Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi





































Mở đầu
Chào mừng các bạn đến với bài học về Futuro Semplice trong tiếng Ý. Trước khi bắt đầu học về thì tương lai đơn này, chúng ta cùng tìm hiểu về khóa học Tiếng Ý từ 0 đến A1.
Khóa học này sẽ giúp các bạn học được những kiến thức căn bản về ngữ pháp, từ vựng và cách sử dụng thực tế. Ngoài ra, các bạn sẽ có những hiểu biết cơ bản về văn hoá, nghệ thuật và ẩm thực của Ý.
Hãy cùng bắt đầu học Futuro Semplice và khám phá thế giới nào!
Futuro Semplice
Futuro Semplice (tương lai đơn) là một thì trong tiếng Ý dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định hoặc sự kiện trong tương lai.
- Cách sử dụng thì Futuro Semplice ###
Để sử dụng thì Futuro Semplice, chúng ta cần biết cấu trúc của nó. Có hai cách để xây dựng thì tương lai đơn này:
1. Bằng cách thêm đuôi '-erò', '-erai', '-à' và '-anno' vào động từ ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Andare (đi) | [anˈdaː.ro] | I will go |
Mangiare (ăn) | [manˈd͡ʒaː.re] | I will eat |
Avere (có) | [aˈveː.re] | I will have |
Vedere (xem) | [veˈdeː.re] | I will see |
2. Bằng cách sử dụng động từ ở dạng infinitive cùng với một trợ động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Io andrò | [ˈi.o anˈdrɔ] | I will go |
Tu mangerai | [tu mand͡ʒeˈrai] | You will eat |
Lui/Ai/Lei avrà | [ˈluː.i, ai, ˈleː.i aˈvra] | He/She/It will have |
Noi vedremo | [ˈnɔi veˈdreːmo] | We will see |
- Trường hợp đặc biệt ###
Có một số động từ trong tiếng Ý sử dụng một dạng đặc biệt của Futuro Semplice. Chúng ta hãy cùng xem:
1. Essere (là):
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Sarò | [saˈrɔ] | I will be |
Sarai | [saˈrai] | You will be |
Sarà | [saˈra] | He/She/It will be |
Saremo | [saˈreːmo] | We will be |
Sarete | [saˈreːte] | You all will be |
Saranno | [saˈran.no] | They will be |
2. Avere (có):
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Avrò | [aˈvrɔ] | I will have |
Avrai | [aˈvrai] | You will have |
Avrà | [aˈvra] | He/She/It will have |
Avremo | [avˈreːmo] | We will have |
Avrete | [avˈrete] | You all will have |
Avranno | [avˈran.no] | They will have |
- Bạn học cần lưu ý gì? ###
Nếu bạn muốn nói về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, hãy dùng Futuro Semplice. Ví dụ:
- Domani andrò a lavoro (Ngày mai tôi sẽ đi làm)
- Il prossimo anno avrò una macchina nuova (Năm tới tôi sẽ có một chiếc ô tô mới)
- La settimana prossima vedremo un film al cinema (Tuần tới chúng ta sẽ xem phim ở rạp)
- Bài tập ###
1. Hãy viết một câu sử dụng Futuro Semplice cho mỗi động từ sau: Scegliere (chọn), Scrivere (viết), Capire (hiểu), Fare (làm), Leggere (đọc).
2. Cho trước một số câu trong quá khứ, hãy chuyển chúng sang thì Futuro Semplice.
- Lời kết ###
Qua bài học này, các bạn đã học được cấu trúc và cách sử dụng thì Futuro Semplice trong tiếng Ý. Chúc mừng các bạn đã tiến bộ trong việc học tiếng Ý và hẹn gặp lại ở các bài học tiếp theo nhé!
SEO tags