Difference between revisions of "Language/German/Vocabulary/Introducing-Yourself/vi"
< Language | German | Vocabulary | Introducing-Yourself
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 89: | Line 89: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==Các video== | |||
===Tự học tiếng Đức 01 Giới thiệu bản thân - YouTube=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=-C7SxK6t2Xc</youtube> | |||
{{German-Page-Bottom}} | {{German-Page-Bottom}} |
Revision as of 22:45, 12 May 2023
Cấu trúc giới thiệu bản thân
Khi bạn gặp người mới, một cách tốt để bắt đầu tương tác là giới thiệu bản thân. Dưới đây là một số câu hỏi thường được sử dụng để giới thiệu bản thân:
Câu hỏi phổ biến
- Wie heißt du? - Bạn tên là gì?
- Woher kommst du? - Bạn đến từ đâu?
- Wie alt bist du? - Bạn bao nhiêu tuổi?
- Was machst du beruflich? - Bạn làm nghề gì?
- Was sind deine Hobbys? - Sở thích của bạn là gì?
Câu trả lời
- Ich heiße... - Tôi tên là...
- Ich komme aus... - Tôi đến từ...
- Ich bin ... Jahre alt. - Tôi ... tuổi.
- Ich bin ... (nghề nghiệp). - Tôi làm nghề...
- Meine Hobbys sind ... - Sở thích của tôi là...
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Wie heißt du? | [vi haɪst du] | Bạn tên là gì? |
Ich heiße Anna. | [ɪç haɪsə ˈana] | Tôi tên là Anna. |
Woher kommst du? | [voːhɛr kɔmst du] | Bạn đến từ đâu? |
Ich komme aus Vietnam. | [ɪç ˈkɔmə aʊs viˈɛtnam] | Tôi đến từ Việt Nam. |
Từ vựng liên quan đến giới thiệu bản thân
Từ vựng chung
- der Name - tên
- das Alter - tuổi
- der Beruf - nghề nghiệp
- das Hobby - sở thích
Từ vựng về quốc tịch
- die Nationalität - quốc tịch
- deutsch - Đức
- vietnamesisch - Việt Nam
Ví dụ:
- Ich bin deutscher Staatsbürger. - Tôi là công dân Đức.
- Ich komme aus Vietnam und bin vietnamesischer Staatsbürger. - Tôi đến từ Việt Nam và là công dân Việt Nam.
Bài tập
Hãy thực hành giới thiệu bản thân với người bạn bên cạnh bạn và sử dụng các từ vựng và câu trả lời đã học.
- Wie heißt du? - Bạn tên là gì?
- Ich heiße...
- Woher kommst du? - Bạn đến từ đâu?
- Ich komme aus...
- Wie alt bist du? - Bạn bao nhiêu tuổi?
- Ich bin ... Jahre alt.
- Was machst du beruflich? - Bạn làm nghề gì?
- Ich bin ... (nghề nghiệp).
- Was sind deine Hobbys? - Sở thích của bạn là gì?
- Meine Hobbys sind ...
Kết luận
Bây giờ bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức. Hãy thực hành và sử dụng những từ vựng và câu hỏi này trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
Các video
Tự học tiếng Đức 01 Giới thiệu bản thân - YouTube