Difference between revisions of "Language/Korean/Vocabulary/Drinks/vi"
< Language | Korean | Vocabulary | Drinks
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 141: | Line 141: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Korean/Vocabulary/Means-of-Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển]] | |||
* [[Language/Korean/Vocabulary/Daily-Activities/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày]] | |||
* [[Language/Korean/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu]] | |||
* [[Language/Korean/Vocabulary/Weather-and-Seasons/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa]] | |||
* [[Language/Korean/Vocabulary/Food-and-Ingredients/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Nguyên liệu]] | |||
* [[Language/Korean/Vocabulary/Hello-and-Goodbye/vi|Hello and Goodbye]] | |||
* [[Language/Korean/Vocabulary/Family-and-Friends/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè]] | |||
{{Korean-Page-Bottom}} | {{Korean-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 20:15, 20 May 2023
Cấp độ 1[edit | edit source]
Từ vựng[edit | edit source]
Học sinh sẽ học cách đặt món và trò chuyện về các loại nước uống.
- cà phê - 커피 - keopi
- trà - 차 - cha
- nước ngọt - 탄산 음료 - tansan eumnyo
- nước suối - 생수 - saengsu
- nước ép - 주스 - jusu
Ví dụ[edit | edit source]
Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
커피 | keopi | cà phê |
차 | cha | trà |
탄산 음료 | tansan eumnyo | nước ngọt |
생수 | saengsu | nước suối |
주스 | jusu | nước ép |
Câu hỏi thường gặp[edit | edit source]
- Cho tôi một tách cà phê, xin.
- Tôi muốn một ly trà.
- Bạn có nước ngọt không?
- Cho tôi một chai nước suối.
- Bạn có nước cam ép không?
Cấp độ 2[edit | edit source]
Từ vựng[edit | edit source]
- cà phê đen - 블랙 커피 - beullaek keopi
- cà phê sữa - 라떼 - ratte
- cappuccino - 카푸치노 - kapuchino
- trà xanh - 녹차 - nokcha
- trà đào - 복숭아 차 - boksunga cha
- soda chanh - 레몬에이드 - remon-eideu
- nước cam - 오렌지 주스 - orenji jusu
- nước dừa - 코코넛 워터 - kokoneot woteo
Ví dụ[edit | edit source]
Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
블랙 커피 | beullaek keopi | cà phê đen |
라떼 | ratte | cà phê sữa |
카푸치노 | kapuchino | cappuccino |
녹차 | nokcha | trà xanh |
복숭아 차 | boksunga cha | trà đào |
레몬에이드 | remon-eideu | soda chanh |
오렌지 주스 | orenji jusu | nước cam |
코코넛 워터 | kokoneot woteo | nước dừa |
Câu hỏi thường gặp[edit | edit source]
- Cho tôi một tách cà phê đen, xin.
- Tôi muốn một ly trà xanh.
- Bạn có cappuccino không?
- Cho tôi một ly soda chanh.
- Bạn có nước dừa không?
Cấp độ 3[edit | edit source]
Từ vựng[edit | edit source]
- trà oolong - 우롱차 - urongcha
- trà hoa cúc - 국화차 - gukhwacha
- trà lá sen - 연꽃차 - yeonkkotcha
- trà đào tươi - 복숭아 아이스티 - boksunga aiseuti
- trà xanh matcha - 말차 - malcha
- nước nha đam - 알로에 주스 - alloe jusu
- nước cốt dừa - 코코넛 밀크 - kokoneot milkeu
- nước ép cà rốt - 당근 주스 - danggeun jusu
Ví dụ[edit | edit source]
Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
우롱차 | urongcha | trà oolong |
국화차 | gukhwacha | trà hoa cúc |
연꽃차 | yeonkkotcha | trà lá sen |
복숭아 아이스티 | boksunga aiseuti | trà đào tươi |
말차 | malcha | trà xanh matcha |
알로에 주스 | alloe jusu | nước nha đam |
코코넛 밀크 | kokoneot milkeu | nước cốt dừa |
당근 주스 | danggeun jusu | nước ép cà rốt |
Câu hỏi thường gặp[edit | edit source]
- Cho tôi một ly trà hoa cúc.
- Tôi muốn một ly nước nha đam.
- Bạn có trà xanh matcha không?
- Cho tôi một ly trà đào tươi.
- Bạn có nước cốt dừa không?
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Nguyên liệu
- Hello and Goodbye
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè