Language/Portuguese/Vocabulary/Greetings/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaTừ vựngKhoá học 0 đến A1Chào hỏi

Chào mừng các bạn đến với bài học đầu tiên của khoá học Tiếng Bồ Đào Nha từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân.

Cách chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Ở Bồ Đào Nha, việc chào hỏi rất quan trọng. Dưới đây là một số cách chào hỏi thông dụng:

Chào buổi sáng[sửa | sửa mã nguồn]

  • Bom dia! (Xin chào buổi sáng!)
  • Olá! (Xin chào!)

Chào buổi trưa[sửa | sửa mã nguồn]

  • Boa tarde! (Xin chào buổi trưa!)

Chào buổi tối[sửa | sửa mã nguồn]

  • Boa noite! (Xin chào buổi tối!)

Chào hỏi trang trọng[sửa | sửa mã nguồn]

  • Como está? (Bạn khỏe không?)
  • Como vai? (Bạn có khỏe không?)
  • Tudo bem? (Mọi thứ ổn chứ?)

Chào hỏi thân mật[sửa | sửa mã nguồn]

  • Olá! Tudo bem? (Xin chào! Mọi thứ ổn chứ?)
  • E aí? (Bạn có khỏe không?)

Giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi bạn chào hỏi, bạn có thể giới thiệu bản thân với người khác. Dưới đây là một số câu giới thiệu thông dụng:

  • O meu nome é... (Tên tôi là...)
  • Eu sou de... (Tôi đến từ...)
  • Eu trabalho como... (Tôi làm việc như...)

Ví dụ:

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
O meu nome é Ana. "O may no-meh é Ana." Tôi tên là Ana.
Eu sou de Portugal. "Eu sou de Portugal." Tôi đến từ Bồ Đào Nha.
Eu trabalho como professor. "Eu tra-ba-lyo co-mo pro-fes-sor." Tôi làm việc như một giáo viên.

Hy vọng các bạn đã học được cách chào hỏi và giới thiệu bản thân trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình nhé!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson