Language/Hebrew/Vocabulary/Cities-and-Regions/vi
Cấp độ 1[edit | edit source]
Thành phố[edit | edit source]
Thành phố là một phần quan trọng của bất kỳ đất nước nào. Trong tiếng Hebrew, từ "thành phố" được gọi là "עִיר" (ir). Dưới đây là danh sách các thành phố lớn nhất của Israel:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
יְרוּשָׁלַיִם | Yerushalayim | Jerusalem |
תְּלִ אָבִיב | Tel Aviv | Tel Aviv |
חֵיפָה | Ḥefa | Haifa |
אֶילַת | Eilat | Eilat |
Lịch sử và Đặc điểm[edit | edit source]
Jerusalem là thành phố được coi là trung tâm tôn giáo của thế giới, với lịch sử kéo dài hàng ngàn năm. Tel Aviv là thành phố đông dân nhất của Israel và cũng là trung tâm kinh tế lớn nhất của đất nước. Haifa và Eilat cũng là những thành phố đáng sống và đáng ghé thăm.
Vùng[edit | edit source]
Israel có nhiều vùng địa lý đa dạng, mỗi vùng đều có nét độc đáo và lịch sử của riêng mình. Trong tiếng Hebrew, từ "vùng" được gọi là "אֵזוֹר" (ezor). Dưới đây là danh sách các vùng quan trọng nhất của Israel:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
הַגָּלִיל | HaGalil | Galilee |
הַכְּרָמֶל | HaKarmel | Carmel |
הַנֶּגֶב | HaNegev | Negev |
הַשָּפֵלָה | HaShfela | Shephelah |
Lịch sử và Đặc điểm[edit | edit source]
Galilee và Carmel đều là những vùng địa lý đẹp và nổi tiếng với vườn nho và dầu ô liu. Negev là một vùng sa mạc khô cằn, trong đó có một số cộng đồng bản địa và điểm đến nổi tiếng như thành phố cổ Masada. Shephelah là một vùng đất thấp với nhiều đồi núi, thung lũng và ruộng đồng.
Cấp độ 2[edit | edit source]
Thành phố[edit | edit source]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
בֵּית שֶׁמֶש | Beit Shemesh | Beit Shemesh |
נָצְרַת | Natzrat | Nazareth |
רִאשׁוֹן לְצִיּוֹן | Rishon LeTsiyon | Rishon LeZion |
חֲדֵרָה | Ḥadera | Hadera |
Vùng[edit | edit source]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
הַקַּטָּר | HaKatar | Golan Heights |
הַבִּקְעָה | HaBiq'ah | Jezreel Valley |
הַשּׁוֹמֶרוֹן | HaShomeron | Samaria |
הַנַּחֲלָה | HaNahala | Judean Desert |
Cấp độ 3[edit | edit source]
Thành phố[edit | edit source]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אֲשְׁקְלוֹן | Ashkelon | Ashkelon |
קַרְנִי שׁוֹמְרוֹן | Qarni Shomron | Karnei Shomron |
אַפְרָת | Efrat | Efrat |
סְפָרַד | Sfarad | Sfarad |
Vùng[edit | edit source]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
הָרֵי יְהוּדָה | Harei Yehuda | Judean Mountains |
הָרֵי הַגָּלִיל הַתְּחוּם | Harei HaGalil HaTehum | Upper Galilee Mountains |
יַרְדֵּן | Yarden | Jordan Valley |
הָרֵי יִשְׂרָאֵל | Harei Yisrael | Mountains of Israel |