Language/Abkhazian/Grammar/The-Abkhazian-Alphabet/vi
< Language | Abkhazian | Grammar | The-Abkhazian-Alphabet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Bảng chữ cái Abkhazian[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái Abkhazian bao gồm 62 chữ cái. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các chữ cái đó và cách phát âm chúng.
1. Chữ cái chính[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái Abkhazian bao gồm 2 loại chữ cái chính: các chữ cái với thanh và chữ cái không có thanh. Các thanh này được gọi là "ahymaa" và "apʷa".
1.1. Các chữ cái có thanh (ahymaa)[sửa | sửa mã nguồn]
Các chữ cái có thanh được phát âm bằng cách thổi ra khí từ phổi và kéo dài thanh trên chữ cái đó.
Abkhazian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҧ | [apʷ] | a-pư |
б | [b] | bê |
в | [v] | vê |
г | [ɡ] | gê |
ҕ | [ɢ] | gư |
д | [d] | đê |
е | [e] | ê |
ж | [ʐ] | zhê |
з | [z] | zê |
и | [i] | i |
й | [j] | yê |
к | [k] | kê |
л | [l] | lê |
м | [m] | mê |
н | [n] | nê |
о | [ɔ] | ô |
п | [p] | pê |
р | [r] | rê |
с | [s] | sê |
т | [t] | tê |
у | [u] | u |
ф | [f] | phê |
х | [h] | hê |
ц | [ts] | tsê |
ч | [tʃ] | chê |
ш | [ʃ] | shê |
щ | [ʃtʃ] | shtchê |
ә | [ə] | ơ |
ӡ | [dz] | dzê |
1.2. Các chữ cái không có thanh (apʷa)[sửa | sửa mã nguồn]
Các chữ cái không có thanh được phát âm bằng cách thổi ra khí từ phổi mà không kéo dài thanh trên chữ cái đó.
Abkhazian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
а | [a] | a |
ҳ | [ʔ] | ấm |
ә̄ | [æ] | ae |
ә́ | [ɐ] | a |
әҩ | [æn] | a-n |
әҧ | [apʷ] | a-pư |
ӡ̄ | [ʒ] | zê |
ӡ́ | [z] | zê |
ӡ̩ | [ʒ̩] | zê |
ӡ̩̄ | [z̩] | zê |
ӡ̩́ | [ʒ̩] | zê |
ӡ̄ҩ | [ʒn] | znê |
ӡ́ҩ | [zn] | znê |
ӡ̩ҩ | [ʒ̩n] | znê |
ӡ̩̄ҩ | [z̩n] | znê |
ӡ̩́ҩ | [ʒ̩n] | znê |
ҟ | [q] | kư |
ҟ̍ | [qʼ] | khư |
ҟ̃ | [qʷ] | kʷư |
ҟ̃̍ | [qʷʼ] | khʷư |
ҩ | [n] | nê |
ҭ | [tʰ] | thê |
ҵ | [tsʰ] | tshê |
ҳ̍ | [hʷ] | hwê |
2. Chữ cái đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái Abkhazian cũng bao gồm các chữ cái đặc biệt, chúng ta sẽ học về chúng nếu cần thiết trong các bài học sau.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là bài học "Bảng chữ cái Abkhazian". Chúc mừng bạn đã học thành công về các chữ cái và cách phát âm chúng trong tiếng Abkhazian.