Difference between revisions of "Language/Mandarin-chinese/Grammar/Modal-Verbs-and-Auxiliary-Verbs/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Mandarin-chinese-Page-Top}}
{{Mandarin-chinese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Mandarin-chinese/vi|Ngữ pháp tiếng Trung Quốc]] </span> → <span cat>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Động từ khiếm khuyết và động từ hỗ trợ</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Trung Quốc</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Từ Trợ Động Từ Từ Khuyết Thiếu</span></div>
Trong tiếng Trung Quốc, việc sử dụng đúng ngữ pháp là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Một trong những phần ngữ pháp thú vị và quan trọng đó là các động từ khiếm khuyết và động từ hỗ trợ. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách thức hoạt động của chúng, cũng như cách sử dụng chúng trong câu. Đây là một phần thiết yếu giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn lên một tầm cao mới.


Chào các bạn! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu trong tiếng Trung Quốc. Hai loại từ này rất quan trọng trong việc xây dựng câu văn và sử dụng tiếng Trung Quốc.
__TOC__


== Từ Trợ Động Từ ==
=== Động từ khiếm khuyết ===


Từ Trợ Động Từ (情态动词 - qíngtài dòngcí) trong tiếng Trung Quốc được sử dụng để biểu thị ý chí, khả năng, yêu cầu hoặc đề nghị của người nói.  
Động từ khiếm khuyết (hay còn gọi là động từ modal) trong tiếng Trung thường được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, hoặc ý kiến. Chúng không thể đứng một mình mà thường đi kèm với một động từ chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh.


Các Từ Trợ Động Từ phổ biến nhất trong tiếng Trung Quốc bao gồm:
==== Ví dụ về động từ khiếm khuyết ====


* 可以 (kěyǐ) - có thể
Chúng ta sẽ cùng nhau xem xét một số động từ khiếm khuyết phổ biến trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng:
* 必须 (bìxū) - phải
* 应该 (yīnggāi) - nên
* 会 (huì) - biết làm
* 想 (xiǎng) - muốn
* 能 (néng) - có thể


Chúng ta sẽ sử dụng Từ Trợ Động Từ sau động từ để thể hiện ý chí, khả năng, yêu cầu hoặc đề nghị của người nói trong câu văn.
{| class="wikitable"


Ví dụ:
! Mandarin Chinese !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt


{| class="wikitable"
! Mandarin Chinese !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 我可以说中文。 || wǒ kěyǐ shuō zhōngwén. || Tôi có thể nói tiếng Trung Quốc.
 
| 能 (néng) || /nɤŋ/ || có thể
 
|-
|-
| 你必须去上班。 || nǐ bìxū qù shàngbān. || Bạn phải đi làm.
 
| 可以 (kěyǐ) || /kʌi ji/ || có thể, được phép
 
|-
|-
| 我应该学习。 || wǒ yīnggāi xuéxí. || Tôi nên học.
 
| 应该 (yīnggāi) || /jiŋ kaɪ/ || nên
 
|-
|-
| 我会说中文。 || wǒ huì shuō zhōngwén. || Tôi biết nói tiếng Trung Quốc.
 
| 必须 (bìxū) || /pi ɕu/ || phải
 
|-
|-
| 我想喝茶。 || wǒ xiǎng hē chá. || Tôi muốn uống trà.
 
|-
| 想 (xiǎng) || /ɕjɑŋ/ || muốn
| 我能看懂中文。 || wǒ néng kàn dǒng zhōngwén. || Tôi có thể đọc hiểu tiếng Trung Quốc.
 
|}
|}


== Từ Khuyết Thiếu ==
=== Cách sử dụng động từ khiếm khuyết ===
 
Động từ khiếm khuyết thường đứng trước động từ chính và tạo thành cụm động từ. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ khiếm khuyết trong câu:
 
1. '''能''' (néng): Tôi có thể nói tiếng Trung.
 
2. '''可以''' (kěyǐ): Bạn có thể giúp tôi không?
 
3. '''应该''' (yīnggāi): Chúng ta nên bắt đầu học ngay bây giờ.
 
4. '''必须''' (bìxū): Bạn phải hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.
 
5. '''想''' (xiǎng): Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.
 
==== Thực hành động từ khiếm khuyết ====
 
Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập với động từ khiếm khuyết:
 
* Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
 
* Tôi ___ (néng) nói tiếng Anh. (có thể)
 
* Bạn ___ (kěyǐ) vào đây không? (có thể, được phép)
 
* Chúng ta ___ (yīnggāi) đi bây giờ. (nên)
 
* Bài tập 2: Dịch những câu sau sang tiếng Trung:
 
* Tôi muốn học tiếng Trung.


Từ Khuyết Thiếu (助动词 - zhùdòngcí) trong tiếng Trung Quốc được sử dụng để thay đổi ý nghĩa của động từ.  
* Bạn phải làm bài tập trước khi đi ngủ.


Các Từ Khuyết Thiếu phổ biến nhất trong tiếng Trung Quốc bao gồm:
=== Động từ hỗ trợ ===


* 了 (le) - đã
Động từ hỗ trợ là những động từ giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Chúng thường được sử dụng để diễn tả thời gian, sự hoàn thành hoặc phương thức thực hiện hành động.
* 过 (guò) - đã từng
* 在 (zài) - đang
* 着 (zhe) - đang
* 过 (guò) - đã từng
* 过去 (guòqù) - đã


Chúng ta sẽ sử dụng Từ Khuyết Thiếu sau động từ để thay đổi ý nghĩa của động từ.
==== Ví dụ về động từ hỗ trợ ====


Ví dụ:
Dưới đây là một số động từ hỗ trợ phổ biến trong tiếng Trung:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Mandarin Chinese !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Mandarin Chinese !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
|-
| 他吃了饭。 || tā chī le fàn. || Anh ấy đã ăn cơm.
 
| 在 (zài) || /tsaɪ/ || đang
 
|-
|-
| 我学过中文。 || wǒ xué guò zhōngwén. || Tôi từng học tiếng Trung Quốc.
 
| 了 (le) || /lɤ/ || đã (thể hiện sự hoàn thành)
 
|-
|-
| 他在看电视。 || tā zài kàn diànshì. || Anh ấy đang xem tivi.
 
| 过 (guò) || /kwɔ/ || đã (thể hiện kinh nghiệm)
 
|-
|-
| 我在学习中文。 || wǒ zài xuéxí zhōngwén. || Tôi đang học tiếng Trung Quốc.
 
| 会 (huì) || /xwei/ || sẽ (khả năng trong tương lai)
 
|-
|-
| 他穿着衣服。 || tā chuān zhe yīfu. || Anh ấy đang mặc quần áo.
 
|-
| 正在 (zhèngzài) || /ʈʂɤŋ tsaɪ/ || đang (thời gian hiện tại)
| 我去过中国。 || wǒ qù guò zhōngguó. || Tôi đã từng đi đến Trung Quốc.
 
|}
|}


Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về Từ Trợ Động Từ Từ Khuyết Thiếu trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các câu văn của bạn để nói tiếng Trung Quốc một cách chính xác tự tin hơn.  
=== Cách sử dụng động từ hỗ trợ ===
 
Động từ hỗ trợ thường đứng sau động từ chính hoặc kết hợp với một số từ khác để làm rõ nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ:
 
1. Tôi '''đang''' học tiếng Trung. (在)
 
2. Tôi '''đã''' hoàn thành bài tập của mình. (了)
 
3. Tôi '''đã''' đi Trung Quốc. (过)
 
4. Tôi '''sẽ''' học tiếng Trung vào năm sau. (会)
 
5. Tôi '''đang''' ăn trưa. (正在)
 
==== Thực hành động từ hỗ trợ ====
 
Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập với động từ hỗ trợ:
 
* Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
 
* Tôi ___ (zài) học bài. (đang)
 
* Chúng tôi ___ (le) ăn tối. (đã)
 
* Anh ấy ___ (guò) Trung Quốc. (đã)
 
* Bài tập 4: Dịch những câu sau sang tiếng Trung:
 
* Tôi đang làm việc.
 
* Chúng ta đã đi du lịch.
 
=== Tổng kết ===
 
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về động từ khiếm khuyết động từ hỗ trợ trong tiếng Trung. Bạn đã thấy rằng việc sử dụng đúng các động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
 
== Bài tập thực hành ==
 
Dưới đây là 10 bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng những gì đã học:
 
1. Viết 5 câu sử dụng động từ khiếm khuyết.
 
2. Dịch 5 câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung sử dụng động từ hỗ trợ.
 
3. Chọn động từ khiếm khuyết phù hợp cho mỗi câu sau:
 
* Tôi ___ (nên/có thể) đi cùng bạn.
 
* Bạn ___ (phải/có thể) giúp tôi không?
 
4. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả một hoạt động bạn đang làm, sử dụng ít nhất 2 động từ hỗ trợ.
 
5. Chọn động từ hỗ trợ phù hợp cho mỗi câu sau:
 
* Tôi ___ (đã/đang) ăn sáng.
 
* Họ ___ (đã/sẽ) đi du lịch vào tháng sau.
 
6. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả kế hoạch của bạn cho cuối tuần này, sử dụng ít nhất 3 động từ khiếm khuyết.
 
7. Dịch những câu sau sang tiếng Trung:
 
* Tôi muốn học tiếng Trung vào năm sau.
 
* Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?
 
8. Viết 5 câu sử dụng động từ hỗ trợ.
 
9. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả về một lần bạn đã đi du lịch, sử dụng động từ đã (过).
 
10. Chọn một trong các động từ khiếm khuyết và viết một đoạn văn ngắn về điều mà bạn muốn làm trong tương lai.
 
== Giải đáp bài tập ==
 
1. Câu ví dụ: Tôi có thể nói tiếng Trung, Tôi nên học tiếng Trung, Tôi muốn đi du lịch, Tôi phải làm bài tập, Tôi có thể giúp bạn.
 
2. Câu ví dụ: Tôi đang làm việc, Tôi đã đi du lịch, Tôi sẽ học tiếng Trung, Tôi đã ăn tối, Tôi đang học bài.
 
3. Câu ví dụ: Tôi nên đi cùng bạn, Bạn có thể giúp tôi không?
 
4. Đoạn văn ví dụ: Cuối tuần này, tôi đang dự định đi dã ngoại với bạn bè. Tôi có thể tham gia một số trò chơi ngoài trời. Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc nướng.
 
5. Câu ví dụ: Tôi đang ăn sáng, Họ sẽ đi du lịch vào tháng sau.
 
6. Đoạn văn ví dụ: Cuối tuần này, tôi muốn đi xem phim. Tôi có thể cùng bạn đến rạp chiếu phim. Chúng ta có thể ăn pizza sau khi xem phim.
 
7. Câu ví dụ: Tôi muốn học tiếng Trung vào năm sau Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?
 
8. Câu ví dụ: Tôi đang học tiếng Anh, Tôi đã đi du lịch, Tôi sẽ làm bài tập, Tôi đang xem phim, Tôi đã ăn trưa.


__TOC__
9. Đoạn văn ví dụ: Năm ngoái, tôi đã đi du lịch Trung Quốc. Tôi đã đi đến Bắc Kinh và Thượng Hải. Tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều thú vị.
 
10. Đoạn văn ví dụ: Tôi muốn học tiếng Trung trong năm tới. Tôi sẽ tham gia một lớp học và thực hành thường xuyên. Tôi hy vọng có thể giao tiếp tốt với người bản xứ.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Trung Quốc → Ngữ pháp → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
|keywords=Từ Trợ Động Từ, Từ Khuyết Thiếu, tiếng Trung Quốc, ngữ pháp tiếng Trung Quốc, khóa học tiếng Trung Quốc, học tiếng Trung Quốc, A1 tiếng Trung Quốc
|description=Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu trong tiếng Trung Quốc. Hai loại từ này rất quan trọng trong việc xây dựng câu văn và sử dụng tiếng Trung Quốc.}}


{{Mandarin-chinese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
|title=Động từ khiếm khuyết và động từ hỗ trợ trong tiếng Trung
 
|keywords=tiếng Trung, ngữ pháp, động từ khiếm khuyết, động từ hỗ trợ, học tiếng Trung
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về động từ khiếm khuyết và động từ hỗ trợ trong tiếng Trung, cùng với ví dụ và bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
 
}}
 
{{Template:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 87: Line 221:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Superlative-Form-and-Usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Common-and-Proper-Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Particles-and-Structure-Particles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Pinyin-Introduction/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Question-Words-and-Question-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tones-Introduction/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Personal-Pronouns-and-Possessive-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Time/vi|Time]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Complex-Verb-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tone-Pairs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Subject-Verb-Object-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Comparative-Form-and-Usage/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng]]


{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}}
{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 00:07, 12 August 2024


Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Ngữ pháp tiếng Trung Quốc Ngữ phápKhóa học từ 0 đến A1Động từ khiếm khuyết và động từ hỗ trợ

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong tiếng Trung Quốc, việc sử dụng đúng ngữ pháp là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Một trong những phần ngữ pháp thú vị và quan trọng đó là các động từ khiếm khuyết và động từ hỗ trợ. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách thức hoạt động của chúng, cũng như cách sử dụng chúng trong câu. Đây là một phần thiết yếu giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung và nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn lên một tầm cao mới.

Động từ khiếm khuyết[edit | edit source]

Động từ khiếm khuyết (hay còn gọi là động từ modal) trong tiếng Trung thường được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, hoặc ý kiến. Chúng không thể đứng một mình mà thường đi kèm với một động từ chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ về động từ khiếm khuyết[edit | edit source]

Chúng ta sẽ cùng nhau xem xét một số động từ khiếm khuyết phổ biến trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng:

Mandarin Chinese Phát âm Dịch sang tiếng Việt
能 (néng) /nɤŋ/ có thể
可以 (kěyǐ) /kʌi ji/ có thể, được phép
应该 (yīnggāi) /jiŋ kaɪ/ nên
必须 (bìxū) /pi ɕu/ phải
想 (xiǎng) /ɕjɑŋ/ muốn

Cách sử dụng động từ khiếm khuyết[edit | edit source]

Động từ khiếm khuyết thường đứng trước động từ chính và tạo thành cụm động từ. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ khiếm khuyết trong câu:

1. (néng): Tôi có thể nói tiếng Trung.

2. 可以 (kěyǐ): Bạn có thể giúp tôi không?

3. 应该 (yīnggāi): Chúng ta nên bắt đầu học ngay bây giờ.

4. 必须 (bìxū): Bạn phải hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.

5. (xiǎng): Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.

Thực hành động từ khiếm khuyết[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập với động từ khiếm khuyết:

  • Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
  • Tôi ___ (néng) nói tiếng Anh. (có thể)
  • Bạn ___ (kěyǐ) vào đây không? (có thể, được phép)
  • Chúng ta ___ (yīnggāi) đi bây giờ. (nên)
  • Bài tập 2: Dịch những câu sau sang tiếng Trung:
  • Tôi muốn học tiếng Trung.
  • Bạn phải làm bài tập trước khi đi ngủ.

Động từ hỗ trợ[edit | edit source]

Động từ hỗ trợ là những động từ giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Chúng thường được sử dụng để diễn tả thời gian, sự hoàn thành hoặc phương thức thực hiện hành động.

Ví dụ về động từ hỗ trợ[edit | edit source]

Dưới đây là một số động từ hỗ trợ phổ biến trong tiếng Trung:

Mandarin Chinese Phát âm Dịch sang tiếng Việt
在 (zài) /tsaɪ/ đang
了 (le) /lɤ/ đã (thể hiện sự hoàn thành)
过 (guò) /kwɔ/ đã (thể hiện kinh nghiệm)
会 (huì) /xwei/ sẽ (khả năng trong tương lai)
正在 (zhèngzài) /ʈʂɤŋ tsaɪ/ đang (thời gian hiện tại)

Cách sử dụng động từ hỗ trợ[edit | edit source]

Động từ hỗ trợ thường đứng sau động từ chính hoặc kết hợp với một số từ khác để làm rõ nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Tôi đang học tiếng Trung. (在)

2. Tôi đã hoàn thành bài tập của mình. (了)

3. Tôi đã đi Trung Quốc. (过)

4. Tôi sẽ học tiếng Trung vào năm sau. (会)

5. Tôi đang ăn trưa. (正在)

Thực hành động từ hỗ trợ[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập với động từ hỗ trợ:

  • Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
  • Tôi ___ (zài) học bài. (đang)
  • Chúng tôi ___ (le) ăn tối. (đã)
  • Anh ấy ___ (guò) Trung Quốc. (đã)
  • Bài tập 4: Dịch những câu sau sang tiếng Trung:
  • Tôi đang làm việc.
  • Chúng ta đã đi du lịch.

Tổng kết[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về động từ khiếm khuyết và động từ hỗ trợ trong tiếng Trung. Bạn đã thấy rằng việc sử dụng đúng các động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là 10 bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng những gì đã học:

1. Viết 5 câu sử dụng động từ khiếm khuyết.

2. Dịch 5 câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung sử dụng động từ hỗ trợ.

3. Chọn động từ khiếm khuyết phù hợp cho mỗi câu sau:

  • Tôi ___ (nên/có thể) đi cùng bạn.
  • Bạn ___ (phải/có thể) giúp tôi không?

4. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả một hoạt động bạn đang làm, sử dụng ít nhất 2 động từ hỗ trợ.

5. Chọn động từ hỗ trợ phù hợp cho mỗi câu sau:

  • Tôi ___ (đã/đang) ăn sáng.
  • Họ ___ (đã/sẽ) đi du lịch vào tháng sau.

6. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả kế hoạch của bạn cho cuối tuần này, sử dụng ít nhất 3 động từ khiếm khuyết.

7. Dịch những câu sau sang tiếng Trung:

  • Tôi muốn học tiếng Trung vào năm sau.
  • Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?

8. Viết 5 câu sử dụng động từ hỗ trợ.

9. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả về một lần bạn đã đi du lịch, sử dụng động từ đã (过).

10. Chọn một trong các động từ khiếm khuyết và viết một đoạn văn ngắn về điều mà bạn muốn làm trong tương lai.

Giải đáp bài tập[edit | edit source]

1. Câu ví dụ: Tôi có thể nói tiếng Trung, Tôi nên học tiếng Trung, Tôi muốn đi du lịch, Tôi phải làm bài tập, Tôi có thể giúp bạn.

2. Câu ví dụ: Tôi đang làm việc, Tôi đã đi du lịch, Tôi sẽ học tiếng Trung, Tôi đã ăn tối, Tôi đang học bài.

3. Câu ví dụ: Tôi nên đi cùng bạn, Bạn có thể giúp tôi không?

4. Đoạn văn ví dụ: Cuối tuần này, tôi đang dự định đi dã ngoại với bạn bè. Tôi có thể tham gia một số trò chơi ngoài trời. Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc nướng.

5. Câu ví dụ: Tôi đang ăn sáng, Họ sẽ đi du lịch vào tháng sau.

6. Đoạn văn ví dụ: Cuối tuần này, tôi muốn đi xem phim. Tôi có thể cùng bạn đến rạp chiếu phim. Chúng ta có thể ăn pizza sau khi xem phim.

7. Câu ví dụ: Tôi muốn học tiếng Trung vào năm sau và Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?

8. Câu ví dụ: Tôi đang học tiếng Anh, Tôi đã đi du lịch, Tôi sẽ làm bài tập, Tôi đang xem phim, Tôi đã ăn trưa.

9. Đoạn văn ví dụ: Năm ngoái, tôi đã đi du lịch Trung Quốc. Tôi đã đi đến Bắc Kinh và Thượng Hải. Tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều thú vị.

10. Đoạn văn ví dụ: Tôi muốn học tiếng Trung trong năm tới. Tôi sẽ tham gia một lớp học và thực hành thường xuyên. Tôi hy vọng có thể giao tiếp tốt với người bản xứ.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[edit | edit source]