Language/Portuguese/Grammar/Prepositions/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong tiếng Bồ Đào Nha, giới từ đóng một vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa chính xác. Chúng giúp liên kết các từ, cụm từ và câu lại với nhau, tạo nên sự mạch lạc cho ngôn ngữ. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại giới từ phổ biến trong tiếng Bồ Đào Nha, cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau như vị trí, thời gian và hướng đi.

Bài học này sẽ được chia thành các phần chính sau:

  • Các loại giới từ
  • Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí
  • Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian
  • Cách sử dụng giới từ chỉ hướng đi
  • Bài tập thực hành

Các loại giới từ[edit | edit source]

Giới từ trong tiếng Bồ Đào Nha có thể được chia thành ba loại chính: giới từ chỉ vị trí, giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ hướng đi. Mỗi loại giới từ sẽ có cách sử dụng riêng và thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể.

Giới từ chỉ vị trí[edit | edit source]

Giới từ chỉ vị trí giúp xác định vị trí của một người, một vật trong không gian. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "em", "no", "na", "sobre".

Portuguese Pronunciation Vietnamese
em ɛ̃ trong
no nu ở trong (nam)
na na ở trong (nữ)
sobre ˈsobɾi trên
  • Ví dụ:
  • "O livro está em cima da mesa." (Cuốn sách nằm trong bàn.)
  • "A caneta está no bolso." (Bút nằm ở trong túi.)
  • "A caixa está na prateleira." (Hộp nằm ở trong kệ.)
  • "O gato está sobre a cama." (Con mèo nằm trên giường.)

Giới từ chỉ thời gian[edit | edit source]

Giới từ chỉ thời gian giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian của một hành động. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "em", "de", "até", "durante".

Portuguese Pronunciation Vietnamese
em ɛ̃ vào
de dʒi của
até aˈtɛ đến
durante duˈɾɐ̃tʃi trong suốt
  • Ví dụ:
  • "Eu vou ao cinema em sábado." (Tôi đi xem phim vào thứ Bảy.)
  • "O projeto deve ser concluído até o fim do mês." (Dự án phải được hoàn thành đến cuối tháng.)
  • "A aula é durante a manhã." (Buổi học diễn ra trong suốt buổi sáng.)
  • "O livro foi escrito de 1990 até 1995." (Cuốn sách được viết từ năm 1990 đến năm 1995.)

Giới từ chỉ hướng đi[edit | edit source]

Giới từ chỉ hướng đi giúp diễn tả hướng di chuyển của một người hoặc một vật. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "para", "a", "de", "com".

Portuguese Pronunciation Vietnamese
para ˈpaɾɐ đến
a a đến
de dʒi từ
com với
  • Ví dụ:
  • "Eu vou para o parque." (Tôi đi đến công viên.)
  • "Ela foi a escola." (Cô ấy đã đi đến trường.)
  • "Ele vem de Lisboa." (Anh ấy đến từ Lisboa.)
  • "Nós vamos ao cinema com os amigos." (Chúng tôi đi xem phim với bạn bè.)

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức về giới từ, hãy thử thực hiện các bài tập sau:

  1. Viết lại câu sau bằng cách sử dụng giới từ phù hợp.

1. "O gato está a mesa."

2. "Nós vamos a festa."

3. "A reunião é segunda-feira."

4. "O carro está garagem."

  1. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp.

1. "Ela vai ____ escola."

2. "O livro está ____ mesa."

3. "Nós vamos ____ supermercado."

4. "A festa começa ____ 7 giờ."

  1. Chọn giới từ phù hợp trong các câu sau:

1. "A bola está ____ a caixa." (em/sobre)

2. "Ele chegou ____ 3 giờ." (até/em)

3. "Nós viajamos ____ Lisboa." (de/para)

4. "A aula termina ____ 5 giờ." (durante/a)

Giải thích bài tập[edit | edit source]

  • Bài tập 1:

1. "O gato está na mesa."

2. "Nós vamos para festa."

3. "A reunião là thứ Hai."

4. "O carro está na garagem."

  • Bài tập 2:

1. "Ela vai à escola."

2. "O livro está na mesa."

3. "Nós vamos ao supermercado."

4. "A festa começa às 7 giờ."

  • Bài tập 3:

1. "A bola está sobre a caixa."

2. "Ele chegou em 3 giờ."

3. "Nós viajamos de Lisboa."

4. "A aula termina às 5 giờ."

Bài học hôm nay giúp bạn nắm vững cách sử dụng các giới từ cơ bản trong tiếng Bồ Đào Nha và ứng dụng chúng trong thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson