Language/Portuguese/Vocabulary/Physical-Descriptions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaTừ VựngKhóa học 0 đến A1Mô tả Vật lý

Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi chúng ta bắt đầu học từ vựng, chúng ta cần phải hiểu cấu trúc câu trong tiếng Bồ Đào Nha.

Cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Bồ Đào Nha sẽ là: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Chủ ngữ là người, vật hoặc động từ chính trong câu. Động từ là hành động của chủ ngữ và tân ngữ là người hoặc vật mà động từ áp dụng đến.

Ví dụ: "Maria đang đọc sách", "Maria" là chủ ngữ, "đang đọc" là động từ, và "sách" là tân ngữ.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy bắt đầu học từ vựng để mô tả vật lý của người.

Dạng mặt[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Alto [ˈaɫtu] Cao
Baixo [ˈbajʃu] Thấp
Magro [ˈmaɡɾu] Gầy
Gordo [ˈɡoɾdu] Mập
Bonito [bo.ˈni.tu] Đẹp
Feio [ˈfɐju] Xấu
Novo [ˈnɔvu] Trẻ
Velho [ˈvɛʎu] Già

Màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Preto [ˈpɾɛtu] Đen
Branco [ˈbɾɐ̃ku] Trắng
Vermelho [vɨɾˈmɛʎu] Đỏ
Azul [ɐˈzuɫ] Xanh da trời
Verde [ˈvɛɾðɨ] Xanh lá cây
Amarelo [ɐmɐˈɾɛɫu] Vàng

Tóc[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Loiro [ˈlɔjɾu] Vàng hoe
Castanho [kɐʃˈtɐɲu] Nâu
Ruivo [ˈʁujvu] Đỏ đất
Preto [ˈpɾɛtu] Đen
Grisalho [ɡɾiˈzaʎu] Bạc

Mắt[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Verde [ˈvɛɾðɨ] Xanh lá cây
Castanho [kɐʃˈtɐɲu] Nâu
Azul [ɐˈzuɫ] Xanh da trời
Cinzento [sĩˈzẽtu] Xám

Hình dáng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Có sẵn [ˈkɔ sãw] Mảnh khảnh
Mập mạp [ˈmapĩ mapĩ] Béo tròn
Thon dài [ˈtõ da.i] Thon dài
Thấp gầy [ˈtʃɐpɐ ˈɡaj] Thấp gầy

Câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy xem một số câu ví dụ để mô tả vật lý của người.

  • Maria rất đẹp với mái tóc dài đen và đôi mắt xanh lá cây.
  • Tôi thích chàng trai cao và đẹp trai với mái tóc nâu và đôi mắt xanh da trời.
  • Cô ấy rất mập mạp với mái tóc đỏ và đôi mắt xám.
  • Anh ta là một người đàn ông già nhưng rất mảnh khảnh với mái tóc bạc và đôi mắt nâu.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Học từ vựng là một phần quan trọng của việc học tiếng Bồ Đào Nha. Hi vọng sau bài học này, bạn có thể mô tả được vật lý của người bằng tiếng Bồ Đào Nha.

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson