Language/Portuguese/Vocabulary/Physical-Descriptions/vi
< Language | Portuguese | Vocabulary | Physical-Descriptions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi chúng ta bắt đầu học từ vựng, chúng ta cần phải hiểu cấu trúc câu trong tiếng Bồ Đào Nha.
Cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Bồ Đào Nha sẽ là: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Chủ ngữ là người, vật hoặc động từ chính trong câu. Động từ là hành động của chủ ngữ và tân ngữ là người hoặc vật mà động từ áp dụng đến.
Ví dụ: "Maria đang đọc sách", "Maria" là chủ ngữ, "đang đọc" là động từ, và "sách" là tân ngữ.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy bắt đầu học từ vựng để mô tả vật lý của người.
Dạng mặt[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Alto | [ˈaɫtu] | Cao |
Baixo | [ˈbajʃu] | Thấp |
Magro | [ˈmaɡɾu] | Gầy |
Gordo | [ˈɡoɾdu] | Mập |
Bonito | [bo.ˈni.tu] | Đẹp |
Feio | [ˈfɐju] | Xấu |
Novo | [ˈnɔvu] | Trẻ |
Velho | [ˈvɛʎu] | Già |
Màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Preto | [ˈpɾɛtu] | Đen |
Branco | [ˈbɾɐ̃ku] | Trắng |
Vermelho | [vɨɾˈmɛʎu] | Đỏ |
Azul | [ɐˈzuɫ] | Xanh da trời |
Verde | [ˈvɛɾðɨ] | Xanh lá cây |
Amarelo | [ɐmɐˈɾɛɫu] | Vàng |
Tóc[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Loiro | [ˈlɔjɾu] | Vàng hoe |
Castanho | [kɐʃˈtɐɲu] | Nâu |
Ruivo | [ˈʁujvu] | Đỏ đất |
Preto | [ˈpɾɛtu] | Đen |
Grisalho | [ɡɾiˈzaʎu] | Bạc |
Mắt[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Verde | [ˈvɛɾðɨ] | Xanh lá cây |
Castanho | [kɐʃˈtɐɲu] | Nâu |
Azul | [ɐˈzuɫ] | Xanh da trời |
Cinzento | [sĩˈzẽtu] | Xám |
Hình dáng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Bồ Đào Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Có sẵn | [ˈkɔ sãw] | Mảnh khảnh |
Mập mạp | [ˈmapĩ mapĩ] | Béo tròn |
Thon dài | [ˈtõ da.i] | Thon dài |
Thấp gầy | [ˈtʃɐpɐ ˈɡaj] | Thấp gầy |
Câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy xem một số câu ví dụ để mô tả vật lý của người.
- Maria rất đẹp với mái tóc dài đen và đôi mắt xanh lá cây.
- Tôi thích chàng trai cao và đẹp trai với mái tóc nâu và đôi mắt xanh da trời.
- Cô ấy rất mập mạp với mái tóc đỏ và đôi mắt xám.
- Anh ta là một người đàn ông già nhưng rất mảnh khảnh với mái tóc bạc và đôi mắt nâu.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Học từ vựng là một phần quan trọng của việc học tiếng Bồ Đào Nha. Hi vọng sau bài học này, bạn có thể mô tả được vật lý của người bằng tiếng Bồ Đào Nha.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình