Language/Thai/Vocabulary/Numbers-11-100/vi
Cách đếm từ 11 đến 100 trong tiếng Thái[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm từ 11 đến 100 trong tiếng Thái. Đây là một phần trong khóa học "Tiếng Thái hoàn chỉnh từ 0 đến A1". Bạn sẽ bắt đầu với những kiến thức cơ bản và tiến lên đến trình độ A1.
Cách đọc số trong tiếng Thái[edit | edit source]
Các số trong tiếng Thái có thể khá khó đọc do sự khác biệt về âm thanh so với tiếng Việt. Dưới đây là bảng về cách đọc số từ 0 đến 10 trong tiếng Thái:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ศูนย์ | suun | 0 |
หนึ่ง | neung | 1 |
สอง | song | 2 |
สาม | saam | 3 |
สี่ | see | 4 |
ห้า | haa | 5 |
หก | hok | 6 |
เจ็ด | jet | 7 |
แปด | bpàed | 8 |
เก้า | gâo | 9 |
สิบ | sìp | 10 |
Cách đếm từ 11 đến 100 trong tiếng Thái[edit | edit source]
Để đếm từ 11 đến 19 trong tiếng Thái, bạn chỉ cần ghép số 1 với số đơn vị. Ví dụ: 11 là "สิบเอ็ด" (sìp èt), 12 là "สิบสอง" (sìp song), và tiếp tục cho đến 19.
Để đếm từ 20 đến 100, bạn cần ghép số chục với số đơn vị. Ví dụ: 20 là "ยี่สิบ" (yîi sìp), 21 là "ยี่สิบเอ็ด" (yîi sìp èt), 22 là "ยี่สิบสอง" (yîi sìp song), và tiếp tục cho đến 99.
Dưới đây là bảng về cách đọc số từ 11 đến 100 trong tiếng Thái:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
สิบเอ็ด | sìp èt | 11 |
สิบสอง | sìp song | 12 |
สิบสาม | sìp saam | 13 |
สิบสี่ | sìp see | 14 |
สิบห้า | sìp haa | 15 |
สิบหก | sìp hok | 16 |
สิบเจ็ด | sìp jet | 17 |
สิบแปด | sìp bpàed | 18 |
สิบเก้า | sìp gâo | 19 |
ยี่สิบ | yîi sìp | 20 |
ยี่สิบเอ็ด | yîi sìp èt | 21 |
ยี่สิบสอง | yîi sìp song | 22 |
ยี่สิบสาม | yîi sìp saam | 23 |
ยี่สิบสี่ | yîi sìp see | 24 |
ยี่สิบห้า | yîi sìp haa | 25 |
ยี่สิบหก | yîi sìp hok | 26 |
ยี่สิบเจ็ด | yîi sìp jet | 27 |
ยี่สิบแปด | yîi sìp bpàed | 28 |
ยี่สิบเก้า | yîi sìp gâo | 29 |
สามสิบ | saam sìp | 30 |
สี่สิบ | see sìp | 40 |
ห้าสิบ | haa sìp | 50 |
หกสิบ | hok sìp | 60 |
เจ็ดสิบ | jet sìp | 70 |
แปดสิบ | bpàed sìp | 80 |
เก้าสิบ | gâo sìp | 90 |
ร้อย | róoi | 100 |
Bây giờ bạn đã biết cách đếm từ 11 đến 100 trong tiếng Thái! Hãy thực hành và nhớ luyện tập thường xuyên để ghi nhớ.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói Xin Chào
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi tên và quốc tịch
Các video[edit | edit source]
Đếm số tiếng Thái từ 1 đến 100 - HỌC TIẾNG THÁI GIAO TIẾP CƠ ...[edit | edit source]