Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{German-Page-Top}}
{{German-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/German/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/German/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Các trường hợp: Nominative và Accusative</span></div>
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, đó là các trường hợp (Cases), đặc biệt là hai trường hợp căn bản: '''Nominative''' và '''Accusative'''. Việc hiểu và sử dụng đúng các trường hợp này sẽ giúp các bạn xây dựng được những câu đơn giản nhưng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
=== Tại sao cần học về Nominative và Accusative? ===
Trong tiếng Đức, mỗi danh từ sẽ có một vị trí và chức năng riêng trong câu, và điều này được thể hiện qua các trường hợp. Trường hợp Nominative thường được sử dụng để chỉ chủ ngữ của câu, trong khi trường hợp Accusative được dùng để chỉ tân ngữ của động từ. Việc nhận biết và sử dụng đúng hai trường hợp này sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn.
=== Cấu trúc bài học ===
Bài học này sẽ được chia thành các phần như sau:
1. '''Giới thiệu về Nominative và Accusative'''
2. '''Cách sử dụng Nominative và Accusative'''
3. '''Ví dụ minh họa'''


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Đức</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Trường hợp: Nominativ Akkusativ</span></div>
4. '''Bài tập thực hành'''
 
5. '''Giải thích đáp án cho bài tập'''


__TOC__
__TOC__


== Trường hợp: Nominativ Akkusativ ==
=== Giới thiệu về Nominative Accusative ===


Trong tiếng Đức, có bốn trường hợp chính: Nominativ (chủ ngữ), Genitiv (sở hữu), Dativ (tân ngữ) và Akkusativ (tân ngữ). Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào trường hợp Nominativ và Akkusativ.
Nominative là trường hợp dùng để chỉ chủ ngữ của câu. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Còn Accusative là trường hợp dùng để chỉ tân ngữ, tức là người hoặc vật nhận hành động.


=== Trường hợp Nominativ ===
=== Cách sử dụng Nominative và Accusative ===


Trường hợp Nominativ được sử dụng cho chủ ngữ trong câu. Đây trường hợp dễ nhất và phổ biến nhất trong tiếng Đức. Ví dụ:
Trong tiếng Đức, chúng ta cần phải biết cách phân biệt danh từ trong hai trường hợp này. Dưới đây là một số quy tắc đơn giản:
 
1. '''Nominative''':
 
* Sử dụng cho chủ ngữ của câu.
 
* Ví dụ:
 
* '''Der Hund''' (Chó) chạy nhanh. (Chó chủ ngữ)
 
2. '''Accusative''':
 
* Sử dụng cho tân ngữ của động từ.
 
* Ví dụ:
 
* Tôi nhìn '''den Hund''' (Chó). (Chó là tân ngữ)
 
=== Ví dụ minh họa ===
 
Dưới đây là bảng ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Nominative và Accusative:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! German !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| Der Mann || [deːɐ̯ ˈman] || Người đàn ông
 
| Der Hund läuft. || Đê hùn lơi-ft || Chó chạy.
 
|-
|-
| Die Frau || [diː ˈfʁaʊ] || Người phụ nữ
 
| Ich sehe den Hund. || Ich zê hê đê hùn || Tôi nhìn chó.
 
|-
 
| Die Katze schläft. || Di ca-tzê sờ-lê-pt || Mèo ngủ.
 
|-
 
| Ich höre die Katze. || Ich hớ-rê di ca-tzê || Tôi nghe mèo.
 
|-
 
| Das Kind spielt. || Đát kin tʃpiːlt || Đứa trẻ chơi.
 
|-
|-
| Das Kind || [das kɪnt] || Đứa trẻ
|}


Như bạn có thể thấy trong ví dụ trên, danh từ "Mann" (đàn ông) là trường hợp Nominativ vì nó là chủ ngữ trong câu.
| Ich mag das Kind. || Ich mát đát kin || Tôi thích đứa trẻ.


=== Trường hợp Akkusativ ===
|-


Trường hợp Akkusativ được sử dụng cho tân ngữ trong câu. Nó thường được sử dụng khi động từ yêu cầu một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ:
| Der Lehrer unterrichtet die Schüler. || Đê le-rê un-tê-rích-tet di shuy-lờ || Giáo viên dạy học sinh.


{| class="wikitable"
! Tiếng Đức !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Ich esse einen Apfel. || [ɪç ˈɛsə ˈaɪnən ˈapfəl] || Tôi ăn một quả táo.
 
| Ich kenne den Lehrer. || Ich kê-nê đê le-rê || Tôi biết giáo viên.
 
|-
|-
| Er liest ein Buch. || [eːɐ̯ list aɪn buːχ] || Anh ấy đọc một quyển sách.
 
| Die Blume blüht. || Di blum blyːt || Hoa nở.
 
|-
|-
| Sie hört Musik. || [ziː hœʁt muˈziːk] || Cô ấy nghe nhạc.
 
| Ich gieße die Blume. || Ich gi-ê-sê di blum || Tôi tưới hoa.
 
|}
|}


Trong ví dụ trên, danh từ "Apfel" (quả táo) là trường hợp Akkusativ vì nó là tân ngữ trong câu.
Như bạn thấy trong bảng trên, danh từ ở dạng Nominative (chủ ngữ) thường đứng ở vị trí đầu câu, trong khi danh từ ở dạng Accusative (tân ngữ) thường đi sau động từ.
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập thực hành. Hãy điền vào chỗ trống với dạng Nominative hoặc Accusative của danh từ đã cho.
 
1. Ich sehe ___ (der Hund).
 
2. ___ (die Katze) schläft auf ghế.
 
3. Ich mag ___ (das Kind).
 
4. ___ (die Blume) ist schön.
 
5. Ich höre ___ (den Lehrer).
 
6. ___ (das Buch) ist mới.


=== Bài tập ===
7. Ich kenne ___ (die Schüler).


* Hãy phân biệt trường hợp Nominativ và Akkusativ trong các câu sau đây:
8. ___ (der Tisch) là đẹp.


# Der Hund beißt den Mann. (Chó cắn người đàn ông.)
9. Tôi muốn ___ (den Stuhl).
# Das Kind isst einen Apfel. (Đứa trẻ ăn một quả táo.)
# Die Katze jagt die Maus. (Mèo đuổi chuột.)
# Der Mann liest ein Buch. (Người đàn ông đọc một quyển sách.)


== Kết luận ==
10. ___ (das Auto) chạy nhanh.


Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng trường hợp Nominativ Akkusativ trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng các trường hợp này một cách tự nhiên. Chúc may mắn!
=== Giải thích và đáp án cho bài tập ===
 
Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên:
 
1. Ich sehe '''den Hund'''. (Tôi nhìn chó.)
 
2. '''Die Katze''' schläft trên ghế. (Mèo ngủ trên ghế.)
 
3. Tôi thích '''das Kind'''. (Tôi thích đứa trẻ.)
 
4. '''Die Blume''' là đẹp. (Hoa đẹp.)
 
5. Tôi nghe '''den Lehrer'''. (Tôi nghe giáo viên.)
 
6. '''Das Buch''' là mới. (Cuốn sách mới.)
 
7. Tôi biết '''die Schüler'''. (Tôi biết học sinh.)
 
8. '''Der Tisch''' là đẹp. (Bàn đẹp.)
 
9. Tôi muốn '''den Stuhl'''. (Tôi muốn cái ghế.)
 
10. '''Das Auto''' chạy nhanh. (Xe hơi chạy nhanh.)
 
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các trường hợp Nominative Accusative trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thật nhiều để áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Trường hợp: Nominativ và Akkusativ trong tiếng Đức
 
|keywords=tiếng đức, trường hợp, nominativ, akkusativ, ngữ pháp
|title=Các trường hợp trong ngữ pháp tiếng Đức: Nominative và Accusative
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng trường hợp Nominativ Akkusativ trong tiếng Đức.
 
|keywords=ngữ pháp tiếng Đức, Nominative, Accusative, học tiếng Đức, khóa học tiếng Đức, cơ bản tiếng Đức
 
|description=Bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các trường hợp Nominative Accusative trong tiếng Đức với nhiều ví dụ và bài tập thực hành.
 
}}
}}


{{German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:German-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 67: Line 169:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
[[Category:German-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 07:59, 12 August 2024


German-Language-PolyglotClub.jpg
Ngữ pháp Ngữ phápKhóa học từ 0 đến A1Các trường hợp: Nominative và Accusative

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, đó là các trường hợp (Cases), đặc biệt là hai trường hợp căn bản: NominativeAccusative. Việc hiểu và sử dụng đúng các trường hợp này sẽ giúp các bạn xây dựng được những câu đơn giản nhưng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Tại sao cần học về Nominative và Accusative?[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, mỗi danh từ sẽ có một vị trí và chức năng riêng trong câu, và điều này được thể hiện qua các trường hợp. Trường hợp Nominative thường được sử dụng để chỉ chủ ngữ của câu, trong khi trường hợp Accusative được dùng để chỉ tân ngữ của động từ. Việc nhận biết và sử dụng đúng hai trường hợp này sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn.

Cấu trúc bài học[edit | edit source]

Bài học này sẽ được chia thành các phần như sau:

1. Giới thiệu về Nominative và Accusative

2. Cách sử dụng Nominative và Accusative

3. Ví dụ minh họa

4. Bài tập thực hành

5. Giải thích và đáp án cho bài tập

Giới thiệu về Nominative và Accusative[edit | edit source]

Nominative là trường hợp dùng để chỉ chủ ngữ của câu. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Còn Accusative là trường hợp dùng để chỉ tân ngữ, tức là người hoặc vật nhận hành động.

Cách sử dụng Nominative và Accusative[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, chúng ta cần phải biết cách phân biệt danh từ trong hai trường hợp này. Dưới đây là một số quy tắc đơn giản:

1. Nominative:

  • Sử dụng cho chủ ngữ của câu.
  • Ví dụ:
  • Der Hund (Chó) chạy nhanh. (Chó là chủ ngữ)

2. Accusative:

  • Sử dụng cho tân ngữ của động từ.
  • Ví dụ:
  • Tôi nhìn den Hund (Chó). (Chó là tân ngữ)

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là bảng ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Nominative và Accusative:

German Phát âm Tiếng Việt
Der Hund läuft. Đê hùn lơi-ft Chó chạy.
Ich sehe den Hund. Ich zê hê đê hùn Tôi nhìn chó.
Die Katze schläft. Di ca-tzê sờ-lê-pt Mèo ngủ.
Ich höre die Katze. Ich hớ-rê di ca-tzê Tôi nghe mèo.
Das Kind spielt. Đát kin tʃpiːlt Đứa trẻ chơi.
Ich mag das Kind. Ich mát đát kin Tôi thích đứa trẻ.
Der Lehrer unterrichtet die Schüler. Đê le-rê un-tê-rích-tet di shuy-lờ Giáo viên dạy học sinh.
Ich kenne den Lehrer. Ich kê-nê đê le-rê Tôi biết giáo viên.
Die Blume blüht. Di blum blyːt Hoa nở.
Ich gieße die Blume. Ich gi-ê-sê di blum Tôi tưới hoa.

Như bạn thấy trong bảng trên, danh từ ở dạng Nominative (chủ ngữ) thường đứng ở vị trí đầu câu, trong khi danh từ ở dạng Accusative (tân ngữ) thường đi sau động từ.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập thực hành. Hãy điền vào chỗ trống với dạng Nominative hoặc Accusative của danh từ đã cho.

1. Ich sehe ___ (der Hund).

2. ___ (die Katze) schläft auf ghế.

3. Ich mag ___ (das Kind).

4. ___ (die Blume) ist schön.

5. Ich höre ___ (den Lehrer).

6. ___ (das Buch) ist mới.

7. Ich kenne ___ (die Schüler).

8. ___ (der Tisch) là đẹp.

9. Tôi muốn ___ (den Stuhl).

10. ___ (das Auto) chạy nhanh.

Giải thích và đáp án cho bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên:

1. Ich sehe den Hund. (Tôi nhìn chó.)

2. Die Katze schläft trên ghế. (Mèo ngủ trên ghế.)

3. Tôi thích das Kind. (Tôi thích đứa trẻ.)

4. Die Blume là đẹp. (Hoa đẹp.)

5. Tôi nghe den Lehrer. (Tôi nghe giáo viên.)

6. Das Buch là mới. (Cuốn sách mới.)

7. Tôi biết die Schüler. (Tôi biết học sinh.)

8. Der Tisch là đẹp. (Bàn đẹp.)

9. Tôi muốn den Stuhl. (Tôi muốn cái ghế.)

10. Das Auto chạy nhanh. (Xe hơi chạy nhanh.)

Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các trường hợp Nominative và Accusative trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thật nhiều để áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]