Difference between revisions of "Language/German/Vocabulary/Telling-Time/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 72: Line 72:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/German/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình]]
* [[Language/German/Vocabulary/Booking-a-Trip/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi]]
* [[Language/German/Vocabulary/Greetings-and-Goodbyes/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]]
* [[Language/German/Vocabulary/Talking-About-Health/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe]]
* [[Language/German/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo]]
* [[Language/German/Vocabulary/Numbers-1-100/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100]]
* [[Language/German/Vocabulary/Public-Transportation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng]]
* [[Language/German/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu]]
* [[Language/German/Vocabulary/Talking-About-Your-Friends/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn]]
* [[Language/German/Vocabulary/Body-Parts/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể]]
* [[Language/German/Vocabulary/Drinks-and-Beverages/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống]]
* [[Language/German/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng]]
* [[Language/German/Vocabulary/Food-and-Meals/vi| → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn]]
* [[Language/German/Vocabulary/Buying-Groceries/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm]]


{{German-Page-Bottom}}
{{German-Page-Bottom}}

Revision as of 12:49, 13 May 2023

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Nói giờ

Cách nói giờ trong tiếng Đức

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách diễn đạt thời gian trong tiếng Đức và hỏi giờ.

Cách hỏi giờ

  • Wie spät ist es? - Bao nhiêu giờ rồi?
  • Wie viel Uhr ist es? - Mấy giờ rồi?

Cách trả lời

  • Es ist 7 Uhr. - Lúc này là 7 giờ.
  • Es ist halb 7. - Lúc này là 6 giờ 30 phút.
  • Es ist Viertel vor 7. - Lúc này là 6 giờ 45 phút.
  • Es ist Viertel nach 7. - Lúc này là 7 giờ 15 phút.
  • Es ist 10 Minuten vor 7. - Lúc này là 6 giờ 50 phút.
  • Es ist 10 Minuten nach 7. - Lúc này là 7 giờ 10 phút.

Thời gian trong tiếng Đức

Dưới đây là các từ vựng về thời gian trong tiếng Đức.

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
die Sekunde di: ze'kʊndə giây
die Minute di: mi'nuːtə phút
die Stunde di: 'ʃtʊndə giờ
der Tag de: taːk ngày
die Woche di: 'vɔçə tuần
der Monat de: r mo'nat tháng
das Jahr das jɑːr năm

Bài tập

Hãy trả lời các câu hỏi sau đây về thời gian.

  1. Bây giờ là mấy giờ?
  2. Lúc này là 8 giờ 30 phút thì phải nói là gì?
  3. Lúc này là 9 giờ 15 phút thì phải nói là gì?

Kết luận

Chúc mừng bạn đã học xong bài học "Nói giờ" trong khóa học tiếng Đức từ 0 đến A1. Bạn đã học được cách hỏi và trả lời thời gian trong tiếng Đức. Hãy tiếp tục học tiếng Đức để có thể nói chuyện với người Đức một cách tự tin và thông thạo hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác