Language/Thai/Vocabulary/Fruit-and-Vegetables/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Thai‎ | Vocabulary‎ | Fruit-and-Vegetables
Revision as of 03:02, 15 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiTừ vựngKhóa học 0 đến A1Trái cây và rau củ

Cấp độ 1

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng cơ bản liên quan đến trái cây và rau củ trong tiếng Thái. Hãy cùng bắt đầu!

Trái cây

Dưới đây là danh sách các trái cây phổ biến trong tiếng Thái:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
มะม่วง má-mûang xoài
กล้วย glûai chuối
ส้ม sôm cam
มะนาว má-nao chanh
แอปเปิ้ล æp-pêrn táo
มังคุด mang-kút măng cụt
ทุเรียน tú-rian sầu riêng
สัปปะรด sàp-pà-rot khóm
  • xoài - มะม่วง - má-mûang
  • chuối - กล้วย - glûai
  • cam - ส้ม - sôm
  • chanh - มะนาว - má-nao
  • táo - แอปเปิ้ล - æp-pêrn
  • măng cụt - มังคุด - mang-kút
  • sầu riêng - ทุเรียน - tú-rian
  • khóm - สัปปะรด - sàp-pà-rot

Rau củ

Dưới đây là danh sách các loại rau củ phổ biến trong tiếng Thái:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ผักกาด pàk-gàat cải thảo
มะเขือเทศ má-kʰʉ̌ʉa tʰêːt cà chua
หมาก mǎak khoai lang
มะเขือยาว má-kʰʉ̌ʉa yaao dưa chuột
ผักบุ้ง pàk-bûng rau muống
แตงกวา dtaeng-gwaa dưa hấu
ฟักทอง fák-tʰɔ̄ɔŋ bí đỏ
ผักสลัด pàk-sà-làt xà lách
  • cải thảo - ผักกาด - pàk-gàat
  • cà chua - มะเขือเทศ - má-kʰʉ̌ʉa tʰêːt
  • khoai lang - หมาก - mǎak
  • dưa chuột - มะเขือยาว - má-kʰʉ̌ʉa yaao
  • rau muống - ผักบุ้ง - pàk-bûng
  • dưa hấu - แตงกวา - dtaeng-gwaa
  • bí đỏ - ฟักทอง - fák-tʰɔ̄ɔŋ
  • xà lách - ผักสลัด - pàk-sà-làt

Cấp độ 2

Hãy thử xem bạn có thể nhớ các từ vựng này không!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson