Language/Hebrew/Vocabulary/Numbers/vi
Cấp độ 1[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản.
Cấp độ 2[edit | edit source]
Trước khi bắt đầu học số, hãy tìm hiểu một số điều thú vị về cách số học được sử dụng trong văn hóa Hebrew.
- Số 18 được coi là số may mắn trong văn hóa Hebrew, vì số này phát âm giống như từ "chai" có nghĩa là "sống". - Số 40 cũng rất quan trọng trong văn hóa Hebrew, vì nó đại diện cho sự thay đổi và lột xác. Trong Kinh Thánh, mưa rơi trong 40 ngày và đêm đại diện cho sự thay đổi và làm mới. - Số 70 cũng có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Hebrew, vì nó đại diện cho sự hoàn hảo và đầy đủ. Trong Kinh Thánh, có 70 quốc gia trên thế giới.
Cấp độ 2[edit | edit source]
Hãy xem cách đồng hồ được sử dụng để đếm giờ trong tiếng Hebrew:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אפס | 'efes | 0 |
אחת | 'aẖat | 1 |
שתים | shtayim | 2 |
שלוש | shalosh | 3 |
ארבע | arba | 4 |
חמש | hamesh | 5 |
שש | shesh | 6 |
שבע | sheva | 7 |
שמונה | shmone | 8 |
תשע | tish'a | 9 |
עשר | eser | 10 |
אחד עשר | 'aẖad 'esre | 11 |
שתים עשרה | shtey 'esreh | 12 |
שלוש עשרה | shlosh 'esreh | 13 |
ארבע עשרה | arba 'esreh | 14 |
חמש עשרה | hamesh 'esreh | 15 |
שש עשרה | shesh 'esreh | 16 |
שבע עשרה | sheva 'esreh | 17 |
שמונה עשרה | shmone 'esreh | 18 |
תשע עשרה | tish'a 'esreh | 19 |
עשרים | 'esrim | 20 |
Cấp độ 2[edit | edit source]
Bạn đã học được cách đếm từ 1 đến 20 trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học tất cả các số từ 20 đến 100 bằng số từ 0 đến 9 và số từ 20 đến 90.
- Bạn có thể thêm từ "ו" giữa số hàng chục và số hàng đơn vị để tách chúng. Ví dụ: 26 có thể được viết là "עשרים ושש". - Trong tiếng Hebrew, số hàng chục được nói trước số hàng đơn vị. Ví dụ: 23 được nói "עשרים ושלוש", chứ không phải "שלוש ועשרים". - Các số hàng chục và hàng trăm đều có hình thức bất quy tắc. Hãy nhớ từng số để có thể nói chúng chính xác.
Hãy xem bảng dưới đây để học cách đếm các số từ 20 đến 100:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
עשרים | 'esrim | 20 |
שלושים | shloshim | 30 |
ארבעים | arba'im | 40 |
חמישים | hami'shim | 50 |
שישים | shi'shim | 60 |
שבעים | shiv'im | 70 |
שמונים | shmon'im | 80 |
תשעים | tish'im | 90 |
מאה | me'ah | 100 |
Cấp độ 1[edit | edit source]
Hãy luyện tập viết số tiếng Hebrew và đếm số từ 1 đến 100.
- Viết số tiếng Hebrew từ 1 đến 10.
- Viết số tiếng Hebrew từ 11 đến 20.
- Viết số tiếng Hebrew từ 20 đến 100.
- Đếm số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew.
Chúc mừng bạn đã học cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew!