Language/Czech/Grammar/Present-Tense/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Czech-Language-PolyglotClub.png
Czech Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Khóa học 0 đến A1 về tiếng Séc"! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Séc: Thì hiện tại.

Thì hiện tại được sử dụng để nói về những điều đang xảy ra ngay bây giờ hoặc trong tương lai gần. Biết cách sử dụng thì hiện tại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu:

  • Cấu trúc và cách chia động từ trong thì hiện tại
  • Cách sử dụng thì hiện tại trong các câu khác nhau
  • 20 ví dụ minh họa cụ thể
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn

Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Séc thú vị này nhé!

Cấu trúc thì hiện tại[edit | edit source]

Thì hiện tại trong tiếng Séc thường được chia theo các động từ. Động từ có thể được chia thành ba nhóm chính dựa trên cách kết thúc của chúng. Mỗi nhóm có quy tắc chia động từ riêng. Dưới đây là 3 nhóm động từ cơ bản:

  • Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -at (Ví dụ: hrát - chơi)
  • Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -it (Ví dụ: psát - viết)
  • Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -ovat (Ví dụ: pracovat - làm việc)

Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -at[edit | edit source]

Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:

  • Tôi (já) - động từ + -ám
  • Bạn (ty) - động từ + -áš
  • Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -á
  • Chúng tôi (my) - động từ + -áme
  • Các bạn (vy) - động từ + -áte
  • Họ (oni) - động từ + -ají

Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
já hraju ya hrajoo tôi chơi
ty hraješ ti hrajésh bạn chơi
on hraje on hrajé anh ấy chơi
my hrajeme mi hrajéme chúng tôi chơi
vy hrajete vi hrajéte các bạn chơi
oni hrají oni hrají họ chơi

Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -it[edit | edit source]

Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:

  • Tôi (já) - động từ + -ím
  • Bạn (ty) - động từ + -íš
  • Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -í
  • Chúng tôi (my) - động từ + -íme
  • Các bạn (vy) - động từ + -íte
  • Họ (oni) - động từ + -í

Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
já píšu ya píshoo tôi viết
ty píšeš ti píshésh bạn viết
on píše on píshé anh ấy viết
my píšeme mi píshéme chúng tôi viết
vy píšete vi píshéte các bạn viết
oni píší oni píshí họ viết

Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -ovat[edit | edit source]

Cấu trúc chia động từ của nhóm này như sau:

  • Tôi (já) - động từ + -uju
  • Bạn (ty) - động từ + -uješ
  • Anh ấy/Cô ấy (on/ona) - động từ + -uje
  • Chúng tôi (my) - động từ + -ujeme
  • Các bạn (vy) - động từ + -ujete
  • Họ (oni) - động từ + -ují

Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
já pracuju ya pratsuyoo tôi làm việc
ty pracuješ ti pratsuyésh bạn làm việc
on pracuje on pratsuyé anh ấy làm việc
my pracujeme mi pratsuyéme chúng tôi làm việc
vy pracujete vi pratsuyéte các bạn làm việc
oni pracují oni pratsuyí họ làm việc

Cách sử dụng thì hiện tại[edit | edit source]

Thì hiện tại không chỉ được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra mà còn có thể dùng để nói về thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Một số ví dụ cụ thể:

  • Tôi ăn sáng mỗi ngày.
  • Trời đang mưa.
  • Họ thường đi bộ đến trường.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng thì hiện tại:

Czech Phát âm Tiếng Việt
já čtu knihu ya chtoo kníhoo tôi đọc sách
ty mluvíš česky ti mluvísh chesky bạn nói tiếng Séc
on vaří večeři on váree véchehree anh ấy nấu bữa tối
my posloucháme hudbu mi poslouháme hoodboo chúng tôi nghe nhạc
vy jedete na výlet vi yedete na vílet các bạn đi du lịch
oni hrají na kytaru oni hrají na kytároo họ chơi guitar
já pracuju v kanceláři ya pratsuyoo v kanseláři tôi làm việc ở văn phòng
ty cvičíš každý den ti tsvičísh každý den bạn tập luyện mỗi ngày
on běhá každý víkend on běhá každý víkend anh ấy chạy mỗi cuối tuần
my pijeme kávu mi pijéme kávoo chúng tôi uống cà phê
vy učíte angličtinu vi učítee anglíchtinu các bạn dạy tiếng Anh
oni sledují filmy oni sledují phimý họ xem phim
já jím ovoce ya yím ovoce tôi ăn trái cây
ty děláš domácí úkoly ti děláš domácí úkoly bạn làm bài tập về nhà
on hraje fotbal on hraje fotbal anh ấy chơi bóng đá
my kupujeme nové auto mi kupujeme nóvé auto chúng tôi mua xe mới
vy čistíte zuby vi tsistíte zuby các bạn đánh răng
oni pracují na projektu oni pratsuyí na projéktu họ làm việc trong dự án
já tančím na diskotéce ya tanchím na diskotéce tôi nhảy ở hộp đêm
ty mluvíš s přáteli ti mluvísh s práteli bạn nói chuyện với bạn bè
on čte noviny on chtee nóviny anh ấy đọc báo

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ là thời gian để bạn thực hành những gì đã học! Hãy làm những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn.

1. Chia động từ "hrát" theo thì hiện tại cho các đại từ sau:

  • Tôi
  • Bạn
  • Anh ấy
  • Chúng tôi
  • Họ

2. Dịch các câu sau sang tiếng Séc:

  • Tôi làm việc ở nhà.
  • Bạn ăn sáng lúc 8 giờ.
  • Họ đi đến trường mỗi ngày.

3. Viết 5 câu sử dụng thì hiện tại với động từ "psát".

4. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ trong thì hiện tại:

  • Tôi ______ (có) một con mèo.
  • Họ ______ (chơi) bóng rổ.
  • Bạn ______ (học) tiếng Séc.

5. Chia động từ "pracovat" cho các đại từ:

  • Tôi
  • Bạn
  • Anh ấy
  • Các bạn

6. Viết một đoạn văn ngắn (3-5 câu) về thói quen hàng ngày của bạn sử dụng thì hiện tại.

7. Dịch các câu sau sang tiếng Séc:

  • Anh ấy đi bộ đến trường.
  • Chúng tôi thường xem phim vào cuối tuần.
  • Bạn viết bài tập về nhà mỗi tối.

8. Viết 3 câu nói về điều bạn thích làm vào cuối tuần sử dụng thì hiện tại.

9. Chia động từ "číst" cho các đại từ:

  • Tôi
  • Họ
  • Bạn
  • Chúng tôi

10. Hãy viết một câu miêu tả hành động đang diễn ra ngay lúc này trong cuộc sống của bạn.

Giải pháp[edit | edit source]

Dưới đây là các giải pháp cho bài tập trên để bạn có thể kiểm tra kết quả của mình.

1.

  • Tôi hrají
  • Bạn hraješ
  • Anh ấy hraje
  • Chúng tôi hrajeme
  • Họ hrají

2.

  • Já pracuju doma.
  • Ty snídáš v 8 hodin.
  • Oni chodí do školy každý den.

3. Ví dụ:

  • Já píšu úkol.
  • Ty píšeš dopis.
  • On píše knihu.
  • My píšeme články.
  • Vy píšete e-maily.

4.

  • Tôi có một con mèo.
  • Họ chơi bóng rổ.
  • Bạn học tiếng Séc.

5.

  • Tôi pracuju
  • Bạn pracuješ
  • Anh ấy pracuje
  • Các bạn pracujete

6. Ví dụ:

Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ. Tôi ăn sáng và sau đó đi làm. Tôi làm việc đến 5 giờ chiều.

7.

  • On chodí do školy.
  • My obvykle sledujeme filmy o víkendech.
  • Ty píšeš domácí úkol každý večer.

8. Ví dụ:

  • Tôi thích xem phim.
  • Tôi thích chơi thể thao.
  • Tôi thích đi bộ với bạn bè.

9.

  • Tôi čtu
  • Họ čtou
  • Bạn čte
  • Chúng tôi čteme

10. Ví dụ:

Bây giờ, tôi đang đọc sách.

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về thì hiện tại trong tiếng Séc! Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức hơn nữa nhé!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson