Language/Kazakh/Vocabulary/Basic-Food-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
Tiếng KazakhTừ vựngKhoá học 0 đến A1Từ vựng Cơ bản về Thực phẩm

Các loại thực phẩm cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Kazakh, có rất nhiều từ vựng để miêu tả các loại thực phẩm và đồ uống khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ cơ bản để miêu tả các loại thực phẩm phổ biến nhất.

Các loại rau và hoa quả[sửa | sửa mã nguồn]

||Tiếng Kazakh || Phiên âm || Tiếng Việt |- | Алма || al'ma || Táo |- | Арбуз || arbu'z || Dưa hấu |- | Банан || banan || Chuối |- | Көкөніс || kököni's || Dứa |- | Күндер || künd'er || Cà rốt |- | Күнжут || künjut || Hạt điều |- | Қараңғы || qara'ñğı || Củ cải đen |- | Мұз || muz || Chuối |- | Нар || nar || Quả lựu |- | Пәлтән || päl'tän || Dưa chuột |- | Помидор || pomi'dor || Cà chua |- | Тұздық сәнсәу || tuzdyq sän'säw || Cải ngọt |- | Шәмшәдер || shämshä'der || Dưa chuột |- | Шөптік || şöp'tik || Bí đỏ

Các loại thịt[sửa | sửa mã nguồn]

||Tiếng Kazakh || Phiên âm || Tiếng Việt |- | Балық || ba'lyq || Cá |- | Бұрыш || búrysh || Thịt bò |- | Қазына || qazy'na || Thịt lợn |- | Күйреңсұқ || küyreñsúq || Gà |- | Он || on || Thịt cừu |- | Сүйек || súyek || Thịt dê |- | Терең || tereñ || Thịt gà |- | Ұйық || úyıq || Thịt ngựa

Các loại đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]

||Tiếng Kazakh || Phiên âm || Tiếng Việt |- | Ауа || a'ua || Nước |- | Бал || bal || Mật ong |- | Кефір || ke'fir || Sữa chua |- | Күміс || kümis || Sữa lắc |- | Шай || şay || Trà |- | Су || su || Nước

Từ vựng thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng thêm để giúp bạn mở rộng vốn từ của mình về thực phẩm:

  • Бәріміз || Bärımız || Tất cả chúng ta
  • Көкшетау || Kökshetau || Tên một thành phố ở Kazakhstan
  • Наурыз || Naurız || Lễ hội mùa xuân ở Kazakhstan
  • Нұрлы жер || Nurlı jer || Quê hương đất nước
  • Сәнсәу || Sänsäw || Rau

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson