Language/Serbian/Vocabulary/Banking-and-Money/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Serbian‎ | Vocabulary‎ | Banking-and-Money
Revision as of 03:45, 5 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbiaTừ vựngKhoá học 0 đến A1Ngân hàng và Tiền tệ

Cấu trúc ngôn ngữ Serbia[edit | edit source]

Ngôn ngữ Serbia được viết bằng chữ cái Cyrill và có nhiều từ được mượn từ tiếng Latinh. Trong tiếng Serbia, từ có thể được thay đổi bằng cách thêm các hậu tố và đuôi.

Ví dụ: - Đuôi -ов và -ев để biểu thị tên họ nam giới - Đuôi -ić để biểu thị tên của cả hai giới

Từ vựng tiếng Serbia liên quan đến ngân hàng và tiền tệ[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Serbia về ngân hàng và tiền tệ:

Tiếng Serbia Phiên âm Tiếng Việt
banka [bǎːnka] ngân hàng
novac [nɔ̌ʋats] tiền
račun [râtʃun] tài khoản
kreditna kartica [krɛdîtna kârtitsa] thẻ tín dụng
gotovina [ɡǒtɔʋina] tiền mặt
devizni kurs [dɛʋîzni kûːrs] tỷ giá hối đoái
valuta [ʋǎluta] tiền tệ
kamatna stopa [kamâtna stɔ̂ːpa] tỷ lệ lãi suất

Câu ví dụ[edit | edit source]

Dưới đây là các câu ví dụ tiếng Serbia về ngân hàng và tiền tệ:

  • Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng. (Желим да отворим банковни рачун.)
  • Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi. (Желим да повучем новац са свог рачуна.)
  • Tôi muốn đổi tiền tệ. (Желим да разменим валуту.)
  • Tôi muốn vay một khoản vay. (Желим да узнам за кредит.)
  • Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng. (Желим да платим кредитном картицом.)

Kết luận[edit | edit source]

Bây giờ bạn đã biết một số từ vựng tiếng Serbia liên quan đến ngân hàng và tiền tệ. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Serbia của bạn!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson