Language/Portuguese/Vocabulary/Personality-Descriptions/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học thú vị về Mô tả Tính cách trong khóa học tiếng Bồ Đào Nha từ 0 đến A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng các tính từ để mô tả tính cách của mọi người. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày. Việc mô tả tính cách là một kỹ năng rất quan trọng, vì nó giúp bạn hiểu và giao tiếp với người khác một cách hiệu quả hơn.

Bài học sẽ bao gồm:

  • Các tính từ phổ biến để mô tả tính cách
  • Cách sử dụng chúng trong câu
  • Ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tập này nhé!

Tính từ mô tả tính cách[edit | edit source]

Trong tiếng Bồ Đào Nha, có rất nhiều tính từ để mô tả tính cách của một người. Dưới đây là một số tính từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng:

Portuguese Pronunciation Vietnamese
amigável a.mi.ˈɡa.vɛl thân thiện
tímido ˈtʃi.mi.du nhút nhát
extrovertido eʃ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ðu hướng ngoại
introvertido ĩ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ðu hướng nội
divertido dʒi.vɛʁ.ˈtʃi.ðu vui vẻ
sério ˈsɛ.ɾju nghiêm túc
carinhoso ka.ɾi.ˈɲo.zu âu yếm
curioso ku.ɾi.ˈo.zu tò mò
paciente pa.ˈsi.ɛ̃.tʃi kiên nhẫn
inteligente ĩ.te.li.ʒɛ̃.tʃi thông minh

Những tính từ này rất hữu ích khi bạn muốn nói về ai đó. Chúng ta cũng có thể kết hợp chúng để tạo ra những mô tả phong phú hơn.

Cách sử dụng tính từ trong câu[edit | edit source]

Khi mô tả tính cách của một người, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu đơn giản như sau:

  • [Tên người] là [tính từ]

Ví dụ:

  • Maria é amigável. (Maria thì thân thiện.)
  • João é tímido. (João thì nhút nhát.)

Hãy nhớ rằng, khi bạn sử dụng tính từ, hãy chú ý đến giới tính và số lượng của danh từ mà bạn đang mô tả. Nếu danh từ là số nhiều, bạn cần phải điều chỉnh tính từ cho phù hợp.

Ví dụ về mô tả tính cách[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể tham khảo:

Portuguese Pronunciation Vietnamese
Ana é extrovertida. ˈɐ.nɐ ɛ eʃ.tɾo.vɛʁ.ˈtʃi.ða Ana thì hướng ngoại.
Os alunos são inteligentes. uz a.ˈlu.nuz sɐ̃ʊ̃ ĩ.te.li.ʒɛ̃.tʃiʃ Các học sinh thì thông minh.
Pedro é sério. ˈpe.dɾu ɛ ˈsɛ.ɾiu Pedro thì nghiêm túc.
Elas são divertidas. ˈɛ.lɐs sɐ̃ʊ̃ dʒi.vɛʁ.ˈtʃi.dɐs Họ thì vui vẻ.
Meu amigo é carinhoso. mew a.ˈmi.ɡu ɛ ka.ɾi.ˈɲo.zu Người bạn của tôi thì âu yếm.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

1. Maria é __________. (thân thiện)

2. João é __________. (nhút nhát)

3. Ana e Pedro são __________. (vui vẻ)

4. Os alunos são __________. (thông minh)

5. Meu irmão é __________. (nghiêm túc)

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]

Sử dụng các tính từ sau để viết câu hoàn chỉnh.

1. (hướng ngoại) | Pedro

2. (tò mò) | Ana

3. (kiên nhẫn) | Maria e João

4. (ân cần) | Các giáo viên

5. (nhút nhát) | Meu bạn

Bài tập 3: Chọn từ đúng[edit | edit source]

Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.

1. Ele é muito __________. (thông minh / nhút nhát)

2. Ela não é __________. (thân thiện / nghiêm túc)

3. Nós somos __________. (vui vẻ / buồn bã)

4. Você é __________. (kiên nhẫn / nóng vội)

5. Họ là __________. (hướng nội / hướng ngoại)

Giải thích và đáp án[edit | edit source]

Dưới đây là đáp án cho các bài tập đã nêu:

Giải thích Bài tập 1[edit | edit source]

1. amigável

2. tímido

3. divertidos

4. inteligentes

5. sério

Giải thích Bài tập 2[edit | edit source]

1. Pedro é extrovertido.

2. Ana é curiosa.

3. Maria e João são pacientes.

4. Các giáo viên là carinhosos.

5. Meu bạn é tímido.

Giải thích Bài tập 3[edit | edit source]

1. thông minh

2. thân thiện

3. vui vẻ

4. kiên nhẫn

5. hướng ngoại

Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã nắm bắt được cách mô tả tính cách bằng tiếng Bồ Đào Nha một cách hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để có thể sử dụng những gì đã học vào thực tế nhé!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson