Language/Abkhazian/Grammar/Use-of-Verbs-in-Past-and-Future-Tenses/vi
Cấu trúc của động từ Abkhazia[edit | edit source]
Trong tiếng Abkhazia, động từ thường có cấu trúc gồm một hậu tố và một tiền tố. Các hậu tố thường được sử dụng để chỉ thời gian, ngôi và số của động từ. Tiền tố thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc trạng thái của động từ.
Các tiền tố phổ biến trong tiếng Abkhazia bao gồm:
- а-: đang, đang làm gì đó.
- аҳа: phản đối hoặc chống lại một hành động.
- або: chỉ tình trạng không thể thay đổi được.
- ан-: tiếp diễn, đang diễn ra.
- ап-: chỉ việc xảy ra đột ngột hoặc vụt qua.
- ара-: chỉ mục đích hoặc kế hoạch.
- ас-: chỉ trạng thái, tình trạng gia tăng.
- ахь: chỉ sự xác nhận hoặc đồng ý.
Hậu tố thường được sử dụng để chỉ thời gian, số và ngôi. Ví dụ:
- -бзы: quá khứ.
- -ын: tương lai.
- -ыр: hiện tại.
- -ыт: chủ ngữ số ít.
- -ҧшь: chủ ngữ số nhiều.
Dưới đây là bảng biểu thị các hậu tố và tiền tố thường được sử dụng với động từ Abkhazia:
Tiền tố | Ý nghĩa |
---|---|
а- | đang, đang làm gì đó |
аҳа | phản đối hoặc chống lại một hành động |
або | chỉ tình trạng không thể thay đổi được |
ан- | tiếp diễn, đang diễn ra |
ап- | chỉ việc xảy ra đột ngột hoặc vụt qua |
ара- | chỉ mục đích hoặc kế hoạch |
ас- | chỉ trạng thái, tình trạng gia tăng |
ахь | chỉ sự xác nhận hoặc đồng ý |
-бзы | quá khứ |
-ын | tương lai |
-ыр | hiện tại |
-ыт | chủ ngữ số ít |
-ҧшь | chủ ngữ số nhiều |
Sử dụng động từ trong quá khứ[edit | edit source]
Để sử dụng động từ trong quá khứ, hậu tố -бзы thường được thêm vào cuối động từ. Ví dụ:
- Аҟәа абжыбзы. (Tôi đã ăn.)
- Аҳа аҟәа абжыбзы. (Tôi không ăn.)
Ở đây, động từ "ăn" là "абжы" và hậu tố "-бзы" đã được thêm vào để biểu thị quá khứ.
Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng động từ trong quá khứ:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аҵәа аншьыбзы. | Aca̧a anʃə́bzə | Tôi đang học. |
Аҵәа аншьыр. | Aca̧a anʃə́r | Tôi đang học. |
Аҵәа аншьын. | Aca̧a anʃə́n | Tôi sẽ học. |
Аҵәа аншь. | Aca̧a anʃə | Tôi học. |
Sử dụng động từ trong tương lai[edit | edit source]
Để sử dụng động từ trong tương lai, hậu tố -ын thường được thêm vào cuối động từ. Ví dụ:
- Аҟәа абжыын. (Tôi sẽ ăn.)
- Аҳа аҟәа абжыын. (Tôi sẽ không ăn.)
Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng động từ trong tương lai:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аҵәа аншьыбзын. | Aca̧a anʃə́bzən | Tôi sẽ đang học. |
Аҵәа аншьырын. | Aca̧a anʃə́rən | Tôi sẽ đang học. |
Аҵәа аншьын. | Aca̧a anʃə́n | Tôi sẽ học. |
Аҵәа аншьыт. | Aca̧a anʃə́t | Bạn sẽ học. |
Bài tập[edit | edit source]
- Xây dựng câu với động từ "đi" (Аҽыр).
- Xây dựng câu với động từ "nói" (Абы).
- Xây dựng câu với động từ "đọc" (Аншьыхьӡа).
- Xây dựng câu với động từ "viết" (Аџьара).
- Xây dựng câu với động từ "hát" (Алӡара).
Kết luận[edit | edit source]
Trên đây là bài học về sử dụng động từ trong quá khứ và tương lai trong tiếng Abkhazia. Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của động từ trong tiếng Abkhazia và sử dụng chúng trong câu. Hãy thực hành nhiều để trở thành một người nói tiếng Abkhazia thành thạo. Chúc may mắn!