Language/Kazakh/Grammar/Imperative-Mood/vi
Tình thái mệnh lệnh[sửa | sửa mã nguồn]
Tình thái mệnh lệnh là tình thái thể hiện sự ra lệnh, yêu cầu hay khuyên bảo. Trong tiếng Kazakh, chúng ta dùng tình thái mệnh lệnh để đưa ra lệnh hoặc yêu cầu đối với người nghe.
Ví dụ:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ойын ойна! | [oi̯ən ojnə] | Chơi trò chơi! |
Тұра! | [tuɾɑ] | Đứng lại! |
Тыңдау! | [təŋdɑw] | Lắng nghe! |
Hãy lưu ý rằng trong tình thái mệnh lệnh, động từ không được chia ở các thì khác và không có chủ ngữ.
Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng ta có thể sử dụng tình thái mệnh lệnh trong tiếng Kazakh để:
- Đưa ra lệnh: Қозғал! (Đứng dậy!)
- Yêu cầu: Ашық терезені аш! (Hãy mở cửa sổ!)
- Khuyên bảo: Қорыққа болмай! (Đừng bị đói!)
Để tạo ra tình thái mệnh lệnh, chúng ta sử dụng hậu tố -ға hoặc -уға sau động từ.
Ví dụ:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ойнау | [oi̯ənɑw] | chơi |
ойнаға | [oi̯ənɑʁɑ] | chơi (mệnh lệnh) |
жазу | [ʒɑzʊ] | viết |
жазуға | [ʒɑzʊʁɑ] | viết (mệnh lệnh) |
Hãy lưu ý rằng đôi khi động từ có thể thay đổi khi sử dụng trong tình thái mệnh lệnh. Ví dụ:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
жату | [ʒɑtʊ] | ngồi |
жатыңыз! | [ʒɑtəŋəz] | Ngồi xuống! |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành tình thái mệnh lệnh với các động từ sau:
- оқу (học)
- жазу (viết)
- алу (lấy)
- өту (đọc)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về tình thái mệnh lệnh trong tiếng Kazakh! Hãy thực hành thật nhiều để trở thành một người nói tiếng Kazakh thành thạo.