Difference between revisions of "Language/Hebrew/Grammar/Pronouns/vi"

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Pronouns
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Hebrew-Page-Top}}
{{Hebrew-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Hebrew/vi|Ngữ pháp tiếng Hebrew]] </span> → <span cat>[[Language/Hebrew/Grammar/vi|Đại từ]]</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hebrew</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đại từ</span></div>
Trong tiếng Hebrew, đại từ là một phần rất quan trọng trong việc hình thành câu và giao tiếp. Đại từ giúp chúng ta tránh lặp lại danh từ và làm cho câu trở nên mạch lạc hơn. Ở bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các loại đại từ trong tiếng Hebrew, cách sử dụng chúng trong câu, và thực hành một số bài tập thú vị để củng cố kiến thức.


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc bài học ==
=== Đại từ là gì? ===


* Giới thiệu về đại từ trong tiếng Hebrew
Đại từ là những từ thay thế cho danh từ để chỉ người, vật, hoặc khái niệm mà không cần phải lặp lại tên của chúng. Trong tiếng Hebrew, có nhiều loại đại từ khác nhau, bao gồm: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định. Mỗi loại đại từ có cách sử dụng riêng biệt và rất quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.
* Các loại đại từ cơ bản và cách sử dụng trong câu
* Bảng ví dụ về cách sử dụng đại từ trong tiếng Hebrew


=== 1. Giới thiệu về đại từ trong tiếng Hebrew ===
=== Các loại đại từ trong tiếng Hebrew ===


Trong tiếng Hebrew, đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu, giúp câu trở nên ngắn gọn hơn và dễ hiểu hơn. Có nhiều loại đại từ khác nhau, bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ quan hệ và đại từ chỉ định.
==== Đại từ nhân xưng ====


=== 2. Các loại đại từ cơ bản và cách sử dụng trong câu ===
Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người, bao gồm ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba. Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng trong tiếng Hebrew:


==== 2.1 Đại từ nhân xưng ====
{| class="wikitable"


Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người trong câu. Các đại từ nhân xưng trong tiếng Hebrew bao gồm:
! Đại từ !! Phát âm !! Dịch nghĩa


{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| אני || ani || tôi
 
| אני (ani) || /aˈni/ || Tôi
 
|-
|-
| אתה || ata || bạn (đàn ông)
 
| אתה (ata) || /aˈta/ || Bạn (nam)
 
|-
|-
| את || at || bạn (đàn bà)
 
| את (at) || /at/ || Bạn (nữ)
 
|-
|-
| הוא || hu || anh ta
 
| הוא (hu) || /hu/ || Anh ấy
 
|-
|-
| היא || hi || cô ta
 
| היא (hi) || /hi/ || Cô ấy
 
|-
|-
| אנחנו || anachnu || chúng tôi
 
| אנחנו (anachnu) || /aˈnaxnu/ || Chúng tôi
 
|-
|-
| אתם || atem || các bạn (đàn ông)
 
| אתם (atem) || /aˈtem/ || Các bạn (nam)
 
|-
|-
| אתן || aten || các bạn (đàn bà)
 
| אתן (aten) || /aˈten/ || Các bạn (nữ)
 
|-
|-
| הם || hem || họ (đàn ông)
 
| הם (hem) || /hem/ || Họ (nam)
 
|-
|-
| הן || hen || họ (đàn bà)
 
| הן (hen) || /hen/ || Họ (nữ)
 
|}
|}


Ví dụ:
==== Đại từ sở hữu ====


* אני אוהב לקרוא ספרים. (ani ohev likro sifrim) - Tôi thích đọc sách.
Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu. Dưới đây là bảng tổng hợp đại từ sở hữu trong tiếng Hebrew:
* היא מדברת עברית טוב. (hi medaberet ivrit tov) - Cô ấy nói tiếng Hebrew tốt.


==== 2.2 Đại từ quan hệ ====
{| class="wikitable"


Đại từ quan hệ được sử dụng để liên kết hai mệnh đề trong câu. Các đại từ quan hệ trong tiếng Hebrew bao gồm:
! Đại từ !! Phát âm !! Dịch nghĩa


{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| אשר || asher || mà, một người mà, một thứ mà
 
| שלי (sheli) || /ʃeˈli/ || Của tôi
 
|-
|-
| ש || she || mà, một người mà, một thứ mà
 
| שלך (shelcha) || /ʃelˈxa/ || Của bạn (nam)
 
|-
|-
| זה || ze || cái đó
 
| שלך (shelach) || /ʃelˈax/ || Của bạn (nữ)
 
|-
|-
| אשרי || ashrei || hạnh phúc
|}


Ví dụ:
| שלו (shelo) || /ʃeˈlo/ || Của anh ấy
 
|-
 
| שלה (shela) || /ʃeˈla/ || Của cô ấy
 
|-
 
| שלנו (shelanu) || /ʃeˈlanu/ || Của chúng tôi
 
|-


* יש לי חבר שגר בתל אביב. (yesh li chaver shegar betel aviv) - Tôi có một người bạn sống ở Tel Aviv.
| שלכם (shelachem) || /ʃelaˈχem/ || Của các bạn (nam)
* הספר שקראתי הוא מעניין. (hasfar shekarati hu ma'anyan) - Cuốn sách mà tôi đọc thú vị.


==== 2.3 Đại từ chỉ định ====
|-


Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra một người, vật hoặc khái niệm cụ thể trong câu. Các đại từ chỉ định trong tiếng Hebrew bao gồm:
| שלכן (shelachen) || /ʃelaˈχen/ || Của các bạn (nữ)


{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| זה || ze || đây (đàn ông)
 
| שלהם (shelam) || /ʃelˈhem/ || Của họ (nam)
 
|-
|-
| זאת || zot || đây (đàn bà)
 
| שלהן (shelhen) || /ʃelˈhen/ || Của họ (nữ)
 
|}
 
==== Đại từ chỉ định ====
 
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp đại từ chỉ định trong tiếng Hebrew:
 
{| class="wikitable"
 
! Đại từ !! Phát âm !! Dịch nghĩa
 
|-
|-
| אלה || eleh || đây (nhiều vật)
 
| זה (ze) || /ze/ || Cái này
 
|-
|-
| הזה || haze || cái này (đàn ông)
 
| זו (zu) || /zu/ || Cái này (nữ)
 
|-
|-
| הזאת || hazot || cái này (đàn bà)
 
| ההוא (hahu) || /haˈhu/ || Cái đó (nam)
 
|-
|-
| האלה || ha'eleh || những cái này
 
| ההיא (hahi) || /haˈhi/ || Cái đó (nữ)
 
|}
|}


dụ:
=== Cách sử dụng đại từ trong câu ===
 
Khi sử dụng đại từ trong câu, chúng ta thường đặt chúng ở vị trí mà danh từ sẽ xuất hiện. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
 
{| class="wikitable"
 
! Câu !! Phát âm !! Dịch nghĩa
 
|-


* זה הכלב שלי. (ze haklev sheli) - Đây là chó của tôi.
| אני הולך לבית ספר. || /aˈni hoˈleχ leˈbeit sefer/ || Tôi đi đến trường.
* הספר הזה מעניין. (hasfar haze ma'anyan) - Cuốn sách này thú vị.


=== 3. Bảng ví dụ về cách sử dụng đại từ trong tiếng Hebrew ===
|-
 
| אתה אוהב את הספר הזה? || /aˈta oˈhev et haˈsefer ze/ || Bạn thích cuốn sách này không?


{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| הוא אוהב את הכלב שלו. || hu ohev et haklev shelo. || Anh ta yêu chó của mình.
 
| היא משחקת כדור đá. || /hi meˈsaχeqet kaˈdur da/ || Cô ấy chơi bóng đá.
 
|-
|-
| אני חושב שהספר הזה מעניין. || ani choshev shehasfar haze ma'anyan. || Tôi nghĩ cuốn sách này thú vị.
 
| אנחנו מדברים עברית. || /aˈnaχnu meˈdaˈbrim ivˈrit/ || Chúng tôi nói tiếng Hebrew.
 
|-
|-
| יש לי חברים טובים. אנחנו אוהבים לצאת לבלות. || yesh li chaverim tovim. anachnu ohevim latsa'at lavolet. || Tôi có những người bạn tốt. Chúng tôi thích đi chơi.
 
| הם הולכים לקולנוע. || /hem hoˈlχim leˈkolnoa/ || Họ đi đến rạp chiếu phim.
 
|}
|}


== Kết Luận ==
=== Thực hành với đại từ ===


Với bài học này, bạn đã học về các loại đại từ cơ bản trong tiếng Hebrew và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy thực hành và sử dụng đại từ một cách tự tin!
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập nhé!
 
==== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ====
 
Hãy điền đại từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
 
1. _____ רוצה לשתות מים. (Tôi muốn uống nước.)
 
2. _____ אוהבת את הסרט הזה. (Cô ấy thích bộ phim này.)
 
3. _____ מדברים עברית. (Chúng tôi nói tiếng Hebrew.)
 
4. _____ חנות יפה. (Cái này là một cửa hàng đẹp.)
 
5. _____ אוכלים פיצה. (Họ đang ăn pizza.)
 
''Giải đáp:''
 
1. אני (ani)
 
2. היא (hi)
 
3. אנחנו (anachnu)
 
4. זה (ze)
 
5. הם (hem)
 
==== Bài tập 2: Chọn đáp án đúng ====
 
Chọn đại từ phù hợp từ các lựa chọn sau:
 
1. (אני/אתה) הולך לבית ספר.
 
2. (הוא/היא) אוהבת את הספרים.
 
3. (אתם/אתן) מדברים עברית.
 
4. (שלי/שלך) זה בית יפה.
 
5. (שלם/שלן) הם ילדים חכמים.
 
''Giải đáp:''
 
1. אני (ani)
 
2. היא (hi)
 
3. אתם (atem)
 
4. שלי (sheli)
 
5. שלהם (shelam)
 
==== Bài tập 3: Tạo câu hoàn chỉnh ====
 
Hãy sử dụng đại từ để tạo thành câu hoàn chỉnh theo gợi ý:
 
1. Tôi (אני) / chơi bóng đá.
 
2. Bạn (את) / thích ăn pizza.
 
3. Họ (הם) / đi đến bãi biển.
 
4. Cô ấy (היא) / thích đọc sách.
 
5. Chúng tôi (אנחנו) / đang học tiếng Hebrew.
 
''Giải đáp:''
 
1. אני משחק כדורגל. (Ani mesacheq kadurregal.)
 
2. את אוהבת לאכול פיצה. (At ohevet le'ekhol pizza.)
 
3. הם הולכים לחוף הים. (Hem holkhim le'ḥof hayam.)
 
4. היא אוהבת לקרוא ספרים. (Hi ohevet likro sfarim.)
 
5. אנחנו לומדים עברית. (Anachnu lomdim ivrit.)
 
==== Bài tập 4: Đối thoại ====
 
Thực hành nói chuyện với bạn học bằng cách sử dụng đại từ. Hãy tạo một đoạn hội thoại ngắn với ít nhất 4 câu.
 
''Giải đáp:''
 
Ví dụ:
 
* A: אני אוהב את הסרט הזה. (Ani ohev et ha'seret ze.) - Tôi thích bộ phim này.
 
* B: היא גם אוהבת אותו. (Hi gam ohevet oto.) - Cô ấy cũng thích nó.
 
* A: אנחנו צריכים לראות אותו יחד. (Anachnu tzrichim lirot oto yachad.) - Chúng ta cần xem nó cùng nhau.
 
* B: אתה צודק! (Ata tsodek!) - Bạn đúng rồi!
 
==== Bài tập 5: Chia sẻ ====
 
Hãy chia sẻ với bạn học về sở thích của bạn bằng cách sử dụng đại từ sở hữu. Ví dụ: "Cuốn sách của tôi rất thú vị."
 
''Giải đáp:''
 
Ví dụ: ספר שלי מאוד מעניין. (Sefer sheli me'od me'anyen.) - Cuốn sách của tôi rất thú vị.
 
Bài học hôm nay về đại từ trong tiếng Hebrew không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp. Hy vọng rằng bạn sẽ thực hành thường xuyên để ghi nhớ các đại từ và cách sử dụng chúng trong câu. Chúc bạn học tốt!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Học tiếng Hebrew: Ngữ pháp cơ bản - Đại từ
 
|keywords=tiếng Hebrew, đại từ, đại từ nhân xưng, đại từ quan hệ, đại từ chỉ định
|title=Học Ngữ Pháp Đại Từ trong Tiếng Hebrew
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về các loại đại từ cơ bản trong tiếng Hebrew và cách sử dụng chúng trong câu.
 
|keywords=tiếng Hebrew, đại từ, ngữ pháp, học tiếng Hebrew, khóa học tiếng Hebrew, ngữ pháp đại từ
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về đại từ trong tiếng Hebrew và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức của bạn.
 
}}
}}


{{Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 125: Line 295:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Hebrew-Page-Bottom}}
{{Hebrew-Page-Bottom}}

Latest revision as of 23:48, 20 August 2024


Hebrew-Language-PolyglotClub.png

Trong tiếng Hebrew, đại từ là một phần rất quan trọng trong việc hình thành câu và giao tiếp. Đại từ giúp chúng ta tránh lặp lại danh từ và làm cho câu trở nên mạch lạc hơn. Ở bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các loại đại từ trong tiếng Hebrew, cách sử dụng chúng trong câu, và thực hành một số bài tập thú vị để củng cố kiến thức.

Đại từ là gì?[edit | edit source]

Đại từ là những từ thay thế cho danh từ để chỉ người, vật, hoặc khái niệm mà không cần phải lặp lại tên của chúng. Trong tiếng Hebrew, có nhiều loại đại từ khác nhau, bao gồm: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, và đại từ chỉ định. Mỗi loại đại từ có cách sử dụng riêng biệt và rất quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.

Các loại đại từ trong tiếng Hebrew[edit | edit source]

Đại từ nhân xưng[edit | edit source]

Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người, bao gồm ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba. Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng trong tiếng Hebrew:

Đại từ Phát âm Dịch nghĩa
אני (ani) /aˈni/ Tôi
אתה (ata) /aˈta/ Bạn (nam)
את (at) /at/ Bạn (nữ)
הוא (hu) /hu/ Anh ấy
היא (hi) /hi/ Cô ấy
אנחנו (anachnu) /aˈnaxnu/ Chúng tôi
אתם (atem) /aˈtem/ Các bạn (nam)
אתן (aten) /aˈten/ Các bạn (nữ)
הם (hem) /hem/ Họ (nam)
הן (hen) /hen/ Họ (nữ)

Đại từ sở hữu[edit | edit source]

Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu. Dưới đây là bảng tổng hợp đại từ sở hữu trong tiếng Hebrew:

Đại từ Phát âm Dịch nghĩa
שלי (sheli) /ʃeˈli/ Của tôi
שלך (shelcha) /ʃelˈxa/ Của bạn (nam)
שלך (shelach) /ʃelˈax/ Của bạn (nữ)
שלו (shelo) /ʃeˈlo/ Của anh ấy
שלה (shela) /ʃeˈla/ Của cô ấy
שלנו (shelanu) /ʃeˈlanu/ Của chúng tôi
שלכם (shelachem) /ʃelaˈχem/ Của các bạn (nam)
שלכן (shelachen) /ʃelaˈχen/ Của các bạn (nữ)
שלהם (shelam) /ʃelˈhem/ Của họ (nam)
שלהן (shelhen) /ʃelˈhen/ Của họ (nữ)

Đại từ chỉ định[edit | edit source]

Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp đại từ chỉ định trong tiếng Hebrew:

Đại từ Phát âm Dịch nghĩa
זה (ze) /ze/ Cái này
זו (zu) /zu/ Cái này (nữ)
ההוא (hahu) /haˈhu/ Cái đó (nam)
ההיא (hahi) /haˈhi/ Cái đó (nữ)

Cách sử dụng đại từ trong câu[edit | edit source]

Khi sử dụng đại từ trong câu, chúng ta thường đặt chúng ở vị trí mà danh từ sẽ xuất hiện. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Câu Phát âm Dịch nghĩa
אני הולך לבית ספר. /aˈni hoˈleχ leˈbeit sefer/ Tôi đi đến trường.
אתה אוהב את הספר הזה? /aˈta oˈhev et haˈsefer ze/ Bạn thích cuốn sách này không?
היא משחקת כדור đá. /hi meˈsaχeqet kaˈdur da/ Cô ấy chơi bóng đá.
אנחנו מדברים עברית. /aˈnaχnu meˈdaˈbrim ivˈrit/ Chúng tôi nói tiếng Hebrew.
הם הולכים לקולנוע. /hem hoˈlχim leˈkolnoa/ Họ đi đến rạp chiếu phim.

Thực hành với đại từ[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Hãy điền đại từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. _____ רוצה לשתות מים. (Tôi muốn uống nước.)

2. _____ אוהבת את הסרט הזה. (Cô ấy thích bộ phim này.)

3. _____ מדברים עברית. (Chúng tôi nói tiếng Hebrew.)

4. _____ חנות יפה. (Cái này là một cửa hàng đẹp.)

5. _____ אוכלים פיצה. (Họ đang ăn pizza.)

Giải đáp:

1. אני (ani)

2. היא (hi)

3. אנחנו (anachnu)

4. זה (ze)

5. הם (hem)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng[edit | edit source]

Chọn đại từ phù hợp từ các lựa chọn sau:

1. (אני/אתה) הולך לבית ספר.

2. (הוא/היא) אוהבת את הספרים.

3. (אתם/אתן) מדברים עברית.

4. (שלי/שלך) זה בית יפה.

5. (שלם/שלן) הם ילדים חכמים.

Giải đáp:

1. אני (ani)

2. היא (hi)

3. אתם (atem)

4. שלי (sheli)

5. שלהם (shelam)

Bài tập 3: Tạo câu hoàn chỉnh[edit | edit source]

Hãy sử dụng đại từ để tạo thành câu hoàn chỉnh theo gợi ý:

1. Tôi (אני) / chơi bóng đá.

2. Bạn (את) / thích ăn pizza.

3. Họ (הם) / đi đến bãi biển.

4. Cô ấy (היא) / thích đọc sách.

5. Chúng tôi (אנחנו) / đang học tiếng Hebrew.

Giải đáp:

1. אני משחק כדורגל. (Ani mesacheq kadurregal.)

2. את אוהבת לאכול פיצה. (At ohevet le'ekhol pizza.)

3. הם הולכים לחוף הים. (Hem holkhim le'ḥof hayam.)

4. היא אוהבת לקרוא ספרים. (Hi ohevet likro sfarim.)

5. אנחנו לומדים עברית. (Anachnu lomdim ivrit.)

Bài tập 4: Đối thoại[edit | edit source]

Thực hành nói chuyện với bạn học bằng cách sử dụng đại từ. Hãy tạo một đoạn hội thoại ngắn với ít nhất 4 câu.

Giải đáp:

Ví dụ:

  • A: אני אוהב את הסרט הזה. (Ani ohev et ha'seret ze.) - Tôi thích bộ phim này.
  • B: היא גם אוהבת אותו. (Hi gam ohevet oto.) - Cô ấy cũng thích nó.
  • A: אנחנו צריכים לראות אותו יחד. (Anachnu tzrichim lirot oto yachad.) - Chúng ta cần xem nó cùng nhau.
  • B: אתה צודק! (Ata tsodek!) - Bạn đúng rồi!

Bài tập 5: Chia sẻ[edit | edit source]

Hãy chia sẻ với bạn học về sở thích của bạn bằng cách sử dụng đại từ sở hữu. Ví dụ: "Cuốn sách của tôi rất thú vị."

Giải đáp:

Ví dụ: ספר שלי מאוד מעניין. (Sefer sheli me'od me'anyen.) - Cuốn sách của tôi rất thú vị.

Bài học hôm nay về đại từ trong tiếng Hebrew không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp. Hy vọng rằng bạn sẽ thực hành thường xuyên để ghi nhớ các đại từ và cách sử dụng chúng trong câu. Chúc bạn học tốt!