Language/Italian/Grammar/Passato-Prossimo/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học về "Passato Prossimo" trong khóa học Tiếng Ý từ mức 0 đến A1! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một trong những thì quá khứ quan trọng nhất trong tiếng Ý. Passato Prossimo không chỉ giúp bạn mô tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ mà còn cho phép bạn kể chuyện một cách sinh động và hấp dẫn.
Bài học sẽ được chia thành các phần như sau:
- Khái niệm cơ bản về Passato Prossimo
- Cách chia động từ trong Passato Prossimo
- Cách sử dụng Passato Prossimo trong câu
- Ví dụ minh họa
- Bài tập thực hành
Khái niệm cơ bản về Passato Prossimo[edit | edit source]
Passato Prossimo là một thì quá khứ thường được sử dụng trong tiếng Ý để diễn tả những hành động đã xảy ra và đã hoàn tất trong quá khứ. Thì này thường được dùng để nói về những sự kiện cụ thể, những trải nghiệm cá nhân hoặc những hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian đã đặc biệt xác định.
Cách chia động từ trong Passato Prossimo[edit | edit source]
Để chia động từ trong Passato Prossimo, bạn cần biết hai thành phần chính:
1. Auxiliary Verbs (động từ trợ): Có hai động từ trợ chính trong tiếng Ý là "essere" (to be) và "avere" (to have). Sự lựa chọn giữa hai động từ này phụ thuộc vào động từ chính mà bạn muốn sử dụng.
2. Past Participle (phân từ quá khứ): Đây là dạng đã hoàn thành của động từ chính. Đối với động từ quy tắc, chúng ta có thể dễ dàng tạo ra phân từ quá khứ bằng cách thay đổi đuôi của động từ.
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ quy tắc trong Passato Prossimo:
Động từ | Phân từ quá khứ | Ví dụ |
---|---|---|
parlare (nói) | parlato | Ho parlato con Maria. (Tôi đã nói chuyện với Maria.) |
mangiare (ăn) | mangiato | Abbiamo mangiato la pizza. (Chúng tôi đã ăn pizza.) |
scrivere (viết) | scritto | Lui ha scritto una lettera. (Anh ấy đã viết một bức thư.) |
leggere (đọc) | letto | Ho letto un libro. (Tôi đã đọc một cuốn sách.) |
dormire (ngủ) | dormito | Lei ha dormito bene. (Cô ấy đã ngủ ngon.) |
Cách sử dụng Passato Prossimo trong câu[edit | edit source]
Khi sử dụng Passato Prossimo, bạn cần chú ý đến cấu trúc câu. Một câu sử dụng Passato Prossimo thường có dạng:
S + động từ trợ (essere hoặc avere) + phân từ quá khứ.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Passato Prossimo trong câu:
Italian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Io ho mangiato la pasta. | io o manˈdʒato la ˈpasta | Tôi đã ăn pasta. |
Tu sei andato al cinema. | tu sei anˈdato al ˈtʃinema | Bạn đã đi đến rạp chiếu phim. |
Noi abbiamo visto il film. | noi abˈbiamo ˈvisto il ˈfilm | Chúng tôi đã xem phim. |
Lei è stata in Italia. | lei ɛ ˈstata in iˈtaːlja | Cô ấy đã ở Ý. |
Loro hanno fatto una festa. | ˈloro ˈanno ˈfatto una ˈfesta | Họ đã tổ chức một bữa tiệc. |
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cho việc sử dụng Passato Prossimo:
Italian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Ho comprato un libro. | o komˈprato un ˈlibro | Tôi đã mua một cuốn sách. |
Hai giocato a calcio. | ai dʒoˈkato a ˈkalʧo | Bạn đã chơi bóng đá. |
Abbiamo visitato Roma. | abˈbiamo viˈzitaːto ˈroma | Chúng tôi đã thăm Roma. |
Hanno parlato di politica. | ˈanno parˈlato di poˈlitika | Họ đã nói về chính trị. |
Sei arrivato in tempo. | sei arriˈvato in ˈtempo | Bạn đã đến kịp thời. |
È piovuto ieri. | ɛ pjoˈvuto ˈjɛri | Hôm qua đã mưa. |
Ho visto un bel film. | o ˈvisto un bel ˈfilm | Tôi đã xem một bộ phim hay. |
Hai mangiato la torta. | ai manˈdʒato la ˈtorta | Bạn đã ăn bánh ngọt. |
Abbiamo ascoltato la musica. | abˈbiamo askoˈltaːto la ˈmuzika | Chúng tôi đã nghe nhạc. |
Hanno scritto una canzone. | ˈanno ˈskritto una kanˈtsone | Họ đã viết một bài hát. |
Ho messo il cappello. | o ˈmɛsso il kaˈpɛllo | Tôi đã đội mũ. |
Sei partito presto. | sei parˈtito ˈprɛsto | Bạn đã rời đi sớm. |
È stata una bella giornata. | ɛ ˈstata una ˈbɛlla dʒorˈnada | Đó là một ngày đẹp. |
Ho trovato le chiavi. | o troˈvato le ˈkjavi | Tôi đã tìm thấy chìa khóa. |
Hai letto il giornale. | ai ˈletto il dʒorˈnale | Bạn đã đọc báo. |
Abbiamo ballato tutta la notte. | abˈbiamo balˈlato ˈtutta la ˈnotte | Chúng tôi đã nhảy múa cả đêm. |
Hanno scelto un bel ristorante. | ˈanno ˈʃɛlto un bel ristoˈrante | Họ đã chọn một nhà hàng đẹp. |
Ho studiato per l'esame. | o stuˈdjaːto per leˈzami | Tôi đã học cho kỳ thi. |
Hai fatto un bel disegno. | ai ˈfatto un bel diˈzeɲo | Bạn đã làm một bức tranh đẹp. |
È arrivato il pacco. | ɛ arriˈvato il ˈpakko | Hàng đã đến. |
Abbiamo viaggiato insieme. | abˈbiamo viˈadʒato inˈsieme | Chúng tôi đã du lịch cùng nhau. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, hãy cùng áp dụng những gì bạn đã học qua một số bài tập sau đây:
1. Chia động từ trong ngoặc thành dạng Passato Prossimo:
- Io (mangiare) _______ una pizza.
- Tu (andare) _______ al mercato.
- Noi (studiare) _______ per l'esame.
2. Viết câu bằng Passato Prossimo với các từ sau:
- (lavorare) / ieri
- (visitare) / Roma
- (giocare) / a calcio
3. Đọc các câu sau và xác định xem động từ nào là "essere" và động từ nào là "avere":
- Lei è andata a scuola.
- Io ho comprato un libro.
- Siamo stati al mare.
4. Hoàn thành câu bằng phân từ quá khứ thích hợp:
- Hanno (scrivere) _______ una lettera.
- Io (leggere) _______ un libro.
- Noi (vedere) _______ un film.
5. Chuyển đổi các câu sau sang Passato Prossimo:
- Loro vanno a casa.
- Tu mangi una mela.
- Noi studiamo italiano.
6. Viết 3 câu mô tả về một ngày của bạn bằng Passato Prossimo.
7. Chia động từ trong ngoặc cho đúng với chủ ngữ:
- (essere) / Lei _______ stata in Italia.
- (avere) / Loro _______ avuto un problema.
8. Đọc đoạn văn ngắn và xác định các động từ ở Passato Prossimo.
9. Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) về một kỷ niệm mà bạn đã trải qua, sử dụng Passato Prossimo.
10. Thảo luận với bạn bè về những trải nghiệm của bạn trong quá khứ, sử dụng Passato Prossimo.
Giải pháp và giải thích[edit | edit source]
1.
- Io ho mangiato una pizza.
- Tu sei andato al mercato.
- Noi abbiamo studiato per l'esame.
2.
- Ieri ho lavorato.
- Ho visitato Roma.
- Ho giocato a calcio.
3.
- "essere": Lei è andata
- "avere": Io ho comprato, Siamo stati.
4.
- Hanno scritto una lettera.
- Io ho letto một cuốn sách.
- Noi abbiamo visto một bộ phim.
5.
- Loro sono andati a casa.
- Tu hai mangiato một quả táo.
- Noi abbiamo studiato tiếng Ý.
6. (Ví dụ câu)
- Hôm qua tôi đã đi làm.
- Tôi đã ăn trưa với bạn bè.
- Tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời.
7.
- Lei è stata in Italia.
- Loro hanno avuto un problema.
8. (Phụ thuộc vào đoạn văn cụ thể.)
9. (Ví dụ văn bản)
- Hôm qua, tôi đã đi dạo trong công viên. Tôi đã gặp một người bạn cũ. Chúng tôi đã nói chuyện về những kỷ niệm đẹp. Chúng tôi đã cười rất nhiều. Cuối cùng, tôi đã về nhà rất vui.
10. (Phụ thuộc vào nội dung thảo luận của bạn.)
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo