Difference between revisions of "Language/Mandarin-chinese/Grammar/Comparative-Form-and-Usage/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Mandarin-chinese-Page-Top}}
{{Mandarin-chinese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Mandarin-chinese/vi|Ngữ pháp tiếng Trung]] </span> → <span cat>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Dạng so sánh và Cách sử dụng</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Trung Quốc</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>So sánh hình thức cách sử dụng</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Trong tiếng Trung, việc sử dụng các tính từ và trạng từ ở dạng so sánh rất quan trọng để diễn đạt ý kiến, cảm xúc và sự so sánh giữa các đối tượng. Hiểu rõ cách sử dụng dạng so sánh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn tạo ra những câu văn phong phú và thú vị hơn trong quá trình học. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy tắc hình thành và sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung, cũng như thực hành qua nhiều ví dụ cụ thể.


__TOC__
__TOC__


== So sánh hình thức và cách sử dụng ==
=== Dạng so sánh trong tiếng Trung ===


Trong tiếng Trung Quốc, chúng ta có thể so sánh các tính từ và trạng từ bằng cách sử dụng các từ so sánh. Chúng ta sẽ tìm hiểu các quy tắc của việc tạo và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh trong tiếng Trung Quốc.
Dạng so sánh trong tiếng Trung chủ yếu được hình thành thông qua việc sử dụng từ "比" (bǐ) để so sánh hai đối tượng với nhau. Cách cấu trúc câu so sánh rất đơn giản:


=== So sánh bằng ===
* Cấu trúc chung: Chủ ngữ 1 + 比 (bǐ) + Chủ ngữ 2 + Tính từ/Trạng từ.


Cách so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai thứ bằng nhau. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh bằng, chúng ta sử dụng cụm từ "一样 (yīyàng)" hoặc "一样地 (yīyàng de)".
'''Ví dụ:'''


dụ:
* Tôi cao hơn bạn. (我比你高。- Wǒ bǐ nǐ gāo.)
 
* Cô ấy chạy nhanh hơn anh ta. (她比他跑得快。- Tā bǐ tā pǎo de kuài.)
 
=== Các quy tắc sử dụng ===
 
1. '''Tính từ và trạng từ''': Trong câu so sánh, tính từ hoặc trạng từ sẽ đứng sau từ "比".
 
2. '''Chủ ngữ''': Chủ ngữ 1 và Chủ ngữ 2 có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
 
3. '''Cấu trúc câu''': Câu so sánh có thể được sử dụng để so sánh cả tính chất và hành động.
 
=== Các ví dụ cụ thể ===
 
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Trung Quốc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Mandarin Chinese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 我比你高。 || Wǒ bǐ nǐ gāo. || Tôi cao hơn bạn.
 
|-
|-
| 我的书和你的书一样。|| wǒ de shū hé nǐ de shū yīyàng. || Sách của tôi và sách của bạn giống nhau.
 
| 她比我聪明。 || Tā bǐ cōngmíng. || Cô ấy thông minh hơn tôi.
 
|-
 
| 这个苹果比那个苹果大。 || Zhège píngguǒ bǐ nàgè píngguǒ dà. || Cái táo này lớn hơn cái táo kia.
 
|-
 
| 他比我快。 || Tā bǐ wǒ kuài. || Anh ta nhanh hơn tôi.
 
|-
 
| 这本书比那本书好。 || Zhè běn shū bǐ nà běn shū hǎo. || Cuốn sách này tốt hơn cuốn sách kia.
 
|-
|-
| 我们一样喜欢吃中国菜。|| wǒmen yīyàng xǐhuan chī Zhōngguó cài. || Chúng tôi thích ăn món Trung Quốc giống nhau.
|}


=== So sánh hơn ===
| 她的家比我的家大。 || Tā de jiā bǐ wǒ de jiā dà. || Nhà cô ấy lớn hơn nhà tôi.


Cách so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai thứ khác nhau. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh hơn, chúng ta thêm "比 (bǐ)" trước tính từ hoặc trạng từ và sau đó là một tính từ hoặc trạng từ khác.
|-


Ví dụ:
| 他比我高。 || Tā bǐ wǒ gāo. || Anh ấy cao hơn tôi.


{| class="wikitable"
! Tiếng Trung Quốc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 我的书比你的书贵。|| wǒ de shū nǐ de shū guì. || Sách của tôi đắt hơn sách của bạn.
 
| 这个问题比那个问题简单。 || Zhège wèntí nàgè wèntí jiǎndān. || Câu hỏi này đơn giản hơn câu hỏi kia.
 
|-
|-
| 我们比昨天更忙。|| wǒmen zuótiān gèng máng. || Chúng ta bận hơn so với ngày hôm qua.
 
| 我觉得这部电影比那部电影有意思。 || Wǒ juédé zhè bù diànyǐng nà bù diànyǐng yǒuyìsi. || Tôi thấy bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.
 
|-
 
| 他比我跑得快。 || Tā bǐ wǒ pǎo de kuài. || Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
 
|}
|}


Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ so sánh như "更 (gèng)" và "最 (zuì)" để tạo ra so sánh hơn. "更 (gèng)" có nghĩa là "hơn" và "最 (zuì)" có nghĩa là "nhất".
=== Một số ví dụ khác về dạng so sánh ===


dụ:
Chúng ta sẽ tiếp tục với một số ví dụ khác để củng cố kiến thức.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Trung Quốc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Mandarin Chinese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 她的英语比我的英语好。 || Tā de yīngyǔ bǐ wǒ de yīngyǔ hǎo. || Tiếng Anh của cô ấy tốt hơn tiếng Anh của tôi.
 
|-
 
| 我比她更喜欢这个城市。 || Wǒ bǐ tā gèng xǐhuān zhège chéngshì. || Tôi thích thành phố này hơn cô ấy.
 
|-
|-
| 今天比昨天更热。|| jīntiān zuótiān gèng rè. || Hôm nay nóng hơn hôm qua.
 
| 这条河比那条河长。 || Zhè tiáo hé nà tiáo hé cháng. || Con sông này dài hơn con sông kia.
 
|-
|-
| 这家餐厅的菜最好吃。|| zhè jiā cāntīng de cài zuì hǎochī. || Món ăn ở nhà hàng này ngon nhất.
|}


=== So sánh bậc nhất ===
| 他的车比我的车贵。 || Tā de chē bǐ wǒ de chē guì. || Xe của anh ấy đắt hơn xe của tôi.


Cách so sánh bậc nhất được sử dụng để so sánh một thứ với các thứ khác. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh bậc nhất, chúng ta sử dụng cụm từ "最 (zuì)" trước tính từ hoặc trạng từ.
|-


Ví dụ:
| 她的歌比我的歌好听。 || Tā de gē bǐ wǒ de gē hǎotīng. || Bài hát của cô ấy hay hơn bài hát của tôi.


{| class="wikitable"
! Tiếng Trung Quốc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 我最喜欢的颜色是红色。|| wǒ zuì xǐhuan de yánsè shì hóngsè. || Màu yêu thích nhất của tôi là màu đỏ.
 
| 这家公司比那家公司大。 || Zhè jiā gōngsī bǐ nà jiā gōngsī dà. || Công ty này lớn hơn công ty kia.
 
|-
|-
| 这个电影是今年最有意思的电影。|| zhège diànyǐng shì jīnnián zuì yǒuyìsi de diànyǐng. || Bộ phim hay nhất trong năm nay.
|}


Chúng ta cũng có thể sử dụng các tính từ so sánh để tạo ra so sánh bậc nhất. Những tính từ so sánh này bao gồm:
| 他比我更聪明。 || Tā bǐ wǒ gèng cōngmíng. || Anh ấy thông minh hơn tôi.


* 最好 (zuì hǎo) - tốt nhất
|-
* 最坏 (zuì huài) - tồi nhất
* 最高 (zuì gāo) - cao nhất
* 最低 (zuì dī) - thấp nhất


Ví dụ:
| 这部电影比上部电影精彩。 || Zhè bù diànyǐng bǐ shàng bù diànyǐng jīngcǎi. || Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước.


{| class="wikitable"
! Tiếng Trung Quốc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 那家餐厅的菜最好吃。|| nà jiā cāntīng de cài zuì hǎochī. || Món ăn ở nhà hàng đó ngon nhất.
 
| 她的衣服比我的衣服漂亮。 || de yīfú bǐ wǒ de yīfú piàoliang. || Áo của cô ấy đẹp hơn áo của tôi.
 
|-
|-
| 这个城市的空气污染最严重。|| zhège chéngshì de kōngqì wūrǎn zuì yánzhòng. || Ô nhiễm không khí ở thành phố này nghiêm trọng nhất.
 
| 我觉得这个问题比那个问题复杂。 || Wǒ juédé zhège wèntí bǐ nàgè wèntí fùzá. || Tôi nghĩ câu hỏi này phức tạp hơn câu hỏi kia.
 
|}
|}


=== Thực hành và bài tập ===
Để củng cố kiến thức về dạng so sánh, dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hành.
==== Bài tập 1: Điền từ ===
Hãy điền vào chỗ trống với từ "比" để hoàn thành câu so sánh.
1. 我___你高。
2. 这本书___那本书好。
3. 她___我聪明。


Chúng ta đã tìm hiểu về các quy tắc của việc tạo sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh trong tiếng Trung Quốc. Hãy luyện tập nhiều để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.
4. 他___她快。
 
5. 这个城市___那个城市大。
 
'''Giải pháp:'''
 
1. 我比你高。
 
2. 这本书比那本书好。
 
3. 她比我聪明。
 
4. 他比她快。
 
5. 这个城市比那个城市大。
 
==== Bài tập 2: Chuyển đổi câu ===
 
Hãy chuyển đổi các câu sau thành câu so sánh.
 
1. Tôi đẹp. (so với bạn)
 
2. Cô ấy thông minh. (so với tôi)
 
3. Con mèo nhỏ. (so với con chó)
 
4. Cuốn sách này thú vị. (so với cuốn sách kia)
 
5. Anh ta nhanh. (so với tôi)
 
'''Giải pháp:'''
 
1. 我比你漂亮。
 
2. 她比我聪明。
 
3. 这只猫比那只狗小。
 
4. 这本书比那本书有趣。
 
5. 他比我快。
 
==== Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh ===
 
Hãy viết một câu so sánh cho mỗi cặp từ sau:
 
1. 高 - thấp
 
2. đẹp - xấu
 
3. nhanh - chậm
 
4. thông minh - ngu ngốc
 
5. lớn - nhỏ
 
'''Giải pháp:'''
 
1. 我比他高。
 
2. 她比我漂亮。
 
3. 他比我快。
 
4. 她比他聪明。
 
5. 这个苹果比那个苹果小。
 
==== Bài tập 4: Đặt câu hỏi ===
 
Hãy tạo câu hỏi sử dụng dạng so sánh.
 
1. Ai cao hơn?
 
2. Cuốn sách nào thú vị hơn?
 
3. Ai nhanh hơn?
 
4. Cái nào đẹp hơn?
 
5. Ai thông minh hơn?
 
'''Giải pháp:'''
 
1. 谁比谁高?
 
2. 哪本书比哪本书有趣?
 
3. 谁比谁快?
 
4. 哪个更漂亮?
 
5. 谁比谁聪明?
 
==== Bài tập 5: Dịch câu ===
 
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung.
 
1. Tôi cao hơn bạn.
 
2. Cô ấy thông minh hơn tôi.
 
3. Cái táo này lớn hơn cái táo kia.
 
4. Nhà của họ lớn hơn nhà của chúng tôi.
 
5. Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.
 
'''Giải pháp:'''
 
1. 我比你高。
 
2. 她比我聪明。
 
3. 这个苹果比那个苹果大。
 
4. 他们的房子比我们的房子大。
 
5. 这部电影比那部电影有趣。
 
=== Kết luận ===
 
Dạng so sánh trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong ngữ pháp giúp bạn diễn đạt được sự so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Qua bài học này, bạn đã nắm vững các quy tắc cơ bản và đã thực hành nhiều ví dụ cụ thể. Hãy tiếp tục luyện tập để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Trung Quốc → Ngữ pháp → Khoá học từ 0 đến A1 → So sánh hình thức cách sử dụng
 
|keywords=tiếng Trung Quốc, so sánh, tính từ, trạng từ, bằng, hơn, bậc nhất
|title=Ngữ pháp tiếng Trung: Dạng so sánh và Cách sử dụng
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các quy tắc của việc tạo và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh trong tiếng Trung Quốc.
 
|keywords=ngữ pháp tiếng Trung, so sánh, tính từ, trạng từ, học tiếng Trung
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về cách sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung, bao gồm quy tắc hình thành và nhiều ví dụ cụ thể.
 
}}
}}


{{Mandarin-chinese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 96: Line 285:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 04:27, 12 August 2024


Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Ngữ pháp tiếng Trung Ngữ phápKhóa học từ 0 đến A1Dạng so sánh và Cách sử dụng

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong tiếng Trung, việc sử dụng các tính từ và trạng từ ở dạng so sánh rất quan trọng để diễn đạt ý kiến, cảm xúc và sự so sánh giữa các đối tượng. Hiểu rõ cách sử dụng dạng so sánh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn tạo ra những câu văn phong phú và thú vị hơn trong quá trình học. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy tắc hình thành và sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung, cũng như thực hành qua nhiều ví dụ cụ thể.

Dạng so sánh trong tiếng Trung[edit | edit source]

Dạng so sánh trong tiếng Trung chủ yếu được hình thành thông qua việc sử dụng từ "比" (bǐ) để so sánh hai đối tượng với nhau. Cách cấu trúc câu so sánh rất đơn giản:

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ 1 + 比 (bǐ) + Chủ ngữ 2 + Tính từ/Trạng từ.

Ví dụ:

  • Tôi cao hơn bạn. (我比你高。- Wǒ bǐ nǐ gāo.)
  • Cô ấy chạy nhanh hơn anh ta. (她比他跑得快。- Tā bǐ tā pǎo de kuài.)

Các quy tắc sử dụng[edit | edit source]

1. Tính từ và trạng từ: Trong câu so sánh, tính từ hoặc trạng từ sẽ đứng sau từ "比".

2. Chủ ngữ: Chủ ngữ 1 và Chủ ngữ 2 có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

3. Cấu trúc câu: Câu so sánh có thể được sử dụng để so sánh cả tính chất và hành động.

Các ví dụ cụ thể[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung.

Mandarin Chinese Pronunciation Vietnamese
我比你高。 Wǒ bǐ nǐ gāo. Tôi cao hơn bạn.
她比我聪明。 Tā bǐ wǒ cōngmíng. Cô ấy thông minh hơn tôi.
这个苹果比那个苹果大。 Zhège píngguǒ bǐ nàgè píngguǒ dà. Cái táo này lớn hơn cái táo kia.
他比我快。 Tā bǐ wǒ kuài. Anh ta nhanh hơn tôi.
这本书比那本书好。 Zhè běn shū bǐ nà běn shū hǎo. Cuốn sách này tốt hơn cuốn sách kia.
她的家比我的家大。 Tā de jiā bǐ wǒ de jiā dà. Nhà cô ấy lớn hơn nhà tôi.
他比我高。 Tā bǐ wǒ gāo. Anh ấy cao hơn tôi.
这个问题比那个问题简单。 Zhège wèntí bǐ nàgè wèntí jiǎndān. Câu hỏi này đơn giản hơn câu hỏi kia.
我觉得这部电影比那部电影有意思。 Wǒ juédé zhè bù diànyǐng bǐ nà bù diànyǐng yǒuyìsi. Tôi thấy bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.
他比我跑得快。 Tā bǐ wǒ pǎo de kuài. Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.

Một số ví dụ khác về dạng so sánh[edit | edit source]

Chúng ta sẽ tiếp tục với một số ví dụ khác để củng cố kiến thức.

Mandarin Chinese Pronunciation Vietnamese
她的英语比我的英语好。 Tā de yīngyǔ bǐ wǒ de yīngyǔ hǎo. Tiếng Anh của cô ấy tốt hơn tiếng Anh của tôi.
我比她更喜欢这个城市。 Wǒ bǐ tā gèng xǐhuān zhège chéngshì. Tôi thích thành phố này hơn cô ấy.
这条河比那条河长。 Zhè tiáo hé bǐ nà tiáo hé cháng. Con sông này dài hơn con sông kia.
他的车比我的车贵。 Tā de chē bǐ wǒ de chē guì. Xe của anh ấy đắt hơn xe của tôi.
她的歌比我的歌好听。 Tā de gē bǐ wǒ de gē hǎotīng. Bài hát của cô ấy hay hơn bài hát của tôi.
这家公司比那家公司大。 Zhè jiā gōngsī bǐ nà jiā gōngsī dà. Công ty này lớn hơn công ty kia.
他比我更聪明。 Tā bǐ wǒ gèng cōngmíng. Anh ấy thông minh hơn tôi.
这部电影比上部电影精彩。 Zhè bù diànyǐng bǐ shàng bù diànyǐng jīngcǎi. Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước.
她的衣服比我的衣服漂亮。 Tā de yīfú bǐ wǒ de yīfú piàoliang. Áo của cô ấy đẹp hơn áo của tôi.
我觉得这个问题比那个问题复杂。 Wǒ juédé zhège wèntí bǐ nàgè wèntí fùzá. Tôi nghĩ câu hỏi này phức tạp hơn câu hỏi kia.

Thực hành và bài tập[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức về dạng so sánh, dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hành.

= Bài tập 1: Điền từ[edit | edit source]

Hãy điền vào chỗ trống với từ "比" để hoàn thành câu so sánh.

1. 我___你高。

2. 这本书___那本书好。

3. 她___我聪明。

4. 他___她快。

5. 这个城市___那个城市大。

Giải pháp:

1. 我比你高。

2. 这本书比那本书好。

3. 她比我聪明。

4. 他比她快。

5. 这个城市比那个城市大。

= Bài tập 2: Chuyển đổi câu[edit | edit source]

Hãy chuyển đổi các câu sau thành câu so sánh.

1. Tôi đẹp. (so với bạn)

2. Cô ấy thông minh. (so với tôi)

3. Con mèo nhỏ. (so với con chó)

4. Cuốn sách này thú vị. (so với cuốn sách kia)

5. Anh ta nhanh. (so với tôi)

Giải pháp:

1. 我比你漂亮。

2. 她比我聪明。

3. 这只猫比那只狗小。

4. 这本书比那本书有趣。

5. 他比我快。

= Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]

Hãy viết một câu so sánh cho mỗi cặp từ sau:

1. 高 - thấp

2. đẹp - xấu

3. nhanh - chậm

4. thông minh - ngu ngốc

5. lớn - nhỏ

Giải pháp:

1. 我比他高。

2. 她比我漂亮。

3. 他比我快。

4. 她比他聪明。

5. 这个苹果比那个苹果小。

= Bài tập 4: Đặt câu hỏi[edit | edit source]

Hãy tạo câu hỏi sử dụng dạng so sánh.

1. Ai cao hơn?

2. Cuốn sách nào thú vị hơn?

3. Ai nhanh hơn?

4. Cái nào đẹp hơn?

5. Ai thông minh hơn?

Giải pháp:

1. 谁比谁高?

2. 哪本书比哪本书有趣?

3. 谁比谁快?

4. 哪个更漂亮?

5. 谁比谁聪明?

= Bài tập 5: Dịch câu[edit | edit source]

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung.

1. Tôi cao hơn bạn.

2. Cô ấy thông minh hơn tôi.

3. Cái táo này lớn hơn cái táo kia.

4. Nhà của họ lớn hơn nhà của chúng tôi.

5. Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.

Giải pháp:

1. 我比你高。

2. 她比我聪明。

3. 这个苹果比那个苹果大。

4. 他们的房子比我们的房子大。

5. 这部电影比那部电影有趣。

Kết luận[edit | edit source]

Dạng so sánh trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong ngữ pháp giúp bạn diễn đạt được sự so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Qua bài học này, bạn đã nắm vững các quy tắc cơ bản và đã thực hành nhiều ví dụ cụ thể. Hãy tiếp tục luyện tập để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[edit | edit source]