Language/Kazakh/Grammar/Imperative-Mood/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Kazakh‎ | Grammar‎ | Imperative-Mood
Revision as of 04:31, 14 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
Tiếng KazakhNgữ phápKhóa học 0 đến A1Tình thái mệnh lệnh

Tình thái mệnh lệnh[edit | edit source]

Tình thái mệnh lệnh là tình thái thể hiện sự ra lệnh, yêu cầu hay khuyên bảo. Trong tiếng Kazakh, chúng ta dùng tình thái mệnh lệnh để đưa ra lệnh hoặc yêu cầu đối với người nghe.

Ví dụ:

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
Ойын ойна! [oi̯ən ojnə] Chơi trò chơi!
Тұра! [tuɾɑ] Đứng lại!
Тыңдау! [təŋdɑw] Lắng nghe!

Hãy lưu ý rằng trong tình thái mệnh lệnh, động từ không được chia ở các thì khác và không có chủ ngữ.

Cách sử dụng[edit | edit source]

Chúng ta có thể sử dụng tình thái mệnh lệnh trong tiếng Kazakh để:

  • Đưa ra lệnh: Қозғал! (Đứng dậy!)
  • Yêu cầu: Ашық терезені аш! (Hãy mở cửa sổ!)
  • Khuyên bảo: Қорыққа болмай! (Đừng bị đói!)

Để tạo ra tình thái mệnh lệnh, chúng ta sử dụng hậu tố -ға hoặc -уға sau động từ.

Ví dụ:

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
ойнау [oi̯ənɑw] chơi
ойнаға [oi̯ənɑʁɑ] chơi (mệnh lệnh)
жазу [ʒɑzʊ] viết
жазуға [ʒɑzʊʁɑ] viết (mệnh lệnh)

Hãy lưu ý rằng đôi khi động từ có thể thay đổi khi sử dụng trong tình thái mệnh lệnh. Ví dụ:

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
жату [ʒɑtʊ] ngồi
жатыңыз! [ʒɑtəŋəz] Ngồi xuống!

Bài tập[edit | edit source]

Hãy thực hành tình thái mệnh lệnh với các động từ sau:

  • оқу (học)
  • жазу (viết)
  • алу (lấy)
  • өту (đọc)

Kết luận[edit | edit source]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về tình thái mệnh lệnh trong tiếng Kazakh! Hãy thực hành thật nhiều để trở thành một người nói tiếng Kazakh thành thạo.

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[edit source]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson