Language/Serbian/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Serbian‎ | Vocabulary‎ | Numbers-and-Counting
Revision as of 11:03, 4 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbianTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Số và Đếm

Cơ bản về đếm số tiếng Serbian

Trong tiếng Serbian, chúng ta sử dụng hệ thống đếm số thập phân. Điều đó có nghĩa là, chúng ta đếm các chữ số từ 1 đến 10, sau đó sử dụng chúng để đếm các số lớn hơn. Ví dụ, "mười một" trong tiếng Serbian được hiểu là "mười và một".

Các số từ 1 đến 10

Dưới đây là các số từ 1 đến 10 trong tiếng Serbian:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
jedan yeh-dan một
dva d-vah hai
tri tree ba
četiri cheh-tee-ree bốn
pet pet năm
šest shehst sáu
sedam seh-dam bảy
osam oh-sam tám
devet deh-vet chín
deset deh-set mười

Các số từ 11 đến 20

Khi đếm các số từ 11 đến 20 trong tiếng Serbian, chúng ta sử dụng từ "deset" (mười) và số từ 1 đến 9. Dưới đây là các số từ 11 đến 20:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
jedanaest yeh-dah-nehst mười một
dvanaest dvah-nehst mười hai
trinaest tree-nehst mười ba
četrnaest cheh-tr-nehst mười bốn
petnaest peht-nehst mười năm
šesnaest sheh-snehst mười sáu
sedamnaest seh-dahm-nehst mười bảy
osamnaest oh-sahm-nehst mười tám
devetnaest deh-veh-t-nehst mười chín
dvadeset dvah-deh-set hai mươi

Các số từ 21 đến 100

Khi đếm các số từ 21 đến 100 trong tiếng Serbian, chúng ta sẽ sử dụng số từ 1 đến 9 và các số múltiple của 10. Dưới đây là các số từ 21 đến 100:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
dvadeset jedan dvah-deh-set yeh-dan hai mươi một
trideset tree-deh-set ba mươi
četrdeset cheh-tr-deh-set bốn mươi
pedeset peh-deh-set năm mươi
šezdeset sheh-zdeh-set sáu mươi
sedamdeset seh-dahm-deh-set bảy mươi
osamdeset oh-sahm-deh-set tám mươi
devedeset deh-veh-deh-set chín mươi
sto stoh một trăm

Bài tập

Hãy thử đếm các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Serbian và viết chúng xuống dưới đây:

  • 19:
  • 36:
  • 57:
  • 80:
  • 99:

Kết luận

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách đếm số trong tiếng Serbian. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Serbian của mình.

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson