Difference between revisions of "Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tones-Introduction/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Mandarin-chinese-Page-Top}}
{{Mandarin-chinese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Mandarin-chinese/vi|Ngữ pháp tiếng Trung]] </span> → <span cat>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới thiệu về các thanh điệu</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những khía cạnh thú vị và quan trọng nhất của ngôn ngữ tiếng Trung: '''các thanh điệu'''. Trong tiếng Trung, thanh điệu không chỉ là một phần của ngữ âm mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến nghĩa của từ. Điều này có nghĩa là, hai từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau về thanh điệu có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Chẳng hạn, từ "mā" (妈) có nghĩa là "mẹ", trong khi từ "mà" (骂) có nghĩa là "mắng". Vì vậy, việc nắm vững các thanh điệu là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Trung Quốc</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc</span></div>
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về '''bốn thanh điệu chính''' trong tiếng Trung, quy tắc thay đổi thanh điệu, và một số ví dụ minh họa. Cuối cùng, chúng ta sẽ có một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức đã học. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!


__TOC__
__TOC__


== Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc ==
=== Các thanh điệu trong tiếng Trung ===
 
Trong tiếng Trung, có bốn thanh điệu chính và một thanh điệu không xác định. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng thanh điệu một.
 
==== Thanh điệu thứ nhất (Thanh cao) ====
 
Thanh điệu thứ nhất được phát âm với âm vực cao và ổn định. Đây là thanh điệu nhẹ nhàng và thường được đánh dấu bằng một dấu ngang trên chữ cái.
 
* '''Ví dụ''':
 
{| class="wikitable"
 
! Mandarin Chinese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| mā || [ma˥] || mẹ
 
|-


Dấu thanh là một phần không thể thiếu trong tiếng Trung Quốc. Tiếng Trung Quốc có bốn dấu thanh cơ bản và mỗi dấu thanh mang ý nghĩa khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dấu thanh này và các quy tắc thay đổi dấu thanh.
| gū || [ku˥] || cô


=== Các dấu thanh trong tiếng Trung Quốc ===
|}
 
==== Thanh điệu thứ hai (Thanh tăng) ====
 
Thanh điệu thứ hai bắt đầu ở mức trung bình và dần dần tăng lên. Nó được đánh dấu bằng một dấu hỏi trên chữ cái.
 
* '''Ví dụ''':
 
{| class="wikitable"
 
! Mandarin Chinese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| má || [ma˧˥] || cỏ
 
|-
 
| zú || [tsu˧˥] || chân
 
|}


Các dấu thanh cơ bản trong tiếng Trung Quốc là:
==== Thanh điệu thứ ba (Thanh giảm) ====


* Dấu sắc (ˊ)
Thanh điệu thứ ba bắt đầu ở mức trung bình, giảm xuống thấp và sau đó có thể tăng lên một chút. Nó được đánh dấu bằng một dấu xuống.
* Dấu huyền (ˋ)
* Dấu hỏi (ˇ)
* Không dấu (˙)


Các dấu thanh này được sử dụng để phân biệt ý nghĩa của các từ trong tiếng Trung Quốc. Ví dụ:
* '''Ví dụ''':  


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Trung Quốc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Mandarin Chinese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 你好 || nǐ hǎo || Xin chào
 
| || [ma˨˩˦] || ngựa
 
|-
|-
| 妈妈 || mā mā || Mẹ
 
| hǒu || [ho˨˩˦] || kêu
 
|}
 
==== Thanh điệu thứ tư (Thanh giảm dần) ====
 
Thanh điệu thứ tư bắt đầu cao và nhanh chóng giảm xuống. Nó được đánh dấu bằng một dấu chéo.
 
* '''Ví dụ''':
 
{| class="wikitable"
 
! Mandarin Chinese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 马上 || mǎ shàng || Ngay lập tức
 
| || [ma˥˩] || mắng
 
|-
|-
| || ma || Phải không?
 
| || [kʌ˥˩] || khách
 
|}
|}


=== Quy tắc thay đổi dấu thanh ===
==== Thanh điệu không xác định (Thanh nhẹ) ====
 
Thanh điệu không xác định thường được sử dụng trong các từ hoặc cụm từ không nhấn mạnh. Nó không có dấu và phát âm nhẹ nhàng.
 
* '''Ví dụ''':


Trong tiếng Trung Quốc, các dấu thanh có thể thay đổi để tạo ra âm điệu khác nhau. Dấu thanh đầu tiên của một từ được gọi là âm điệu ngang, và những dấu thanh sau đó được gọi là âm điệu dốc. Các quy tắc thay đổi dấu thanh như sau:
{| class="wikitable"


* Nếu một từ có âm điệu ngang là dấu sắc, âm điệu dốc tiếp theo sẽ là dấu huyền. Ví dụ: 高兴 (gāo xìng).
! Mandarin Chinese !! Pronunciation !! Vietnamese
* Nếu một từ có âm điệu ngang là dấu huyền, âm điệu dốc tiếp theo sẽ là dấu sắc hoặc không dấu. Ví dụ: 爸爸 (bà ba), 中国 (Zhōng guó).
* Nếu một từ có âm điệu ngang là dấu hỏi, âm điệu dốc tiếp theo sẽ là dấu huyền. Ví dụ: 什么 (shén me).
* Nếu một từ có âm điệu ngang là không dấu, âm điệu dốc tiếp theo sẽ là dấu sắc, dấu hỏi hoặc dấu huyền. Ví dụ: 一定 (yí dìng), 阿姨 (ā yí), 了解 (liǎo jiě).


Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu thanh để tạo ra các cặp từ đối nghịch trong tiếng Trung Quốc. Ví dụ:
|-


* 高 (gāo) có nghĩa là "cao", nhưng 髙 (gāo) có nghĩa là "thấp".
| ma || [ma] || không
* 妈 (mā) có nghĩa là "mẹ", nhưng 嬤 (má) có nghĩa là "bà".


== Kết luận ==
|-


Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về các dấu thanh cơ bản trong tiếng Trung Quốc và các quy tắc thay đổi dấu thanh. Hãy tiếp tục học để có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung Quốc một cách thành thạo.
| ba || [ba] || ba
 
|}
 
=== Quy tắc thay đổi thanh điệu ===
 
Trong một số trường hợp, khi hai từ có thanh điệu khác nhau kết hợp với nhau, thanh điệu có thể thay đổi. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
 
1. '''Khi hai thanh điệu thứ ba đứng cạnh nhau''', thanh điệu thứ ba đầu tiên sẽ được chuyển thành thanh điệu thứ hai.
 
* Ví dụ: nǐ hǎo (你好) trở thành nǐ hǎo (你是好) (Bạn khỏe không?)
 
2. '''Khi thanh điệu thứ ba đứng trước thanh điệu thứ hai''', thanh điệu thứ ba vẫn giữ nguyên.
 
* Ví dụ: wǒ hǎo (我好) (Tôi khỏe).
 
3. '''Khi thanh điệu thứ tư đứng trước thanh điệu thứ ba''', thanh điệu thứ tư có thể được nhấn mạnh hơn.
 
* Ví dụ: kè zǐ (客子) (Khách).
 
== Ví dụ minh họa ==
 
Hãy cùng xem xét thêm một số ví dụ để làm rõ hơn về các thanh điệu và cách chúng ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
 
{| class="wikitable"
 
! Mandarin Chinese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| māmā || [ma˥ma] || mẹ
 
|-
 
| máma || [ma˧˥ma] || cỏ mẹ
 
|-
 
| mǎmǎ || [ma˨˩˦ma] || ngựa mẹ
 
|-
 
| màmà || [ma˥˩ma] || mẹ mắng
 
|}
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Dưới đây là một số bài tập thực hành mà các bạn có thể làm để củng cố kiến thức về các thanh điệu:
 
1. '''Nối từ với thanh điệu tương ứng''':
 
* a. mā
 
* b. má
 
* c. mǎ
 
* d. mà
 
Hãy nối từ ở cột bên trái với thanh điệu đúng trong cột bên phải.
 
2. '''Chọn từ đúng''':
 
* a. Tôi sẽ đi đến trường vào lúc 8 giờ sáng.
 
* b. Tôi sẽ đi đến __________ vào lúc 8 giờ sáng. (Chọn từ thích hợp với thanh điệu)
 
3. '''Viết câu''': Sử dụng ít nhất ba từ có các thanh điệu khác nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
 
4. '''Nghe và viết lại''': Nghe một đoạn hội thoại ngắn và viết lại những gì bạn nghe được, chú ý đến các thanh điệu.
 
5. '''Đọc và phân tích''': Đọc một đoạn văn ngắn và xác định các từ có cùng thanh điệu và khác thanh điệu.
 
6. '''Đối thoại''': Tạo một đoạn đối thoại ngắn sử dụng ít nhất năm từ có thanh điệu khác nhau.
 
7. '''Sử dụng thanh điệu trong tiếng Trung''': Hãy tìm một số từ tiếng Trung mà bạn biết thực hành phát âm với các thanh điệu khác nhau.
 
8. '''Thực hành với bạn học''': Chia sẻ với bạn học của mình về các từ có nghĩa khác nhau chỉ vì thanh điệu khác nhau.
 
9. '''Chơi trò chơi thanh điệu''': Tạo một trò chơi nhỏ với bạn bè để thực hành các thanh điệu, chẳng hạn như đoán từ dựa trên thanh điệu.
 
10. '''Tìm hiểu về người nổi tiếng''': Chọn một người nổi tiếng viết một đoạn văn ngắn về họ, sử dụng các từ có thanh điệu khác nhau.
 
=== Giải thích và đáp án cho bài tập ===
 
1. Nối từ với thanh điệu tương ứng:
 
* a. mā - Thanh cao
 
* b. má - Thanh tăng
 
* c. mǎ - Thanh giảm
 
* d. mà - Thanh giảm dần
 
2. Đáp án cho từ còn thiếu: trường (xử lý theo ngữ cảnh).
 
3. Ví dụ câu: Mẹ tôi là một người tốt (mā wǒ shì yí gè hǎo rén).
 
4. Ghi chú: Học viên nên nghe và phát âm lại để kiểm tra thanh điệu.
 
5. Phân tích từ: Xác định từ có cùng thanh điệu như nhau và khác nhau trong đoạn văn.
 
6. Đối thoại mẫu: Bạn: "Bạn khỏe không?" - Tôi: "Tôi khỏe, cảm ơn bạn!"
 
7. Từ ví dụ: mǎ (ngựa), má (cỏ), mà (mắng).
 
8. Chia sẻ: Học viên có thể cho bạn bè biết về sự khác biệt giữa các từ và ý nghĩa của chúng.
 
9. Trò chơi: Học viên có thể chọn từ và bạn bè đoán thanh điệu của từ đó.
 
10. Viết về người nổi tiếng: Học viên có thể chọn bất kỳ ai và viết về họ với các từ có thanh điệu khác nhau.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc - Khoá học 0 đến A1
 
|keywords=Tiếng Trung Quốc, dấu thanh, quy tắc thay đổi dấu thanh, âm điệu, cặp từ đối nghịch
|title=Giới thiệu về các thanh điệu trong tiếng Trung
|description=Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dấu thanh cơ bản trong tiếng Trung Quốc và các quy tắc thay đổi dấu thanh. Hãy tiếp tục học để có thể hiểu sử dụng tiếng Trung Quốc một cách thành thạo.
 
|keywords=các thanh điệu, ngữ pháp tiếng Trung, học tiếng Trung, phát âm tiếng Trung, khóa học tiếng Trung
 
|description=Bài học này sẽ giúp bạn hiểu về các thanh điệu trong tiếng Trung và cách chúng ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
 
}}
}}


{{Mandarin-chinese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 63: Line 243:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Action-Verbs-and-Stative-Verbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Particles-and-Structure-Particles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Demonstrative-Pronouns-and-Interrogative-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Comparative-Form-and-Usage/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Common-and-Proper-Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Complex-Verb-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Time/vi|Time]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Personal-Pronouns-and-Possessive-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Pinyin-Introduction/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tone-Pairs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Question-Words-and-Question-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Superlative-Form-and-Usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng]]


{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}}
{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 19:37, 11 August 2024


Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Ngữ pháp tiếng Trung Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Giới thiệu về các thanh điệu

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những khía cạnh thú vị và quan trọng nhất của ngôn ngữ tiếng Trung: các thanh điệu. Trong tiếng Trung, thanh điệu không chỉ là một phần của ngữ âm mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến nghĩa của từ. Điều này có nghĩa là, hai từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau về thanh điệu có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Chẳng hạn, từ "mā" (妈) có nghĩa là "mẹ", trong khi từ "mà" (骂) có nghĩa là "mắng". Vì vậy, việc nắm vững các thanh điệu là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bốn thanh điệu chính trong tiếng Trung, quy tắc thay đổi thanh điệu, và một số ví dụ minh họa. Cuối cùng, chúng ta sẽ có một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức đã học. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!

Các thanh điệu trong tiếng Trung[edit | edit source]

Trong tiếng Trung, có bốn thanh điệu chính và một thanh điệu không xác định. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng thanh điệu một.

Thanh điệu thứ nhất (Thanh cao)[edit | edit source]

Thanh điệu thứ nhất được phát âm với âm vực cao và ổn định. Đây là thanh điệu nhẹ nhàng và thường được đánh dấu bằng một dấu ngang trên chữ cái.

  • Ví dụ:
Mandarin Chinese Pronunciation Vietnamese
[ma˥] mẹ
[ku˥]

Thanh điệu thứ hai (Thanh tăng)[edit | edit source]

Thanh điệu thứ hai bắt đầu ở mức trung bình và dần dần tăng lên. Nó được đánh dấu bằng một dấu hỏi trên chữ cái.

  • Ví dụ:
Mandarin Chinese Pronunciation Vietnamese
[ma˧˥] cỏ
[tsu˧˥] chân

Thanh điệu thứ ba (Thanh giảm)[edit | edit source]

Thanh điệu thứ ba bắt đầu ở mức trung bình, giảm xuống thấp và sau đó có thể tăng lên một chút. Nó được đánh dấu bằng một dấu xuống.

  • Ví dụ:
Mandarin Chinese Pronunciation Vietnamese
[ma˨˩˦] ngựa
hǒu [ho˨˩˦] kêu

Thanh điệu thứ tư (Thanh giảm dần)[edit | edit source]

Thanh điệu thứ tư bắt đầu cao và nhanh chóng giảm xuống. Nó được đánh dấu bằng một dấu chéo.

  • Ví dụ:
Mandarin Chinese Pronunciation Vietnamese
[ma˥˩] mắng
[kʌ˥˩] khách

Thanh điệu không xác định (Thanh nhẹ)[edit | edit source]

Thanh điệu không xác định thường được sử dụng trong các từ hoặc cụm từ không nhấn mạnh. Nó không có dấu và phát âm nhẹ nhàng.

  • Ví dụ:
Mandarin Chinese Pronunciation Vietnamese
ma [ma] không
ba [ba] ba

Quy tắc thay đổi thanh điệu[edit | edit source]

Trong một số trường hợp, khi hai từ có thanh điệu khác nhau kết hợp với nhau, thanh điệu có thể thay đổi. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

1. Khi hai thanh điệu thứ ba đứng cạnh nhau, thanh điệu thứ ba đầu tiên sẽ được chuyển thành thanh điệu thứ hai.

  • Ví dụ: nǐ hǎo (你好) trở thành nǐ hǎo (你是好) (Bạn khỏe không?)

2. Khi thanh điệu thứ ba đứng trước thanh điệu thứ hai, thanh điệu thứ ba vẫn giữ nguyên.

  • Ví dụ: wǒ hǎo (我好) (Tôi khỏe).

3. Khi thanh điệu thứ tư đứng trước thanh điệu thứ ba, thanh điệu thứ tư có thể được nhấn mạnh hơn.

  • Ví dụ: kè zǐ (客子) (Khách).

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Hãy cùng xem xét thêm một số ví dụ để làm rõ hơn về các thanh điệu và cách chúng ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.

Mandarin Chinese Pronunciation Vietnamese
māmā [ma˥ma] mẹ
máma [ma˧˥ma] cỏ mẹ
mǎmǎ [ma˨˩˦ma] ngựa mẹ
màmà [ma˥˩ma] mẹ mắng

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập thực hành mà các bạn có thể làm để củng cố kiến thức về các thanh điệu:

1. Nối từ với thanh điệu tương ứng:

  • a. mā
  • b. má
  • c. mǎ
  • d. mà

Hãy nối từ ở cột bên trái với thanh điệu đúng trong cột bên phải.

2. Chọn từ đúng:

  • a. Tôi sẽ đi đến trường vào lúc 8 giờ sáng.
  • b. Tôi sẽ đi đến __________ vào lúc 8 giờ sáng. (Chọn từ thích hợp với thanh điệu)

3. Viết câu: Sử dụng ít nhất ba từ có các thanh điệu khác nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

4. Nghe và viết lại: Nghe một đoạn hội thoại ngắn và viết lại những gì bạn nghe được, chú ý đến các thanh điệu.

5. Đọc và phân tích: Đọc một đoạn văn ngắn và xác định các từ có cùng thanh điệu và khác thanh điệu.

6. Đối thoại: Tạo một đoạn đối thoại ngắn sử dụng ít nhất năm từ có thanh điệu khác nhau.

7. Sử dụng thanh điệu trong tiếng Trung: Hãy tìm một số từ tiếng Trung mà bạn biết và thực hành phát âm với các thanh điệu khác nhau.

8. Thực hành với bạn học: Chia sẻ với bạn học của mình về các từ có nghĩa khác nhau chỉ vì thanh điệu khác nhau.

9. Chơi trò chơi thanh điệu: Tạo một trò chơi nhỏ với bạn bè để thực hành các thanh điệu, chẳng hạn như đoán từ dựa trên thanh điệu.

10. Tìm hiểu về người nổi tiếng: Chọn một người nổi tiếng và viết một đoạn văn ngắn về họ, sử dụng các từ có thanh điệu khác nhau.

Giải thích và đáp án cho bài tập[edit | edit source]

1. Nối từ với thanh điệu tương ứng:

  • a. mā - Thanh cao
  • b. má - Thanh tăng
  • c. mǎ - Thanh giảm
  • d. mà - Thanh giảm dần

2. Đáp án cho từ còn thiếu: trường (xử lý theo ngữ cảnh).

3. Ví dụ câu: Mẹ tôi là một người tốt (mā wǒ shì yí gè hǎo rén).

4. Ghi chú: Học viên nên nghe và phát âm lại để kiểm tra thanh điệu.

5. Phân tích từ: Xác định từ có cùng thanh điệu như nhau và khác nhau trong đoạn văn.

6. Đối thoại mẫu: Bạn: "Bạn khỏe không?" - Tôi: "Tôi khỏe, cảm ơn bạn!"

7. Từ ví dụ: mǎ (ngựa), má (cỏ), mà (mắng).

8. Chia sẻ: Học viên có thể cho bạn bè biết về sự khác biệt giữa các từ và ý nghĩa của chúng.

9. Trò chơi: Học viên có thể chọn từ và bạn bè đoán thanh điệu của từ đó.

10. Viết về người nổi tiếng: Học viên có thể chọn bất kỳ ai và viết về họ với các từ có thanh điệu khác nhau.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[edit | edit source]