Tiếng Thái →
Từ vựng →
Khóa học từ 0 đến A1 →
Động vật hoang dã
Cấu trúc bài học
Trong bài học này, bạn sẽ học tên của những loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Bài học này phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Thái và sẽ giúp bạn nâng cao trình độ của mình lên đến cấp độ A1.
Các loài động vật hoang dã
Dưới đây là danh sách các loài động vật hoang dã phổ biến và tên của chúng bằng tiếng Thái:
Loài hươu
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
กวาง |
gwaang |
hươu
|
Loài sư tử
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
สิงโต |
singto |
sư tử
|
Loài hổ
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
เสือ |
suea |
hổ
|
Loài báo
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
เสือดาว |
sueadao |
báo
|
Loài gấu
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
หมี |
mi |
gấu
|
Loài khỉ
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
ลิง |
ling |
khỉ
|
Loài rắn
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
งู |
ngu |
rắn
|
Loài voi
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
ช้าง |
chang |
voi
|
Loài hà mã
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
ฮิปโป๊ตามัว |
hippopotamu |
hà mã
|
Loài cá sấu
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
จระเข้ |
jarake |
cá sấu
|
Loài bò sát
Tiếng Thái |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
เหลืองหมอง |
leuangmong |
bò sát
|
Kết luận
Hy vọng với bài học này, bạn đã học được tên của các loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Hãy tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.