Language/Italian/Vocabulary/Fashion-and-Design/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Vocabulary‎ | Fashion-and-Design
Revision as of 19:24, 24 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝTừ vựngKhoá học 0 đến A1Thời trang và Thiết kế

Cấu trúc

Cấp độ 1

  • Quần áo (l'abbigliamento)
  • Giày (le scarpe)
  • Trang phục (l'outfit)
  • Vòng tay (il braccialetto)
  • Dây chuyền (la collana)

Cấp độ 2

  • Túi xách (la borsa)
  • Kính râm (gli occhiali da sole)
  • Nón (il cappello)
  • Đồng hồ (l'orologio)
  • Khăn (la sciarpa)

= Thiết kế

Cấp độ 3

  • Vải (il tessuto)
  • Màu sắc (il colore)
  • Form (la forma)
  • Thương hiệu (il marchio)
  • Phong cách (lo stile)


Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Anh
Camicia [ka'miʧa] Shirt
Pantaloni [pantaˈloːni] Pants
Abito [aˈbiːto] Dress
Giacca [ˈdʒakka] Jacket
Maglione [maʎˈʎoːne] Sweater

Buổi học này sẽ giúp bạn học các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế. Chúng ta sẽ học cách miêu tả quần áo, phụ kiện và các từ khác giúp bạn có thể mua những món hàng mình muốn. Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu với bạn một số văn hóa, thông tin thú vị về thời trang và thiết kế của Italy.

Cấp độ 1

Quần áo và giày là hai yếu tố chính của trang phục. Hãy nhớ rằng tên của chúng sẽ khác nhau tùy thuộc vào nơi ở. Ví dụ: tên của giày chữ Oxfords ở Mỹ sẽ khác tên ở Anh Quốc.

Trên đây là một vài từ vựng tiếng Ý cho quần áo:

  • Camicia (áo sơ mi)
  • Pantaloni (quần)
  • Abito (váy)
  • Giacca (áo khoác)
  • Maglioncino (áo len)

Người ta thường mặc một bộ quần áo đầy đủ gọi là l'outfit. Bạn có thể thêm các trang phục và phụ kiện khác vào outfit của mình để tạo nên phong cách cá nhân của mình. Ví dụ, một chiếc kính và một chiếc nón có thể giúp bạn trông thật đẹp trai hoặc xinh đẹp.

  • L'outfit (trang phục)

Các trang sức nhỏ như vòng tay hay dây chuyền cũng là một phần không thể thiếu của trang phục.

  • Il braccialetto (vòng tay)
  • La collana (dây chuyền)

Cấp độ 2

Các phụ kiện như túi xách và dây đeo là một phần của trang phục.

  • La borsa (túi xách)
  • Gli occhiali da sole (kính râm)
  • Il cappello (nón)
  • L'orologio (đồng hồ)
  • La sciarpa (khăn)

= Thiết kế

Nếu bạn quan tâm đến thiết kế thời trang, các từ vựng này là quan trọng.

  • Il tessuto (vải)
  • Il colore (màu sắc)
  • La forma (kiểu dáng)
  • Il marchio (thương hiệu)
  • Lo stile (phong cách)

Cấp độ 3

Trong Italia có nhiều thương hiệu thời trang nổi tiếng. Một ví dụ đó là Gucci, Versace và Armani.

Kết luận

Qua bài học này, bạn đã học được các từ vựng liên quan đến thời trang và thiết kế. Hãy sử dụng các từ vựng này để mua những món đồ yêu thích của bạn. Nếu bạn muốn tự thiết kế một chiếc áo hoặc một chiếc túi, bạn cũng sẽ biết phải dùng từ vựng nào.

Chúc bạn học tập hiệu quả!


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý



Contributors

Maintenance script and Vincent


Create a new Lesson