Language/Czech/Grammar/Present-Tense/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Khóa học 0 đến A1 về tiếng Séc"! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Séc: Thì hiện tại.
Thì hiện tại được sử dụng để nói về những điều đang xảy ra ngay bây giờ hoặc trong tương lai gần. Biết cách sử dụng thì hiện tại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu:
- Cấu trúc và cách chia động từ trong thì hiện tại
- Cách sử dụng thì hiện tại trong các câu khác nhau
- 20 ví dụ minh họa cụ thể
- Bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn
Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Séc thú vị này nhé!
Cấu trúc thì hiện tại[edit | edit source]
Thì hiện tại trong tiếng Séc thường được chia theo các động từ. Động từ có thể được chia thành ba nhóm chính dựa trên cách kết thúc của chúng. Mỗi nhóm có quy tắc chia động từ riêng. Dưới đây là 3 nhóm động từ cơ bản:
- Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -at (Ví dụ: hrát - chơi)
- Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -it (Ví dụ: psát - viết)
- Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -ovat (Ví dụ: pracovat - làm việc)
Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -at[edit | edit source]
Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:
- Tôi (já) - động từ + -ám
- Bạn (ty) - động từ + -áš
- Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -á
- Chúng tôi (my) - động từ + -áme
- Các bạn (vy) - động từ + -áte
- Họ (oni) - động từ + -ají
Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
já hraju | ya hrajoo | tôi chơi |
ty hraješ | ti hrajésh | bạn chơi |
on hraje | on hrajé | anh ấy chơi |
my hrajeme | mi hrajéme | chúng tôi chơi |
vy hrajete | vi hrajéte | các bạn chơi |
oni hrají | oni hrají | họ chơi |
Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -it[edit | edit source]
Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:
- Tôi (já) - động từ + -ím
- Bạn (ty) - động từ + -íš
- Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -í
- Chúng tôi (my) - động từ + -íme
- Các bạn (vy) - động từ + -íte
- Họ (oni) - động từ + -í
Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
já píšu | ya píshoo | tôi viết |
ty píšeš | ti píshésh | bạn viết |
on píše | on píshé | anh ấy viết |
my píšeme | mi píshéme | chúng tôi viết |
vy píšete | vi píshéte | các bạn viết |
oni píší | oni píshí | họ viết |
Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -ovat[edit | edit source]
Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:
- Tôi (já) - động từ + -uju
- Bạn (ty) - động từ + -uješ
- Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -uje
- Chúng tôi (my) - động từ + -ujeme
- Các bạn (vy) - động từ + -ujete
- Họ (oni) - động từ + -ují
Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
já pracuju | ya pratsuyoo | tôi làm việc |
ty pracuješ | ti pratsuyésh | bạn làm việc |
on pracuje | on pratsuyé | anh ấy làm việc |
my pracujeme | mi pratsuyéme | chúng tôi làm việc |
vy pracujete | vi pratsuyéte | các bạn làm việc |
oni pracují | oni pratsuyí | họ làm việc |
Cách sử dụng thì hiện tại[edit | edit source]
Thì hiện tại không chỉ được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra mà còn có thể dùng để nói về thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Một số ví dụ cụ thể:
- Tôi ăn sáng mỗi ngày.
- Trời đang mưa.
- Họ thường đi bộ đến trường.
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng thì hiện tại:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
já čtu knihu | ya chtoo kníhoo | tôi đọc sách |
ty mluvíš česky | ti mluvísh chesky | bạn nói tiếng Séc |
on vaří večeři | on váree véchehree | anh ấy nấu bữa tối |
my posloucháme hudbu | mi poslouháme hoodboo | chúng tôi nghe nhạc |
vy jedete na výlet | vi yedete na vílet | các bạn đi du lịch |
oni hrají na kytaru | oni hrají na kytároo | họ chơi guitar |
já pracuju v kanceláři | ya pratsuyoo v kanseláři | tôi làm việc ở văn phòng |
ty cvičíš každý den | ti tsvičísh každý den | bạn tập luyện mỗi ngày |
on běhá každý víkend | on běhá každý víkend | anh ấy chạy mỗi cuối tuần |
my pijeme kávu | mi pijéme kávoo | chúng tôi uống cà phê |
vy učíte angličtinu | vi učítee anglíchtinu | các bạn dạy tiếng Anh |
oni sledují filmy | oni sledují phimý | họ xem phim |
já jím ovoce | ya yím ovoce | tôi ăn trái cây |
ty děláš domácí úkoly | ti děláš domácí úkoly | bạn làm bài tập về nhà |
on hraje fotbal | on hraje fotbal | anh ấy chơi bóng đá |
my kupujeme nové auto | mi kupujeme nóvé auto | chúng tôi mua xe mới |
vy čistíte zuby | vi tsistíte zuby | các bạn đánh răng |
oni pracují na projektu | oni pratsuyí na projéktu | họ làm việc trong dự án |
já tančím na diskotéce | ya tanchím na diskotéce | tôi nhảy ở hộp đêm |
ty mluvíš s přáteli | ti mluvísh s práteli | bạn nói chuyện với bạn bè |
on čte noviny | on chtee nóviny | anh ấy đọc báo |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ là thời gian để bạn thực hành những gì đã học! Hãy làm những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn.
1. Chia động từ "hrát" theo thì hiện tại cho các đại từ sau:
- Tôi
- Bạn
- Anh ấy
- Chúng tôi
- Họ
2. Dịch các câu sau sang tiếng Séc:
- Tôi làm việc ở nhà.
- Bạn ăn sáng lúc 8 giờ.
- Họ đi đến trường mỗi ngày.
3. Viết 5 câu sử dụng thì hiện tại với động từ "psát".
4. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ trong thì hiện tại:
- Tôi ______ (có) một con mèo.
- Họ ______ (chơi) bóng rổ.
- Bạn ______ (học) tiếng Séc.
5. Chia động từ "pracovat" cho các đại từ:
- Tôi
- Bạn
- Anh ấy
- Các bạn
6. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) về thói quen hàng ngày của bạn sử dụng thì hiện tại.
7. Dịch các câu sau sang tiếng Séc:
- Anh ấy đi bộ đến trường.
- Chúng tôi thường xem phim vào cuối tuần.
- Bạn viết bài tập về nhà mỗi tối.
8. Viết 3 câu nói về điều bạn thích làm vào cuối tuần sử dụng thì hiện tại.
9. Chia động từ "číst" cho các đại từ:
- Tôi
- Họ
- Bạn
- Chúng tôi
10. Hãy viết một câu miêu tả hành động đang diễn ra ngay lúc này trong cuộc sống của bạn.
Giải pháp[edit | edit source]
Dưới đây là các giải pháp cho bài tập trên để bạn có thể kiểm tra kết quả của mình.
1.
- Tôi hrají
- Bạn hraješ
- Anh ấy hraje
- Chúng tôi hrajeme
- Họ hrají
2.
- Já pracuju doma.
- Ty snídáš v 8 hodin.
- Oni chodí do školy každý den.
3. Ví dụ:
- Já píšu úkol.
- Ty píšeš dopis.
- On píše knihu.
- My píšeme články.
- Vy píšete e-maily.
4.
- Tôi có một con mèo.
- Họ chơi bóng rổ.
- Bạn học tiếng Séc.
5.
- Tôi pracuju
- Bạn pracuješ
- Anh ấy pracuje
- Các bạn pracujete
6. Ví dụ:
Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ. Tôi ăn sáng và sau đó đi làm. Tôi làm việc đến 5 giờ chiều.
7.
- On chodí do školy.
- My obvykle sledujeme filmy o víkendech.
- Ty píšeš domácí úkol každý večer.
8. Ví dụ:
- Tôi thích xem phim.
- Tôi thích chơi thể thao.
- Tôi thích đi bộ với bạn bè.
9.
- Tôi čtu
- Họ čtou
- Bạn čte
- Chúng tôi čteme
10. Ví dụ:
Bây giờ, tôi đang đọc sách.
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về thì hiện tại trong tiếng Séc! Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức hơn nữa nhé!