Language/Portuguese/Vocabulary/Ground-Transportation/vi
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Cấu trúc chung
Các từ vựng liên quan đến vận tải đường bộ trong tiếng Bồ Đào Nha thường được hình thành bởi một số từ đơn giản và nghĩa của chúng. Hãy cùng tìm hiểu và học các từ vựng cơ bản nhất về vận tải đường bộ trong tiếng Bồ Đào Nha.
Loại phương tiện
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn học các từ vựng về các loại phương tiện đường bộ.
Tiếng Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
o carro | oh kah-roo | xe hơi |
o ônibus | oh oh-nee-boos | xe buýt |
a motocicleta | ah mo-toh-see-kleh-ta | xe máy |
a bicicleta | ah bee-see-kleh-ta | xe đạp |
a moto | ah mo-toh | xe máy |
o caminhão | oh kah-meen-yown | xe tải |
Hệ thống vận tải công cộng
Các đô thị ở Bồ Đào Nha có các hệ thống vận tải công cộng phát triển và hiện đại. Hãy tìm hiểu cách sử dụng các phương tiện này.
Mua vé
Để mua vé, bạn có thể đến các quầy bán vé hoặc sử dụng các máy bán vé tự động. Trong một số trường hợp, bạn có thể mua vé trực tuyến.
Tàu điện ngầm
Tiếng Bồ Đào Nha gọi tàu điện ngầm là "metro". Đây là phương tiện di chuyển nhanh và tiện lợi để đi lại trong đô thị. Bạn có thể sử dụng thẻ điện tử hoặc vé giấy để đi tàu điện ngầm.
Xe buýt
Xe buýt là phương tiện vận tải công cộng phổ biến nhất ở Bồ Đào Nha. Bạn có thể mua vé trên xe hoặc sử dụng thẻ điện tử. Hãy tìm hiểu tuyến đường của xe buýt trên trang web của họ hoặc tại các trạm xe buýt.
Các cụm từ hữu ích
Dưới đây là một số cụm từ giao tiếp hữu ích để sử dụng khi đi lại trong đô thị:
- Onde fica a estação de metrô mais próxima? (Nhà ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?)
- Quanto custa um bilhete de ônibus? (Một vé xe buýt có giá bao nhiêu?)
- Eu quero ir para o centro da cidade (Tôi muốn đi đến trung tâm thành phố)
Kết luận
Hy vọng bài học này giúp bạn học được một số từ vựng cơ bản nhất về vận tải đường bộ trong tiếng Bồ Đào Nha và cách sử dụng các phương tiện vận tải công cộng trong đô thị. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Bồ Đào Nha thành thạo hơn.