Language/Serbian/Vocabulary/Banking-and-Money/vi
< Language | Serbian | Vocabulary | Banking-and-Money
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc ngôn ngữ Serbia[edit | edit source]
Ngôn ngữ Serbia được viết bằng chữ cái Cyrill và có nhiều từ được mượn từ tiếng Latinh. Trong tiếng Serbia, từ có thể được thay đổi bằng cách thêm các hậu tố và đuôi.
Ví dụ: - Đuôi -ов và -ев để biểu thị tên họ nam giới - Đuôi -ić để biểu thị tên của cả hai giới
Từ vựng tiếng Serbia liên quan đến ngân hàng và tiền tệ[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Serbia về ngân hàng và tiền tệ:
Tiếng Serbia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
banka | [bǎːnka] | ngân hàng |
novac | [nɔ̌ʋats] | tiền |
račun | [râtʃun] | tài khoản |
kreditna kartica | [krɛdîtna kârtitsa] | thẻ tín dụng |
gotovina | [ɡǒtɔʋina] | tiền mặt |
devizni kurs | [dɛʋîzni kûːrs] | tỷ giá hối đoái |
valuta | [ʋǎluta] | tiền tệ |
kamatna stopa | [kamâtna stɔ̂ːpa] | tỷ lệ lãi suất |
Câu ví dụ[edit | edit source]
Dưới đây là các câu ví dụ tiếng Serbia về ngân hàng và tiền tệ:
- Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng. (Желим да отворим банковни рачун.)
- Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi. (Желим да повучем новац са свог рачуна.)
- Tôi muốn đổi tiền tệ. (Желим да разменим валуту.)
- Tôi muốn vay một khoản vay. (Желим да узнам за кредит.)
- Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng. (Желим да платим кредитном картицом.)
Kết luận[edit | edit source]
Bây giờ bạn đã biết một số từ vựng tiếng Serbia liên quan đến ngân hàng và tiền tệ. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Serbia của bạn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông và chỉ đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Quần áo và Phụ kiện