Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Separable-Verbs/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Đức]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Động từ phân cách</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1]]</span> → <span title>Động từ tách rời</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị trong ngữ pháp tiếng Đức, đó là '''động từ phân cách''' (Separable Verbs). Động từ phân cách là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức và hiểu đúng về chúng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm động từ phân cách, cách sử dụng chúng trong câu, và tôi sẽ cung cấp cho bạn nhiều ví dụ cụ thể để bạn áp dụng vào thực tế.


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc của động từ tách rời ==
=== Động từ phân cách là gì? ===
 
Động từ phân cách là những động từ mà khi được chia, phần tách rời sẽ đứng ở vị trí khác trong câu. Điều này có nghĩa là một phần của động từ sẽ tách ra và được đặt ở vị trí khác, thường là ở cuối câu. Ví dụ, trong câu "Ich stehe früh auf" (Tôi thức dậy sớm), "aufstehen" (thức dậy) là một động từ phân cách, và "auf" (lên) là phần tách rời.
 
=== Cách sử dụng động từ phân cách ===
 
Khi sử dụng động từ phân cách, bạn cần nhớ hai điều quan trọng:
 
1. Khi chia động từ ở thì hiện tại, phần tách rời sẽ được đặt ở cuối câu.
 
2. Phần còn lại của động từ sẽ được chia theo ngôi và số của chủ từ.
 
Dưới đây là một số ví dụ về động từ phân cách thường gặp trong tiếng Đức:
 
{| class="wikitable"


Trong tiếng Đức, động từ tách rời bao gồm hai phần, một phần là tiền tố và một phần là động từ chính. Khi sử dụng động từ tách rời, tiền tố sẽ được tách ra và đặt ở cuối câu.
! German !! Pronunciation !! Vietnamese


Ví dụ:
|-
* "Ich rufe meine Mutter an" (Tôi gọi điện cho mẹ tôi)
* "Ich rufe an" (Tôi gọi điện)


Trong ví dụ đầu tiên, "anrufen" là động từ tách rời và "an" là tiền tố. Tiền tố "an" sẽ được tách ra và đặt ở cuối câu.
| aufstehen || aʊfˈʃteːən || thức dậy


== Cách sử dụng động từ tách rời ==
|-


Động từ tách rời được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm động từ thường, động từ phản thân và động từ giới thiệu.
| ankommen || ˈankɔmən || đến


=== Động từ thường ===
|-


Khi sử dụng động từ thường, tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên như bình thường.
| einkaufen || ˈaɪnˌkaʊfən || mua sắm


Ví dụ:
|-
* "Ich stehe um 6 Uhr auf" (Tôi thức dậy lúc 6 giờ)
* "Ich stehe um 6 Uhr auf und gehe ins Bad" (Tôi thức dậy lúc 6 giờ và đi vào phòng tắm)


Trong ví dụ đầu tiên, động từ "aufstehen" không được sử dụng như động từ tách rời, tiền tố "auf" được giữ nguyên.
| mitkommen || ˈmɪtˌkɔmən || đi cùng


=== Động từ phản thân ===
|-


Khi sử dụng động từ phản thân, động từ chính sẽ được chia ở thể phản thân và tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên.
| fernsehen || ˈfɛrnˌzeːən || xem TV


Ví dụ:
|-
* "Ich ziehe mich an" (Tôi mặc quần áo)
* "Ich ziehe mich um" (Tôi đổi quần áo)


Trong ví dụ đầu tiên, động từ tách rời là "anziehen", tiền tố "an" được giữ nguyên và động từ chính "ziehen" được chia ở thể phản thân "mich".
| weggehen || ˈvɛkˌɡeːən || rời đi


=== Động từ giới thiệu ===
|-


Khi sử dụng động từ giới thiệu, tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên khi đứng trước danh từ và sẽ bị tách ra nếu đứng sau danh từ.
| aufräumen || ˈaʊfˌʁɔɪ̯mən || dọn dẹp


Ví dụ:
|-
* "Ich stelle das Buch auf den Tisch" (Tôi đặt cuốn sách lên bàn)
* "Ich stelle das Buch auf und gehe weg" (Tôi đặt cuốn sách xuống và đi đi)


Trong ví dụ đầu tiên, động từ tách rời là "aufstellen", tiền tố "auf" được giữ nguyên khi đứng trước danh từ "Tisch".
| zurückkommen || tsuˈʁʊkˌkɔmən || quay trở lại


== Bảng động từ tách rời thường gặp ==
|-
 
| mitnehmen || ˈmɪtˌneːmən || mang theo
 
|-
 
| vorbereiten || ˈfoːʁbəˌʁaɪ̯tən || chuẩn bị
 
|}
 
=== Ví dụ cụ thể ===
 
Bây giờ, hãy đi vào chi tiết hơn với 20 ví dụ cụ thể về cách sử dụng động từ phân cách trong câu:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! German !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Ich stehe früh auf. || ɪç ˈʃteːə fʁyː ʔaʊf || Tôi thức dậy sớm.
 
|-
 
| Wir kommen morgen an. || viːɐ̯ ˈkɔmən ˈmɔʁɡn ʔan || Chúng tôi sẽ đến vào ngày mai.
 
|-
 
| Er kauft heute ein. || eːɐ̯ kaʊ̯ft ˈhɔʏ̯tə ʔaɪn || Anh ấy mua sắm hôm nay.
 
|-
 
| Sie kommt mit. || ziː kɔmt mɪt || Cô ấy đi cùng.
 
|-
 
| Ich sehe fern. || ɪç ˈzeːə fɛrn || Tôi xem TV.
 
|-
|-
| aufstehen || [ˈaʊfʃteːən] || thức dậy
 
| Wir gehen jetzt weg. || viːɐ̯ ˈɡeːən jɛt͡s vɛk || Chúng tôi rời đi bây giờ.
 
|-
 
| Du räumst dein Zimmer auf. || duː ʁɔɪ̯mst daɪ̯n ˈtsɪmɐ ʔaʊf || Bạn dọn dẹp phòng của bạn.
 
|-
|-
| anrufen || [ˈanˌʁuːfn̩] || gọi điện
 
| Er kommt zurück. || eːɐ̯ kɔmt tsuˈʁʊk || Anh ấy quay trở lại.
 
|-
|-
| anziehen || [ˈanˌt͡siːən] || mặc quần áo
 
| Ich nehme das Buch mit. || ɪç ˈneːmə das buːx mɪt || Tôi mang theo cuốn sách.
 
|-
|-
| aufhören || [ˈaʊfˌhøːʁən] || dừng lại
 
| Wir bereiten das Essen vor. || viːɐ̯ bəˈʁaɪ̯tən das ˈɛsn̩ foːʁ || Chúng tôi chuẩn bị bữa ăn.
 
|-
|-
| abfahren || [ˈapˌfaːʁən] || khởi hành
 
| Ihr steht immer früh auf. || iːɐ̯ ʃteːt ˈɪmɐ fʁyː ʔaʊf || Các bạn luôn thức dậy sớm.
 
|-
|-
| ausgehen || [ˈaʊsˌɡeːən] || đi ra ngoài
 
| Er kommt um 8 Uhr an. || eːɐ̯ kɔmt ʊm ʔaχt uːʁ ʔan || Anh ấy đến lúc 8 giờ.
 
|-
 
| Ich kaufe das Brot ein. || ɪç ˈkaʊ̯fə das bʁoːt ʔaɪn || Tôi mua bánh mì.
 
|-
 
| Sie geht mit uns. || ziː ɡeːt mɪt ʊns || Cô ấy đi cùng chúng tôi.
 
|-
 
| Wir sehen nachmittags fern. || viːɐ̯ ˈzeːən ˈnaχmɪtaːɡs fɛrn || Chúng tôi xem TV vào buổi chiều.
 
|-
 
| Er geht jetzt weg. || eːɐ̯ ɡeːt jɛt͡s vɛk || Anh ấy rời đi bây giờ.
 
|-
 
| Du räumst immer auf. || duː ʁɔɪ̯mst ˈɪmɐ ʔaʊf || Bạn luôn dọn dẹp.
 
|-
 
| Ich komme gleich zurück. || ɪç ˈkɔmə ɡlaɪ̯ç tsuˈʁʊk || Tôi sẽ quay trở lại ngay.
 
|-
 
| Sie nimmt die Tasche mit. || ziː nɪmt diː ˈtaʃə mɪt || Cô ấy mang theo cái túi.
 
|-
 
| Wir bereiten das Projekt vor. || viːɐ̯ bəˈʁaɪ̯tən das pʁoˈjɛkt foːʁ || Chúng tôi chuẩn bị dự án.
 
|}
|}


== Luyện tập ==
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn về động từ phân cách. Dưới đây là 10 bài tập và giải thích chi tiết cho mỗi bài:
 
==== Bài tập 1 ====
 
Điền vào chỗ trống với động từ phân cách phù hợp:
 
1. Ich ___ (aufstehen) um 7 Uhr.
 
2. Du ___ (einkaufen) heute.
 
3. Er ___ (mitkommen) đến bữa tiệc.
 
''Giải đáp:''
 
1. Ich stehe um 7 Uhr auf.
 
2. Du kaufst heute ein.
 
3. Er kommt mit zur Party.


1. Tôi gọi điện cho mẹ tôi vào buổi tối.
==== Bài tập 2 ====
-> Ich rufe meine Mutter am Abend an.


2. Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
Chuyển câu sau sang thì hiện tại với động từ phân cách:
-> Ich stehe um 7 Uhr auf.


3. Tôi mặc quần áo mới.
1. Wir (aufräumen) trước khi khách đến.
-> Ich ziehe mich um.  


4. Tôi đặt cốc trà lên bàn.
2. Sie (fernsehen) vào buổi tối.
-> Ich stelle die Teetasse auf den Tisch.  


5. Tôi đang đọc sách.
''Giải đáp:''
-> Ich lese ein Buch.


== Tổng kết ==
1. Wir räumen auf, bevor die Gäste kommen.


Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu được khái niệm về động từ tách rời và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Đức của mình!
2. Sie sehen abends fern.
 
==== Bài tập 3 ====
 
Viết lại câu sau bằng cách sử dụng động từ phân cách:
 
1. Tôi đi cùng với bạn.
 
2. Anh ấy mua sắm vào cuối tuần.
 
''Giải đáp:''
 
1. Ich komme mit dir.
 
2. Er kauft am Wochenende ein.
 
==== Bài tập 4 ====
 
Chọn động từ phân cách thích hợp để hoàn thành câu:
 
1. Ich ___ (aufstehen) früh vào buổi sáng.
 
2. Chúng ta ___ (zurückkommen) từ kỳ nghỉ.
 
''Giải đáp:''
 
1. Ich stehe früh auf.
 
2. Wir kommen aus dem Urlaub zurück.
 
==== Bài tập 5 ====
 
Đặt câu với động từ phân cách:
 
1. ___ (mitnehmen) cuốn sách này?
 
2. Họ ___ (weggehen) lúc nào?
 
''Giải đáp:''
 
1. Nimmst du dieses Buch mit?
 
2. Wann gehen sie weg?
 
==== Bài tập 6 ====
 
Viết câu hoàn chỉnh với động từ phân cách:
 
1. Cô ấy ___ (einkaufen) thực phẩm.
 
2. Tôi ___ (aufräumen) phòng của tôi.
 
''Giải đáp:''
 
1. Sie kauft Lebensmittel ein.
 
2. Ich räume mein Zimmer auf.
 
==== Bài tập 7 ====
 
Chuyển đổi câu sau sang động từ phân cách:
 
1. Tôi xem TV vào buổi tối.
 
2. Họ rời đi sớm.
 
''Giải đáp:''
 
1. Ich sehe abends fern.
 
2. Sie gehen früh weg.
 
==== Bài tập 8 ====
 
Phân tích câu và xác định động từ phân cách:
 
1. Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ.
 
2. Chúng ta sẽ đến vào thứ Bảy.
 
''Giải đáp:''
 
1. Er steht um 6 Uhr auf. (aufstehen)
 
2. Wir kommen am Samstag an. (ankommen)
 
==== Bài tập 9 ====
 
Viết một đoạn văn ngắn về thói quen hàng ngày của bạn sử dụng động từ phân cách.
 
''Giải đáp:''
 
(Ví dụ cá nhân của học viên sẽ khác nhau, nhưng nên bao gồm các động từ phân cách như: aufstehen, frühstücken, einkaufen, usw.)
 
==== Bài tập 10 ====
 
Thực hành nói: Hãy nói về ngày cuối tuần của bạn sử dụng ít nhất 5 động từ phân cách.
 
''Giải đáp:''
 
(Ví dụ cá nhân của học viên sẽ khác nhau, khuyến khích sử dụng động từ phân cách đã học.)
 
== Kết luận ==
 
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ phân cách trong tiếng Đức. Tôi hy vọng rằng bạn đã nắm rõ khái niệm và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy thực hành thường xuyên để có thể sử dụng động từ phân cách một cách tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt và gặp nhiều may mắn trong việc học tiếng Đức!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Đức → Ngữ pháp → Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Động từ tách rời
 
|keywords=tiếng Đức, ngữ pháp, động từ tách rời, khoá học, cơ bản, A1
|title=Học ngữ pháp tiếng Đức: Động từ phân cách
|description=Trong bài học này, bạn sẽ hiểu được khái niệm về động từ tách rời và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Đức của mình!
 
|keywords=động từ phân cách, ngữ pháp tiếng Đức, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức, A1, học ngôn ngữ
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về động từ phân cách trong tiếng Đức, cách sử dụng và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể.
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 101: Line 317:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===A1 A2 Bài 7 | Học Tiếng Đức | Động Từ Tách Rời và Không Tách Rời===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=WOs5G-cYaSY</youtube>
 
 
 


==bài học khác==
* [[Language/German/Grammar/Personal-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng]]
* [[Language/German/Grammar/Talking-About-Obligations/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ]]
* [[Language/German/Grammar/Using-Time-Expressions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian]]
* [[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/German/Grammar/Using-Prepositions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ]]
* [[Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả]]
* [[Language/German/Grammar/Verb-Forms/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ]]
* [[Language/German/Grammar/Noun-and-Gender/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính]]
* [[Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng]]
* [[Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ]]
* [[Language/German/Grammar/Temporal-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian]]
* [[Language/German/Grammar/Two-Way-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng]]
* [[Language/German/Grammar/Gender-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ]]
* [[Language/German/Grammar/Expressing-Abilities/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng]]


{{German-Page-Bottom}}
{{German-Page-Bottom}}

Latest revision as of 09:41, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Đức Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ phân cách

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị trong ngữ pháp tiếng Đức, đó là động từ phân cách (Separable Verbs). Động từ phân cách là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức và hiểu đúng về chúng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm động từ phân cách, cách sử dụng chúng trong câu, và tôi sẽ cung cấp cho bạn nhiều ví dụ cụ thể để bạn áp dụng vào thực tế.

Động từ phân cách là gì?[edit | edit source]

Động từ phân cách là những động từ mà khi được chia, phần tách rời sẽ đứng ở vị trí khác trong câu. Điều này có nghĩa là một phần của động từ sẽ tách ra và được đặt ở vị trí khác, thường là ở cuối câu. Ví dụ, trong câu "Ich stehe früh auf" (Tôi thức dậy sớm), "aufstehen" (thức dậy) là một động từ phân cách, và "auf" (lên) là phần tách rời.

Cách sử dụng động từ phân cách[edit | edit source]

Khi sử dụng động từ phân cách, bạn cần nhớ hai điều quan trọng:

1. Khi chia động từ ở thì hiện tại, phần tách rời sẽ được đặt ở cuối câu.

2. Phần còn lại của động từ sẽ được chia theo ngôi và số của chủ từ.

Dưới đây là một số ví dụ về động từ phân cách thường gặp trong tiếng Đức:

German Pronunciation Vietnamese
aufstehen aʊfˈʃteːən thức dậy
ankommen ˈankɔmən đến
einkaufen ˈaɪnˌkaʊfən mua sắm
mitkommen ˈmɪtˌkɔmən đi cùng
fernsehen ˈfɛrnˌzeːən xem TV
weggehen ˈvɛkˌɡeːən rời đi
aufräumen ˈaʊfˌʁɔɪ̯mən dọn dẹp
zurückkommen tsuˈʁʊkˌkɔmən quay trở lại
mitnehmen ˈmɪtˌneːmən mang theo
vorbereiten ˈfoːʁbəˌʁaɪ̯tən chuẩn bị

Ví dụ cụ thể[edit | edit source]

Bây giờ, hãy đi vào chi tiết hơn với 20 ví dụ cụ thể về cách sử dụng động từ phân cách trong câu:

German Pronunciation Vietnamese
Ich stehe früh auf. ɪç ˈʃteːə fʁyː ʔaʊf Tôi thức dậy sớm.
Wir kommen morgen an. viːɐ̯ ˈkɔmən ˈmɔʁɡn ʔan Chúng tôi sẽ đến vào ngày mai.
Er kauft heute ein. eːɐ̯ kaʊ̯ft ˈhɔʏ̯tə ʔaɪn Anh ấy mua sắm hôm nay.
Sie kommt mit. ziː kɔmt mɪt Cô ấy đi cùng.
Ich sehe fern. ɪç ˈzeːə fɛrn Tôi xem TV.
Wir gehen jetzt weg. viːɐ̯ ˈɡeːən jɛt͡s vɛk Chúng tôi rời đi bây giờ.
Du räumst dein Zimmer auf. duː ʁɔɪ̯mst daɪ̯n ˈtsɪmɐ ʔaʊf Bạn dọn dẹp phòng của bạn.
Er kommt zurück. eːɐ̯ kɔmt tsuˈʁʊk Anh ấy quay trở lại.
Ich nehme das Buch mit. ɪç ˈneːmə das buːx mɪt Tôi mang theo cuốn sách.
Wir bereiten das Essen vor. viːɐ̯ bəˈʁaɪ̯tən das ˈɛsn̩ foːʁ Chúng tôi chuẩn bị bữa ăn.
Ihr steht immer früh auf. iːɐ̯ ʃteːt ˈɪmɐ fʁyː ʔaʊf Các bạn luôn thức dậy sớm.
Er kommt um 8 Uhr an. eːɐ̯ kɔmt ʊm ʔaχt uːʁ ʔan Anh ấy đến lúc 8 giờ.
Ich kaufe das Brot ein. ɪç ˈkaʊ̯fə das bʁoːt ʔaɪn Tôi mua bánh mì.
Sie geht mit uns. ziː ɡeːt mɪt ʊns Cô ấy đi cùng chúng tôi.
Wir sehen nachmittags fern. viːɐ̯ ˈzeːən ˈnaχmɪtaːɡs fɛrn Chúng tôi xem TV vào buổi chiều.
Er geht jetzt weg. eːɐ̯ ɡeːt jɛt͡s vɛk Anh ấy rời đi bây giờ.
Du räumst immer auf. duː ʁɔɪ̯mst ˈɪmɐ ʔaʊf Bạn luôn dọn dẹp.
Ich komme gleich zurück. ɪç ˈkɔmə ɡlaɪ̯ç tsuˈʁʊk Tôi sẽ quay trở lại ngay.
Sie nimmt die Tasche mit. ziː nɪmt diː ˈtaʃə mɪt Cô ấy mang theo cái túi.
Wir bereiten das Projekt vor. viːɐ̯ bəˈʁaɪ̯tən das pʁoˈjɛkt foːʁ Chúng tôi chuẩn bị dự án.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn về động từ phân cách. Dưới đây là 10 bài tập và giải thích chi tiết cho mỗi bài:

Bài tập 1[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với động từ phân cách phù hợp:

1. Ich ___ (aufstehen) um 7 Uhr.

2. Du ___ (einkaufen) heute.

3. Er ___ (mitkommen) đến bữa tiệc.

Giải đáp:

1. Ich stehe um 7 Uhr auf.

2. Du kaufst heute ein.

3. Er kommt mit zur Party.

Bài tập 2[edit | edit source]

Chuyển câu sau sang thì hiện tại với động từ phân cách:

1. Wir (aufräumen) trước khi khách đến.

2. Sie (fernsehen) vào buổi tối.

Giải đáp:

1. Wir räumen auf, bevor die Gäste kommen.

2. Sie sehen abends fern.

Bài tập 3[edit | edit source]

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng động từ phân cách:

1. Tôi đi cùng với bạn.

2. Anh ấy mua sắm vào cuối tuần.

Giải đáp:

1. Ich komme mit dir.

2. Er kauft am Wochenende ein.

Bài tập 4[edit | edit source]

Chọn động từ phân cách thích hợp để hoàn thành câu:

1. Ich ___ (aufstehen) früh vào buổi sáng.

2. Chúng ta ___ (zurückkommen) từ kỳ nghỉ.

Giải đáp:

1. Ich stehe früh auf.

2. Wir kommen aus dem Urlaub zurück.

Bài tập 5[edit | edit source]

Đặt câu với động từ phân cách:

1. ___ (mitnehmen) cuốn sách này?

2. Họ ___ (weggehen) lúc nào?

Giải đáp:

1. Nimmst du dieses Buch mit?

2. Wann gehen sie weg?

Bài tập 6[edit | edit source]

Viết câu hoàn chỉnh với động từ phân cách:

1. Cô ấy ___ (einkaufen) thực phẩm.

2. Tôi ___ (aufräumen) phòng của tôi.

Giải đáp:

1. Sie kauft Lebensmittel ein.

2. Ich räume mein Zimmer auf.

Bài tập 7[edit | edit source]

Chuyển đổi câu sau sang động từ phân cách:

1. Tôi xem TV vào buổi tối.

2. Họ rời đi sớm.

Giải đáp:

1. Ich sehe abends fern.

2. Sie gehen früh weg.

Bài tập 8[edit | edit source]

Phân tích câu và xác định động từ phân cách:

1. Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ.

2. Chúng ta sẽ đến vào thứ Bảy.

Giải đáp:

1. Er steht um 6 Uhr auf. (aufstehen)

2. Wir kommen am Samstag an. (ankommen)

Bài tập 9[edit | edit source]

Viết một đoạn văn ngắn về thói quen hàng ngày của bạn sử dụng động từ phân cách.

Giải đáp:

(Ví dụ cá nhân của học viên sẽ khác nhau, nhưng nên bao gồm các động từ phân cách như: aufstehen, frühstücken, einkaufen, usw.)

Bài tập 10[edit | edit source]

Thực hành nói: Hãy nói về ngày cuối tuần của bạn sử dụng ít nhất 5 động từ phân cách.

Giải đáp:

(Ví dụ cá nhân của học viên sẽ khác nhau, khuyến khích sử dụng động từ phân cách đã học.)

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ phân cách trong tiếng Đức. Tôi hy vọng rằng bạn đã nắm rõ khái niệm và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy thực hành thường xuyên để có thể sử dụng động từ phân cách một cách tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt và gặp nhiều may mắn trong việc học tiếng Đức!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian

Các video[edit | edit source]

A1 A2 Bài 7 | Học Tiếng Đức | Động Từ Tách Rời và Không Tách Rời[edit | edit source]



bài học khác[edit | edit source]