Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-19:-Travel-preparations-and-bookings/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc[edit | edit source]
Cấu trúc cụm từ[edit | edit source]
Trong tiếng Ba Tư Iran, có một số cụm từ quan trọng liên quan đến việc chuẩn bị và đặt chỗ du lịch. Dưới đây là những cụm từ quan trọng nhất:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
بلیط | belit | Vé máy bay |
هتل | hotel | Khách sạn |
رزرو کردن | rezerv kardan | Đặt chỗ |
مسیر | masir | Tuyến đường |
اطلاعات | etelaat | Thông tin |
پرسیدن | porsidan | Hỏi |
راهنمایی | rahnamayi | Hướng dẫn |
Các câu hỏi thông dụng[edit | edit source]
Dưới đây là một số câu hỏi thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi chuẩn bị và đặt chỗ cho chuyến đi của mình:
- بلیط هواپیما چقدر است؟ (belit havapeima cheghadr ast?) - Vé máy bay giá bao nhiêu?
- چگونه می توانم یک بلیط هواپیما رزرو کنم؟ (cheghune mitavanam yek belit havapeima rezerv konam?) - Làm sao để đặt chỗ vé máy bay?
- چگونه می توانم یک اتاق در هتل رزرو کنم؟ (cheghune mitavanam yek etagh dar hotel rezerv konam?) - Làm thế nào để đặt phòng khách sạn?
- کجاست ایستگاه اتوبوس؟ (kojast istgah otobus?) - Trạm xe buýt ở đâu?
- چگونه می توانم به مسیر رانندگی رسید؟ (cheghune mitavanam be masir ranandegi ressid?) - Làm thế nào để đến được tuyến đường cần đến?
Ví dụ[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ trong tiếng Ba Tư Iran:
- من نیاز به یک بلیط هواپیما دارم. (man niyaz be yek belit havapeima darom) - Tôi cần một vé máy bay.
- من یک اتاق در هتل رزرو کرده ام. (man yek etagh dar hotel rezerv kardam) - Tôi đã đặt phòng khách sạn.
- اطلاعات راهنمایی درباره مسیر رانندگی را لطفاً بدهید. (etelaat rahnamayi darbareye masir ranandegi ra lotfan bedahid) - Xin vui lòng cung cấp thông tin hướng dẫn về tuyến đường cần đến.
Bài tập[edit | edit source]
Hãy sử dụng các cụm từ và câu hỏi đã học để lập kế hoạch cho chuyến đi sắp tới của bạn.
- Hỏi về giá vé máy bay
- Đặt chỗ khách sạn
- Hỏi về tuyến đường cần đến
Tài liệu tham khảo[edit | edit source]
Danh sách các cụm từ và câu hỏi được sử dụng trong bài học được tham khảo từ nguồn sau:
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông
- Lesson 1: Saying Hello and Goodbye
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống
- Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn