Difference between revisions of "Language/German/Grammar/Present-Tense/vi"
m (Quick edit) |
(No difference)
|
Revision as of 16:44, 8 May 2023
Cấu trúc thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại hoặc một thói quen.
Để tạo ra thì hiện tại đơn, ta sử dụng động từ thường (regelmäßige Verben) hoặc động từ bất quy tắc (unregelmäßige Verben).
Công thức chung: - Động từ thường: giữ nguyên hình thức nguyên mẫu và thêm đuôi -e, -st, -t, -en, -t, -en phù hợp với nhân sự và thể. - Động từ bất quy tắc: thay đổi hình thức của động từ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ich spiele | File:De-ich.ogg (nghe) | tôi chơi |
du spielst | File:De-du.ogg (nghe) | bạn chơi |
er/sie/es spielt | File:De-er.ogg (nghe) | anh ấy / cô ấy / nó chơi |
wir spielen | File:De-wir.ogg (nghe) | chúng tôi chơi |
ihr spielt | File:De-ihr.ogg (nghe) | các bạn chơi |
sie/Sie spielen | File:De-sie.ogg (nghe) | họ / bạn chơi |
Các động từ bất quy tắc phổ biến
Tất cả các động từ bất quy tắc đều có thể được học qua bài hát hoặc bằng cách lặp đi lặp lại. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến:
- sein: (là)
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ich bin | File:De-ich.ogg (nghe) | tôi là |
du bist | File:De-du.ogg (nghe) | bạn là |
er/sie/es ist | File:De-er.ogg (nghe) | anh ấy / cô ấy / nó là |
wir sind | File:De-wir.ogg (nghe) | chúng tôi là |
ihr seid | File:De-ihr.ogg (nghe) | các bạn là |
sie/Sie sind | File:De-sie.ogg (nghe) | họ / bạn là |
- haben: (có)
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ich habe | File:De-ich.ogg (nghe) | tôi có |
du hast | File:De-du.ogg (nghe) | bạn có |
er/sie/es hat | File:De-er.ogg (nghe) | anh ấy / cô ấy / nó có |
wir haben | File:De-wir.ogg (nghe) | chúng tôi có |
ihr habt | File:De-ihr.ogg (nghe) | các bạn có |
sie/Sie haben | File:De-sie.ogg (nghe) | họ / bạn có |
- gehen: (đi)
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ich gehe | File:De-ich.ogg (nghe) | tôi đi |
du gehst | File:De-du.ogg (nghe) | bạn đi |
er/sie/es geht | File:De-er.ogg (nghe) | anh ấy / cô ấy / nó đi |
wir gehen | File:De-wir.ogg (nghe) | chúng tôi đi |
ihr geht | File:De-ihr.ogg (nghe) | các bạn đi |
sie/Sie gehen | File:De-sie.ogg (nghe) | họ / bạn đi |
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại đơn
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại
Ví dụ: Ich esse ein Brot. (Tôi đang ăn một ổ bánh mì.)
Diễn tả một thói quen
Ví dụ: Ich trinke jeden Tag Kaffee. (Tôi uống cà phê mỗi ngày.)
Diễn tả một sự thật hoặc một chân lý hiển nhiên
Ví dụ: Die Sonne geht im Osten auf. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
Các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn
Có một số trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn để diễn tả một tần suất hoặc mức độ:
- immer (luôn luôn)
- oft (thường xuyên)
- manchmal (đôi khi)
- selten (hiếm khi)
- nie (không bao giờ)
Ví dụ:
- Ich gehe oft ins Kino. (Tôi thường xuyên đi xem phim.)
- Sie isst nie Fleisch. (Cô ấy không bao giờ ăn thịt.)
Bài tập
- Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
- Tôi đang học tiếng Đức.
- Bạn uống cà phê không?
- Anh ấy không thích ăn rau.
- Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại đơn:
- Ich fahre jeden Tag mit dem Bus zur Arbeit. (Tôi đi xe bus đến công việc mỗi ngày.)
- Wir essen immer um 7 Uhr Abendbrot. (Chúng tôi luôn ăn tối vào lúc 7 giờ.)
- Sie spielt oft Tennis am Wochenende. (Cô ấy thường chơi tennis vào cuối tuần.)
Tổng kết
Ở bài học này, bạn đã học cách sử dụng thì hiện tại đơn trong các tình huống thông thường với động từ thường và động từ bất quy tắc. Bạn cũng đã học được một số trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn để diễn tả một tần suất hoặc mức độ. Tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Đức của bạn!