Difference between revisions of "Language/Hebrew/Grammar/Review-of-Adjectives/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Hebrew-Page-Top}}
{{Hebrew-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Hebrew/vi|Ngữ pháp tiếng Hebrew]] </span> → <span cat>[[Language/Hebrew/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Ôn tập về Tính từ</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học về "Ôn tập về Tính từ" trong khóa học tiếng Hebrew từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thành phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Hebrew - tính từ. Tính từ không chỉ giúp chúng ta miêu tả đặc điểm của danh từ mà còn làm cho câu nói trở nên sống động và thú vị hơn.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
* Tìm hiểu khái niệm về tính từ và vai trò của nó trong câu.
* Nắm vững quy tắc về sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ, bao gồm giới tính và số lượng.
* Cung cấp nhiều ví dụ để minh họa cho từng điểm.


<div class="pg_page_title"><span lang>Hebrew</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đánh giá lại tính từ</span></div>
* Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.


__TOC__
__TOC__


== Mở đầu ==
=== Khái niệm về tính từ ===
 
Tính từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm, trạng thái, hoặc phẩm chất của danh từ đó. Ví dụ, khi chúng ta nói "cái bàn màu đỏ", từ "đỏ" là tính từ mô tả màu sắc của cái bàn.
 
=== Quy tắc hòa hợp giữa tính từ và danh từ ===
 
Trong tiếng Hebrew, tính từ cần phải hòa hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa về cả giới tính và số lượng. Điều này có nghĩa là nếu danh từ là giống cái, thì tính từ cũng phải ở dạng giống cái, và tương tự đối với giống đực. Hơn nữa, nếu danh từ ở số nhiều, tính từ cũng cần phải ở số nhiều.
 
==== Giới tính của tính từ ====
 
* '''Giống đực''': Tính từ thường kết thúc bằng phụ âm và không có đuôi đặc biệt.
 
* '''Giống cái''': Tính từ thường kết thúc bằng đuôi "-ah" hoặc "-it".


Chào mừng các bạn đến với bài học "Đánh giá lại tính từ" trong khóa học "Hebrew từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ học lại khái niệm về tính từ, bao gồm sự phù hợp với giới tính và số của danh từ. Chúng ta cũng sẽ học về cách sử dụng tính từ trong các câu văn thường gặp.
==== Số lượng của tính từ ====


== Các khái niệm cơ bản về tính từ ==
* '''Số ít''': Tính từ ở dạng số ít.


Trong tiếng Hebrew, tính từ thường được sử dụng để mô tả đặc tính của danh từ. Ví dụ, trong câu "הכלב הקטן שחור" (ha-kelev ha-katan shachor), "ha-kelev" (con chó) là danh từ và "ha-katan shachor" (nhỏ đen) là tính từ.
* '''Số nhiều''': Tính từ ở dạng số nhiều thường kết thúc bằng đuôi "-im" cho giống đực và "-ot" cho giống cái.


Các tính từ trong tiếng Hebrew phải phù hợp với giới tính và số của danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ, nếu danh từ là giống đực số ít, thì tính từ phải phù hợp với giống đực số ít. Tương tự, nếu danh từ là giống cái số nhiều, thì tính từ phải phù hợp với giống cái số nhiều.
=== Ví dụ về tính từ trong tiếng Hebrew ===


dụ:
Dưới đây là một số ví dụ về tính từ trong tiếng Hebrew, cùng với cách phát âm và nghĩa tiếng Việt:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| כלב חרמון (kelev chermon) || /kɛˈlɛv xɛrˈmon/ || Chó Hermon
 
| יפה || yafe || đẹp
 
|-
 
| גדול || gadol || lớn
 
|-
 
| קטן || katan || nhỏ
 
|-
|-
| כלבה חרמון (keleva chermon) || /kɛˈlɛva xɛrˈmon/ || Chó cái Hermon
 
| חכם || chakham || thông minh
 
|-
 
| יפהפיה || yafe’fiyah || xinh đẹp (giống cái)
 
|-
 
| חזקה || chazakah || mạnh mẽ (giống cái)
 
|-
 
| מהיר || mahir || nhanh
 
|-
 
| איטי || iti || chậm
 
|-
 
| שמח || same'ach || vui vẻ
 
|-
 
| עצוב || atzuv || buồn
 
|}
|}


Như bạn có thể thấy, "חרמון" (Hermon) là danh từ trong hai câu trên. Trong câu đầu tiên, "כלב" (chó) giống đực số ít, vì vậy tính từ "חרמון" phù hợp với giống đực số ít. Trong câu thứ hai, "כלבה" (chó cái) là giống cái số nhiều, vì vậy tính từ "חרמון" phù hợp với giống cái số nhiều.
==== Ví dụ về sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ ====
 
Dưới đây một số ví dụ minh họa cho sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ:
 
{| class="wikitable"
 
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt


== Các quy tắc về tính từ ==
|-


Trong tiếng Hebrew, tính từ thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ:
| הילד היפה || ha-yeled ha-yafe || cậu bé đẹp


* ספר טוב (sefer tov) - quyển sách tốt
|-
* בית גדול (bayit gadol) - ngôi nhà lớn


Nếu danh từ có hai từ trở lên, thì tính từ phải phù hợp với từ đầu tiên. Ví dụ:
| הילדה היפהפיה || ha-yalda ha-yafe’fiyah || cô bé xinh đẹp


* כלבים שחורים (kelevim shchorim) - những con chó đen
|-


Trong trường hợp danh từ có giới tính không rõ ràng, có thể sử dụng tính từ với hình thức số ít và giống đực. Ví dụ:
| הספר הגדול || ha-sefer ha-gadol || quyển sách lớn


* חדר נקי (chadar naki) - phòng sạch sẽ
|-


== Bài tập ==
| הספרות הגדולות || ha-sifrut ha-gdolah || các quyển sách lớn (số nhiều)


Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:
|-


* Những cô gái xinh đẹp - נערות יפות
| הבית הקטן || ha-bayit ha-katan || ngôi nhà nhỏ
* Những chàng trai mạnh mẽ - בנים חזקים
 
* Những quyển sách thú vị - ספרים מעניינים
|-
 
| הבת הקטנה || ha-bat ha-ketnah || con gái nhỏ
 
|}
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố kiến thức về tính từ nhé! Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể làm:
 
==== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ====
 
Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
 
1. הילד __________ (יפה)
 
2. הילדה __________ (חכמה)
 
3. הבית __________ (גדול)
 
4. הספר __________ (קטן)
 
5. האישה __________ (חזקה)
 
==== Bài tập 2: Chọn câu đúng ====
 
Chọn câu đúng dựa trên sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ:
 
1. האישה היפה (A) / האישה היפים (B)
 
2. הילדים החכמים (A) / הילדים החכמות (B)
 
3. הספרים הגדולים (A) / הספרים הגדולות (B)
 
4. הילדה היפה (A) / הילדה היפים (B)
 
5. הבית הקטן (A) / הבית הקטנים (B)
 
==== Bài tập 3: Phân loại tính từ ====
 
Phân loại các tính từ dưới đây thành giống đực và giống cái:
 
1. שמח
 
2. יפהפיה
 
3. חכם
 
4. חזקה
 
5. מהיר
 
==== Bài tập 4: Dịch câu ====
 
Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
 
1. הילד חכם.
 
2. הילדה שמחה.
 
3. הבית גדול.
 
4. הספר קטן.
 
5. האישה חזקה.
 
==== Bài tập 5: Viết câu ====
 
Viết 5 câu sử dụng tính từ để miêu tả về danh từ mà bạn thích.
 
=== Giải pháp cho bài tập ===
 
Dưới đây là giải pháp cho các bài tập để bạn có thể kiểm tra lại kiến thức của mình:
 
==== Giải pháp bài tập 1 ====
 
1. הילד יפה (cậu bé đẹp)
 
2. הילדה חכמה (cô bé thông minh)
 
3. הבית גדול (ngôi nhà lớn)
 
4. הספר קטן (quyển sách nhỏ)
 
5. האישה חזקה (người phụ nữ mạnh mẽ)
 
==== Giải pháp bài tập 2 ====
 
1. (A) האישה היפה
 
2. (A) הילדים החכמים
 
3. (A) הספרים הגדולים
 
4. (A) הילדה היפה
 
5. (A) הבית הקטן
 
==== Giải pháp bài tập 3 ====
 
* Giống đực: שמח, חכם, מהיר
 
* Giống cái: יפהפיה, חזקה
 
==== Giải pháp bài tập 4 ====
 
1. Cậu bé thông minh.
 
2. Cô bé vui vẻ.
 
3. Ngôi nhà lớn.
 
4. Quyển sách nhỏ.
 
5. Người phụ nữ mạnh mẽ.
 
==== Giải pháp bài tập 5 ====
 
* Đây là phần bạn tự viết, hãy cố gắng áp dụng kiến thức đã học!


== Kết luận ==
== Kết luận ==


Tính từ là một phần quan trọng của tiếng Hebrew và rất quan trọng để hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác. Trong bài học này, chúng ta đã học lại các khái niệm cơ bản về tính từ, bao gồm sự phù hợp với giới tính và số của danh từ. Chúng ta cũng đã học về cách sử dụng tính từ trong các câu văn thường gặp. Hãy cố gắng áp dụng những gì bạn đã học để nói tiếng Hebrew một cách chính xác!
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tính từ trong tiếng Hebrew và cách chúng hòa hợp với danh từ. Tính từ không chỉ là những từ miêu tả mà còn là cầu nối giúp câu văn trở nên sinh động hơn. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tính từ trong tiếng Hebrew. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Hebrew Grammar → Đánh giá lại tính từ
 
|keywords=Hebrew, tiếng Hebrew, tiếng Do Thái, từ vựng Hebrew, ngữ pháp Hebrew, khóa học Hebrew, tính từ, đánh giá lại tính từ, agreement with noun gender and number
|title=Ôn tập về Tính từ trong tiếng Hebrew
|description=Trong bài học này, chúng ta sẽ học lại khái niệm về tính từ, bao gồm sự phù hợp với giới tính và số của danh từ. Chúng ta cũng sẽ học về cách sử dụng tính từ trong các câu văn thường gặp.
 
|keywords=tính từ, ngữ pháp tiếng Hebrew, khóa học tiếng Hebrew, học tiếng Hebrew, ôn tập tính từ
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về tính từ trong tiếng Hebrew, cách hòa hợp giữa tính từ và danh từ, cùng với các ví dụ và bài tập thực hành.
 
}}
}}


{{Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 67: Line 259:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Hebrew-Page-Bottom}}
{{Hebrew-Page-Bottom}}

Latest revision as of 05:57, 21 August 2024


Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Hebrew Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Ôn tập về Tính từ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về "Ôn tập về Tính từ" trong khóa học tiếng Hebrew từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thành phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Hebrew - tính từ. Tính từ không chỉ giúp chúng ta miêu tả đặc điểm của danh từ mà còn làm cho câu nói trở nên sống động và thú vị hơn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu khái niệm về tính từ và vai trò của nó trong câu.
  • Nắm vững quy tắc về sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ, bao gồm giới tính và số lượng.
  • Cung cấp nhiều ví dụ để minh họa cho từng điểm.
  • Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.

Khái niệm về tính từ[edit | edit source]

Tính từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm, trạng thái, hoặc phẩm chất của danh từ đó. Ví dụ, khi chúng ta nói "cái bàn màu đỏ", từ "đỏ" là tính từ mô tả màu sắc của cái bàn.

Quy tắc hòa hợp giữa tính từ và danh từ[edit | edit source]

Trong tiếng Hebrew, tính từ cần phải hòa hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa về cả giới tính và số lượng. Điều này có nghĩa là nếu danh từ là giống cái, thì tính từ cũng phải ở dạng giống cái, và tương tự đối với giống đực. Hơn nữa, nếu danh từ ở số nhiều, tính từ cũng cần phải ở số nhiều.

Giới tính của tính từ[edit | edit source]

  • Giống đực: Tính từ thường kết thúc bằng phụ âm và không có đuôi đặc biệt.
  • Giống cái: Tính từ thường kết thúc bằng đuôi "-ah" hoặc "-it".

Số lượng của tính từ[edit | edit source]

  • Số ít: Tính từ ở dạng số ít.
  • Số nhiều: Tính từ ở dạng số nhiều thường kết thúc bằng đuôi "-im" cho giống đực và "-ot" cho giống cái.

Ví dụ về tính từ trong tiếng Hebrew[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về tính từ trong tiếng Hebrew, cùng với cách phát âm và nghĩa tiếng Việt:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
יפה yafe đẹp
גדול gadol lớn
קטן katan nhỏ
חכם chakham thông minh
יפהפיה yafe’fiyah xinh đẹp (giống cái)
חזקה chazakah mạnh mẽ (giống cái)
מהיר mahir nhanh
איטי iti chậm
שמח same'ach vui vẻ
עצוב atzuv buồn

Ví dụ về sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
הילד היפה ha-yeled ha-yafe cậu bé đẹp
הילדה היפהפיה ha-yalda ha-yafe’fiyah cô bé xinh đẹp
הספר הגדול ha-sefer ha-gadol quyển sách lớn
הספרות הגדולות ha-sifrut ha-gdolah các quyển sách lớn (số nhiều)
הבית הקטן ha-bayit ha-katan ngôi nhà nhỏ
הבת הקטנה ha-bat ha-ketnah cô con gái nhỏ

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố kiến thức về tính từ nhé! Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể làm:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. הילד __________ (יפה)

2. הילדה __________ (חכמה)

3. הבית __________ (גדול)

4. הספר __________ (קטן)

5. האישה __________ (חזקה)

Bài tập 2: Chọn câu đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng dựa trên sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ:

1. האישה היפה (A) / האישה היפים (B)

2. הילדים החכמים (A) / הילדים החכמות (B)

3. הספרים הגדולים (A) / הספרים הגדולות (B)

4. הילדה היפה (A) / הילדה היפים (B)

5. הבית הקטן (A) / הבית הקטנים (B)

Bài tập 3: Phân loại tính từ[edit | edit source]

Phân loại các tính từ dưới đây thành giống đực và giống cái:

1. שמח

2. יפהפיה

3. חכם

4. חזקה

5. מהיר

Bài tập 4: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

1. הילד חכם.

2. הילדה שמחה.

3. הבית גדול.

4. הספר קטן.

5. האישה חזקה.

Bài tập 5: Viết câu[edit | edit source]

Viết 5 câu sử dụng tính từ để miêu tả về danh từ mà bạn thích.

Giải pháp cho bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là giải pháp cho các bài tập để bạn có thể kiểm tra lại kiến thức của mình:

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. הילד יפה (cậu bé đẹp)

2. הילדה חכמה (cô bé thông minh)

3. הבית גדול (ngôi nhà lớn)

4. הספר קטן (quyển sách nhỏ)

5. האישה חזקה (người phụ nữ mạnh mẽ)

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. (A) האישה היפה

2. (A) הילדים החכמים

3. (A) הספרים הגדולים

4. (A) הילדה היפה

5. (A) הבית הקטן

Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]

  • Giống đực: שמח, חכם, מהיר
  • Giống cái: יפהפיה, חזקה

Giải pháp bài tập 4[edit | edit source]

1. Cậu bé thông minh.

2. Cô bé vui vẻ.

3. Ngôi nhà lớn.

4. Quyển sách nhỏ.

5. Người phụ nữ mạnh mẽ.

Giải pháp bài tập 5[edit | edit source]

  • Đây là phần bạn tự viết, hãy cố gắng áp dụng kiến thức đã học!

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tính từ trong tiếng Hebrew và cách chúng hòa hợp với danh từ. Tính từ không chỉ là những từ miêu tả mà còn là cầu nối giúp câu văn trở nên sinh động hơn. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tính từ trong tiếng Hebrew. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!