt͡sɪɡə ˈtsɪmɐ mʊs ˈʔaʊ̯ɡəʁaʊ̯mt ˈveːʁdən. | Căn phòng dơ cần được dọn dẹp. |
Die alten Bücher sind interessant. | diː ˈʔaltən ˈbyːxɐ zɪnd ɪntəʁɛsˈaːnt. | Những cuốn sách cũ thì thú vị. |
Er ist ein netter Kollege. | eːʁ ɪst aɪ̯n ˈnɛtəʁ kɔˈleːɡə. | Anh ấy là một đồng nghiệp dễ thương. |
Die leise Musik beruhigt mich. | diː ˈlaɪ̯zə muˈziːk bəˈʁuːɪɡt mɪç. | Âm nhạc nhẹ nhàng làm tôi bình tĩnh. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là 10 bài tập để giúp bạn thực hành sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Đức. Hãy cố gắng hoàn thành và kiểm tra lại đáp án của mình nhé!
1. Điền vào chỗ trống: Chọn tính từ phù hợp để hoàn thành câu.
- Die _____ Blume (đẹp)
- Das _____ Kind (nhỏ)
- Der _____ Mann (già)
2. Dịch câu sang tiếng Đức:
- Bông hoa đẹp.
- Đứa trẻ lớn.
- Người bạn dễ thương.
3. Sắp xếp từ: Đặt các từ sau thành câu hoàn chỉnh bằng tiếng Đức.
- (Mann, netter, der)
- (Zimmer, schmutzig, das)
- (Bücher, interessant, die)
4. Tìm lỗi: Trong các câu sau, hãy tìm và sửa lỗi sai về tính từ.
- Die große Blume ist schön.
- Er ist jung und alt.
- Die alte Frau ist freundlich.
5. Viết câu: Sử dụng các tính từ đã học để viết 5 câu mô tả về bạn bè hoặc gia đình.
6. Thực hành nói: Hãy nói to các câu sau với bạn học.
- Die Musik ist laut.
- Das Essen ist lecker.
- Die Katze ist klein.
7. Ghép nối: Ghép các tính từ với danh từ phù hợp.
- (già) -> _____ (người đàn ông)
- (ngon) -> _____ (món ăn)
- (nhỏ) -> _____ (con mèo)
8. Hoàn thành câu: Chọn một trong hai tính từ để hoàn thành câu.
- Die Blume ist (schön/nett).
- Das Auto ist (schnell/langsam).
- Der Hund ist (freundlich/laut).
9. Đặt câu hỏi: Sử dụng tính từ để đặt câu hỏi.
- (món ăn) -> Món ăn này có _____ không?
- (bạn) -> Bạn có phải là người _____ không?
10. Viết đoạn văn ngắn: Mô tả một ngày của bạn bằng cách sử dụng ít nhất 5 tính từ đã học.
Giải đáp bài tập[edit | edit source]
1. Điền vào chỗ trống:
- Die schöne Blume
- Das kleine Kind
- Der alte Mann
2. Dịch câu sang tiếng Đức:
- Die schöne Blume.
- Das große Kind.
- Der nette Freund.
3. Sắp xếp từ:
- Der netter Mann.
- Das schmutzige Zimmer.
- Die interessanten Bücher.
4. Tìm lỗi:
- Đúng: Die schöne Blume ist schön.
- Đúng: Er ist jung und alt.
- Đúng: Die alte Frau ist freundlich.
5. Viết câu: (Ví dụ cá nhân hóa)
- Bạn có thể ghi lại cảm nhận của mình về bạn bè hoặc gia đình với các tính từ đã học.
6. Thực hành nói: Hãy nói lớn các câu đã cho với bạn học và luyện tập phát âm.
7. Ghép nối:
- (già) -> người đàn ông (der alte Mann)
- (ngon) -> món ăn (das leckere Essen)
- (nhỏ) -> con mèo (die kleine Katze)
8. Hoàn thành câu:
- Die Blume ist schön.
- Das Auto ist schnell.
- Der Hund ist freundlich.
9. Đặt câu hỏi:
- Món ăn này có ngon không?
- Bạn có phải là người thân thiện không?
10. Viết đoạn văn ngắn: (Ví dụ cá nhân hóa)
- Sinh viên có thể mô tả một ngày của mình, sử dụng ít nhất 5 tính từ đã học.
Các video[edit | edit source]
Học tiếng Đức - 10 cặp tính từ đồng nghĩa (khác chất) miêu tả tính ...[edit | edit source]
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian