Language/Italian/Grammar/Simple-Past-Subjunctive/vi





































Cấu trúc Quá khứ đơn Subjunctive
Quá khứ đơn Subjunctive là thì phức tạp trong tiếng Ý, nó thể hiện ý chí, xin lỗi mong muốn và những ý niệm khác. Thì này được sử dụng sau các giới từ sau: che, senza, prima di, affinché và các từ khác.
Để hình thành Quá khứ đơn Subjunctive, động từ được chủ động thay đổi chữ cuối cùng của hình thức Quá khứ đơn trong các lớp động từ.
Dưới đây là bảng về cấu trúc tiếng Ý Quá khứ đơn Subjunctive:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Parlo | [ˈparlo] | I speak |
Parli | [ˈparli] | You speak (singular) |
Parliamo | [parliˈamo] | We speak |
Parlate | [parˈlate] | You speak (plural) |
Parlino | [parˈlino] | They speak |
Các lớp động từ sau đây áp dụng cùng cấu trúc cho thì Quá khứ đơn Subjunctive:
- -are
- -ere ere (khi động từ không kết thúc bằng -isco)
- -ire (trừ thêm, ire, uscire, venire)
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Sperare | [speˈrare] | To hope |
Studiare | [stuˈdiare] | To study |
Partire | [parˈtire] | To leave |
Các động từ -ere với -isco có một cấu trúc khác. Chữ "a" được thêm vào giữa chữ "i" và "-sca":
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Capire | [kaˈpire] | To understand |
Preferire | [prefeˈrire] | To prefer |
Divertirsi | [divertiɾˈsi] | To have fun |
Khi nào ta nên sử dụng Quá khứ đơn Subjunctive?
Quá khứ đơn Subjunctive được sử dụng sau các giới từ sau đây:
- Senza
- Prima di
- Affinché
Ngoài ra, Quá khứ đơn Subjunctive cũng được sử dụng để diễn tả mong muốn, yêu cầu hoặc đề nghị.
Ví dụ:
- Spero che tu studiassi meglio (I hope you studied better)
- Voglio che voi partiste immediatamente (I want you to leave immediately)
- Preferisco che tu non capisca (I prefer you don't understand)
Thực hành Quá khứ đơn Subjunctive
Trong chỗ trống của các câu sau, hãy điền các từ đúng ở dạng Quá khứ đơn Subjunctive:
- Voglio che tu ______(parlare) con lui.
- Senza ______(mangiare) la colazione, sarai affamato.
- Prima di ______(uscire), bisogna controllare le notizie sul traffico.
- Spero che loro ______(venire) alla festa di compleanno.
1. Parli. 2. Mangiare. 3. Uscire. 4. Vengano.
Tổng kết
Quá khứ đơn Subjunctive trong tiếng Ý là một chủ đề phức tạp, tuy nhiên nó rất quan trọng cho phần nói của chúng ta. Hãy chú ý đến cấu trúc và các lớp động từ được liệt kê trong bảng ở trên. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với giáo viên của bạn.