Language/Thai/Vocabulary/Wild-Animals/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Thai‎ | Vocabulary‎ | Wild-Animals
Revision as of 14:25, 15 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Động vật hoang dã

Cấu trúc bài học

Trong bài học này, bạn sẽ học tên của những loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Bài học này phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Thái và sẽ giúp bạn nâng cao trình độ của mình lên đến cấp độ A1.

Các loài động vật hoang dã

Dưới đây là danh sách các loài động vật hoang dã phổ biến và tên của chúng bằng tiếng Thái:

Loài hươu

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
กวาง gwaang hươu

Loài sư tử

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
สิงโต singto sư tử

Loài hổ

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เสือ suea hổ

Loài báo

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เสือดาว sueadao báo

Loài gấu

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
หมี mi gấu

Loài khỉ

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ลิง ling khỉ

Loài rắn

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
งู ngu rắn

Loài voi

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ช้าง chang voi

Loài hà mã

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ฮิปโป๊ตามัว hippopotamu hà mã

Loài cá sấu

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
จระเข้ jarake cá sấu

Loài bò sát

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เหลืองหมอง leuangmong bò sát

Kết luận

Hy vọng với bài học này, bạn đã học được tên của các loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Hãy tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson