Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 69: Line 69:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng]]
* [[Language/German/Grammar/Two-Way-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng]]
* [[Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ]]
* [[Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả]]
* [[Language/German/Grammar/Separable-Verbs/vi|Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời]]
* [[Language/German/Grammar/Gender-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ]]
* [[Language/German/Grammar/Noun-and-Gender/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính]]
* [[Language/German/Grammar/Talking-About-Obligations/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ]]
* [[Language/German/Grammar/Possessive-Pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu]]
* [[Language/German/Grammar/Using-Prepositions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ]]
* [[Language/German/Grammar/Using-Time-Expressions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian]]
* [[Language/German/Grammar/Expressing-Abilities/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng]]
* [[Language/German/Grammar/Temporal-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian]]
* [[Language/German/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/German/Grammar/Plural-Forms/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều]]


{{German-Page-Bottom}}
{{German-Page-Bottom}}

Latest revision as of 12:51, 13 May 2023

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Trường hợp: Nominativ và Akkusativ

Trường hợp: Nominativ và Akkusativ[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, có bốn trường hợp chính: Nominativ (chủ ngữ), Genitiv (sở hữu), Dativ (tân ngữ) và Akkusativ (tân ngữ). Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào trường hợp Nominativ và Akkusativ.

Trường hợp Nominativ[edit | edit source]

Trường hợp Nominativ được sử dụng cho chủ ngữ trong câu. Đây là trường hợp dễ nhất và phổ biến nhất trong tiếng Đức. Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Der Mann [deːɐ̯ ˈman] Người đàn ông
Die Frau [diː ˈfʁaʊ] Người phụ nữ
Das Kind [das kɪnt] Đứa trẻ

Như bạn có thể thấy trong ví dụ trên, danh từ "Mann" (đàn ông) là trường hợp Nominativ vì nó là chủ ngữ trong câu.

Trường hợp Akkusativ[edit | edit source]

Trường hợp Akkusativ được sử dụng cho tân ngữ trong câu. Nó thường được sử dụng khi động từ yêu cầu một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Ich esse einen Apfel. [ɪç ˈɛsə ˈaɪnən ˈapfəl] Tôi ăn một quả táo.
Er liest ein Buch. [eːɐ̯ list aɪn buːχ] Anh ấy đọc một quyển sách.
Sie hört Musik. [ziː hœʁt muˈziːk] Cô ấy nghe nhạc.

Trong ví dụ trên, danh từ "Apfel" (quả táo) là trường hợp Akkusativ vì nó là tân ngữ trong câu.

Bài tập[edit | edit source]

  • Hãy phân biệt trường hợp Nominativ và Akkusativ trong các câu sau đây:
  1. Der Hund beißt den Mann. (Chó cắn người đàn ông.)
  2. Das Kind isst einen Apfel. (Đứa trẻ ăn một quả táo.)
  3. Die Katze jagt die Maus. (Mèo đuổi chuột.)
  4. Der Mann liest ein Buch. (Người đàn ông đọc một quyển sách.)

Kết luận[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng trường hợp Nominativ và Akkusativ trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng các trường hợp này một cách tự nhiên. Chúc may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]