Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Expressing-Abilities/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{German-Page-Top}} | {{German-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thể hiện khả năng</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về ngữ pháp tiếng Đức! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngôn ngữ này: '''thể hiện khả năng'''. Trong tiếng Đức, khả năng có thể được diễn đạt thông qua các động từ mô đun (modal verbs), và việc sử dụng đúng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. | |||
Việc biết cách sử dụng các động từ mô đun để thể hiện khả năng không chỉ giúp bạn diễn đạt ý kiến của mình mà còn giúp bạn hỏi xin phép một cách lịch sự. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách sử dụng các động từ như "können" (có thể), "dürfen" (được phép) và các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể nắm vững kiến thức này. | |||
Sau đây là cấu trúc bài học của chúng ta hôm nay: | |||
* '''Động từ mô đun và cách sử dụng''' | |||
* '''Ví dụ minh họa''' | |||
* '''Bài tập thực hành''' | |||
* '''Giải thích và đáp án cho bài tập''' | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Động từ mô đun và cách sử dụng === | ||
Trong tiếng Đức, động từ mô đun được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc sự cần thiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào hai động từ mô đun chính: '''können''' và '''dürfen'''. | |||
== | ==== Động từ "können" ==== | ||
* '''"Können"''' có nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng". Nó được sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó. | |||
==== Động từ "dürfen" ==== | |||
* '''"Dürfen"''' có nghĩa là "được phép". Nó được sử dụng khi bạn muốn hỏi hoặc nói về sự cho phép làm một việc gì đó. | |||
Dưới đây là bảng minh họa cách sử dụng hai động từ này: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Động từ !! Ý nghĩa !! Ví dụ | |||
|- | |- | ||
| Ich kann Deutsch sprechen. | |||
| können || có thể || Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.) | |||
|- | |- | ||
| | |||
| dürfen || được phép || Darf ich ins Kino gehen? (Tôi có được phép đi xem phim không?) | |||
|} | |} | ||
=== Ví dụ minh họa === | |||
Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các động từ mô đun này: | |||
{| class="wikitable" | |||
! German !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| Ich | |||
| Ich kann schwimmen. || Ích khan svim-mên. || Tôi có thể bơi. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Du kannst gut singen. || Đu khanht guht zíng-en. || Bạn có thể hát hay. | |||
|- | |- | ||
| Er kann Englisch sprechen. || Êr khan én-glích shprê-ken. || Anh ấy có thể nói tiếng Anh. | |||
|- | |||
| Wir können zusammen lernen. || Viêr khan-tun tsu-zam-lêr-nen. || Chúng ta có thể học cùng nhau. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ihr könnt Fußball spielen. || Iêrr kến-t Fuß-bahl shpi-len. || Các bạn có thể chơi bóng đá. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Sie können gut kochen. || Zi khan-tun guht kô-khen. || Họ có thể nấu ăn giỏi. | |||
|- | |- | ||
| Ich darf hier sitzen. || Ích đát hia zít-sen. || Tôi được phép ngồi ở đây. | |||
|- | |||
| Darf ich das machen? || Đát ích das má-khen? || Tôi có được phép làm điều này không? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Du darfst nicht rauchen. || Đu đát-nicht rao-khen. || Bạn không được phép hút thuốc. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Wir dürfen heute ins Museum gehen. || Viêrr đát-fun hôi-tê ins Mu-zê-um gê-en. || Chúng ta được phép đi đến bảo tàng hôm nay. | |||
|} | |} | ||
== | === Bài tập thực hành === | ||
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn nhé! | |||
1. '''Hoàn thành câu với động từ "können":''' | |||
* Ich ___ (đi bộ) schnell. | |||
* Er ___ (hát) rất hay. | |||
2. '''Hỏi xin phép với động từ "dürfen":''' | |||
* ________________ (tôi có được phép đi ra ngoài không)? | |||
* ________________ (bạn có được phép sử dụng điện thoại không)? | |||
3. '''Chọn động từ phù hợp (können hoặc dürfen) để hoàn thành câu:''' | |||
* Wir ___ (có thể/được phép) làm bài tập ở nhà. | |||
* Sie ___ (có thể/được phép) đến muộn hôm nay. | |||
4. '''Viết câu sử dụng động từ "können":''' | |||
* Tôi có thể ___________ (đi xe đạp). | |||
* Bạn có thể ___________ (nấu ăn). | |||
5. '''Viết câu hỏi sử dụng động từ "dürfen":''' | |||
* ________________ (tôi có được phép mượn sách không)? | |||
* ________________ (bạn có được phép ăn ở đây không)? | |||
=== Giải thích và đáp án cho bài tập === | |||
Dưới đây là đáp án cho các bài tập mà bạn đã thực hành: | |||
1. '''Hoàn thành câu với động từ "können":''' | |||
* Ich kann schnell gehen. | |||
* Er kann sehr gut singen. | |||
2. '''Hỏi xin phép với động từ "dürfen":''' | |||
* Darf ich nach draußen gehen? | |||
* Darfst du dein Handy benutzen? | |||
3. '''Chọn động từ phù hợp (können hoặc dürfen) để hoàn thành câu:''' | |||
* Wir können (có thể) bài tập ở nhà. | |||
* Sie dürfen (được phép) đến muộn hôm nay. | |||
4. '''Viết câu sử dụng động từ "können":''' | |||
* Tôi có thể đi xe đạp. | |||
* Bạn có thể nấu ăn. | |||
5. '''Viết câu hỏi sử dụng động từ "dürfen":''' | |||
* | * Darf ich das Buch ausleihen? | ||
* Darfst du hier essen? | |||
Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các động từ mô đun để thể hiện khả năng và hỏi xin phép trong tiếng Đức. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=tiếng Đức, | |title=Thể hiện khả năng trong tiếng Đức - Khóa học A1 | ||
|description=Trong bài học này, | |||
|keywords=ngữ pháp tiếng Đức, thể hiện khả năng, động từ mô đun, học tiếng Đức, khóa học A1 | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng động từ mô đun để thể hiện khả năng và hỏi xin phép trong tiếng Đức. | |||
}} | }} | ||
{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 116: | Line 187: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:German-0-to-A1-Course]] | [[Category:German-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 13:51, 12 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về ngữ pháp tiếng Đức! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngôn ngữ này: thể hiện khả năng. Trong tiếng Đức, khả năng có thể được diễn đạt thông qua các động từ mô đun (modal verbs), và việc sử dụng đúng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Việc biết cách sử dụng các động từ mô đun để thể hiện khả năng không chỉ giúp bạn diễn đạt ý kiến của mình mà còn giúp bạn hỏi xin phép một cách lịch sự. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách sử dụng các động từ như "können" (có thể), "dürfen" (được phép) và các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể nắm vững kiến thức này.
Sau đây là cấu trúc bài học của chúng ta hôm nay:
- Động từ mô đun và cách sử dụng
- Ví dụ minh họa
- Bài tập thực hành
- Giải thích và đáp án cho bài tập
Động từ mô đun và cách sử dụng[edit | edit source]
Trong tiếng Đức, động từ mô đun được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc sự cần thiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào hai động từ mô đun chính: können và dürfen.
Động từ "können"[edit | edit source]
- "Können" có nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng". Nó được sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó.
Động từ "dürfen"[edit | edit source]
- "Dürfen" có nghĩa là "được phép". Nó được sử dụng khi bạn muốn hỏi hoặc nói về sự cho phép làm một việc gì đó.
Dưới đây là bảng minh họa cách sử dụng hai động từ này:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
können | có thể | Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.) |
dürfen | được phép | Darf ich ins Kino gehen? (Tôi có được phép đi xem phim không?) |
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các động từ mô đun này:
German | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Ich kann schwimmen. | Ích khan svim-mên. | Tôi có thể bơi. |
Du kannst gut singen. | Đu khanht guht zíng-en. | Bạn có thể hát hay. |
Er kann Englisch sprechen. | Êr khan én-glích shprê-ken. | Anh ấy có thể nói tiếng Anh. |
Wir können zusammen lernen. | Viêr khan-tun tsu-zam-lêr-nen. | Chúng ta có thể học cùng nhau. |
Ihr könnt Fußball spielen. | Iêrr kến-t Fuß-bahl shpi-len. | Các bạn có thể chơi bóng đá. |
Sie können gut kochen. | Zi khan-tun guht kô-khen. | Họ có thể nấu ăn giỏi. |
Ich darf hier sitzen. | Ích đát hia zít-sen. | Tôi được phép ngồi ở đây. |
Darf ich das machen? | Đát ích das má-khen? | Tôi có được phép làm điều này không? |
Du darfst nicht rauchen. | Đu đát-nicht rao-khen. | Bạn không được phép hút thuốc. |
Wir dürfen heute ins Museum gehen. | Viêrr đát-fun hôi-tê ins Mu-zê-um gê-en. | Chúng ta được phép đi đến bảo tàng hôm nay. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn nhé!
1. Hoàn thành câu với động từ "können":
- Ich ___ (đi bộ) schnell.
- Er ___ (hát) rất hay.
2. Hỏi xin phép với động từ "dürfen":
- ________________ (tôi có được phép đi ra ngoài không)?
- ________________ (bạn có được phép sử dụng điện thoại không)?
3. Chọn động từ phù hợp (können hoặc dürfen) để hoàn thành câu:
- Wir ___ (có thể/được phép) làm bài tập ở nhà.
- Sie ___ (có thể/được phép) đến muộn hôm nay.
4. Viết câu sử dụng động từ "können":
- Tôi có thể ___________ (đi xe đạp).
- Bạn có thể ___________ (nấu ăn).
5. Viết câu hỏi sử dụng động từ "dürfen":
- ________________ (tôi có được phép mượn sách không)?
- ________________ (bạn có được phép ăn ở đây không)?
Giải thích và đáp án cho bài tập[edit | edit source]
Dưới đây là đáp án cho các bài tập mà bạn đã thực hành:
1. Hoàn thành câu với động từ "können":
- Ich kann schnell gehen.
- Er kann sehr gut singen.
2. Hỏi xin phép với động từ "dürfen":
- Darf ich nach draußen gehen?
- Darfst du dein Handy benutzen?
3. Chọn động từ phù hợp (können hoặc dürfen) để hoàn thành câu:
- Wir können (có thể) bài tập ở nhà.
- Sie dürfen (được phép) đến muộn hôm nay.
4. Viết câu sử dụng động từ "können":
- Tôi có thể đi xe đạp.
- Bạn có thể nấu ăn.
5. Viết câu hỏi sử dụng động từ "dürfen":
- Darf ich das Buch ausleihen?
- Darfst du hier essen?
Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các động từ mô đun để thể hiện khả năng và hỏi xin phép trong tiếng Đức. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng