Language/Turkish/Grammar/Vowels-and-Consonants/vi
Mục đích[edit | edit source]
Bài học này giúp bạn nắm vững bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, trong đó bao gồm các vần và phụ âm. Bạn cũng sẽ học cách phát âm các kí tự tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cùng với việc học từ mới bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Bảng chữ cái[edit | edit source]
Bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại được chính thức sử dụng gồm 29 kí tự. Điểm đặc biệt của bảng chữ cái này là mỗi kí tự đại diện cho một âm đọc, giúp cho việc học và đọc tiếng Thổ Nhĩ Kỳ dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều ngôn ngữ khác. Các kí tự trong bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 2 loại: vần (voyels) và phụ âm (consonants).
Vần[edit | edit source]
Vần là các kí tự thể hiện dấu thanh, dấu mũ, hoặc dấu chấm tròn và chỉ số âm tiết của từ. Các vần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ bao gồm:
Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
A, a | [a] | A |
E, e | [ɛ] | E |
I, ı | [ɯ] | I |
İ, i | [i] | I |
O, o | [o] | O |
Ö, ö | [ø] | OE |
U, u | [u] | U |
Ü, ü | [y] | UE |
Phụ âm[edit | edit source]
Phụ âm là các kí tự không phải là vần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Các phụ âm bao gồm:
Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
B, b | [b] | Bê |
C, c | [dʒ] | Xê |
Ç, ç | [tʃ] | Cher |
D, d | [d] | De |
F, f | [f] | Fé |
G, g | [ɡ] | Gê |
Ğ, ğ | [ɰ] | Ghế |
H, h | [h] | Hé |
J, j | [ʒ] | Jîm |
K, k | [k] | Kâf |
L, l | [l] | Le |
M, m | [m] | Me |
N, n | [n] | Ne |
P, p | [p] | Pe |
R, r | [ɾ], [ɾ~ɹ~ɻ~r] | Re |
S, s | [s] | Se |
Ş, ş | [ʃ] | Şe |
T, t | [t] | Te |
V, v | [v] | Ve |
Y, y | [j] | Ye |
Z, z | [z] | Ze |
N/A, ı | [ʔ] | Không có (The Glottal Stop) |
Ví dụ[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ và câu tiếng Thổ Nhĩ Kỳ với việc đánh dấu vần và phụ âm:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
çiçek | [tʃitʃek] | Hoa |
gemi | [ɟemi] | Con tàu |
şapka | [ʃapka] | Nón |
kedi | [cedi] | Con mèo |
uzun | [uzun] | Dài |
aynı | [ajnɯ] | Giống nhau |
yerküre | [jerkɯre] | Trái đất |
Kết luận[edit | edit source]
Bây giờ bạn đã biết cách phát âm các kí tự tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và có thể đọc các từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ đơn giản. Hãy tiếp tục học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ với các bài học khác trong khóa học từ 0 đến A1 để có thể nói và giao tiếp bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Phát âm
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ trạng từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Văn phạm → Động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp