Difference between revisions of "Language/Hebrew/Vocabulary/Numbers/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Hebrew-Page-Top}}
{{Hebrew-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Hebrew/vi|Số]] </span> → <span cat>[[Language/Hebrew/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Số</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hebrew</span> → <span cat>Từ Vựng</span> → <span level>[[Language/Hebrew/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Số đếm</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''số''' trong tiếng Hebrew! Việc học số là một phần rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Hebrew cũng không ngoại lệ. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản. Điều này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mua sắm hoặc đơn giản là khi bạn cần nói về số lượng.
 
Chúng ta sẽ bắt đầu với một số kiến thức nền tảng, sau đó sẽ đi sâu vào từng số cụ thể, cuối cùng là thực hành với một số bài tập thú vị. Hãy chuẩn bị tinh thần và bắt đầu nào!


__TOC__
__TOC__


== Cấp độ 1 ==
=== Tại sao học số trong tiếng Hebrew lại quan trọng? ===
Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản.
 
Học số không chỉ là một phần của ngữ pháp; nó còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ cần số để:
 
* Đặt hàng món ăn.
 
* Nói về tuổi tác.


=== Cấp độ 2 ===
* Giao tiếp khi mua sắm.
Trước khi bắt đầu học số, hãy tìm hiểu một số điều thú vị về cách số học được sử dụng trong văn hóa Hebrew.


- Số 18 được coi là số may mắn trong văn hóa Hebrew, vì số này phát âm giống như từ "chai" có nghĩa là "sống".
* Đặt lịch hẹn.
- Số 40 cũng rất quan trọng trong văn hóa Hebrew, vì nó đại diện cho sự thay đổi và lột xác. Trong Kinh Thánh, mưa rơi trong 40 ngày và đêm đại diện cho sự thay đổi và làm mới.
- Số 70 cũng có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Hebrew, vì nó đại diện cho sự hoàn hảo và đầy đủ. Trong Kinh Thánh, có 70 quốc gia trên thế giới.


=== Cấp độ 2 ===
Nắm vững số trong tiếng Hebrew sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp của mình. Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu!
Hãy xem cách đồng hồ được sử dụng để đếm giờ trong tiếng Hebrew:
 
=== Cách đếm từ 1 đến 10 ===
 
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với những số cơ bản nhất từ 1 đến 10.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Hebrew !! Phát âm !! Dịch tiếng Việt
 
|-
|-
| אפס || 'efes || 0
 
| אחד || echad || một
 
|-
|-
| אחת || 'aẖat || 1
 
| שניים || shnayim || hai
 
|-
|-
| שתים || shtayim || 2
 
| שלושה || shlosha || ba
 
|-
|-
| שלוש || shalosh || 3
 
| ארבעה || arba'ah || bốn
 
|-
|-
| ארבע || arba || 4
 
| חמישה || chamisha || năm
 
|-
|-
| חמש || hamesh || 5
 
| שישה || shisha || sáu
 
|-
|-
| שש || shesh || 6
 
| שבעה || shiv'ah || bảy
 
|-
|-
| שבע || sheva || 7
 
| שמונה || shmoneh || tám
 
|-
|-
| שמונה || shmone || 8
 
| תשעה || tisha || chín
 
|-
|-
| תשע || tish'a || 9
 
| עשרה || asarah || mười
 
|}
 
=== Cách đếm từ 11 đến 20 ===
 
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đếm từ 11 đến 20. Những số này có một số đặc điểm riêng.
 
{| class="wikitable"
 
! Hebrew !! Phát âm !! Dịch tiếng Việt
 
|-
|-
| עשר || eser || 10
 
| אחד עשרה || echad asar || mười một
 
|-
|-
| אחד עשר || 'aẖad 'esre || 11
 
| שניים עשרה || shnayim asar || mười hai
 
|-
 
| שלושה עשרה || shlosha asar || mười ba
 
|-
 
| ארבעה עשרה || arba'ah asar || mười bốn
 
|-
 
| חמישה עשרה || chamisha asar || mười lăm
 
|-
 
| שישה עשרה || shisha asar || mười sáu
 
|-
 
| שבעה עשרה || shiv'ah asar || mười bảy
 
|-
|-
| שתים עשרה || shtey 'esreh || 12
 
| שמונה עשרה || shmoneh asar || mười tám
 
|-
|-
| שלוש עשרה || shlosh 'esreh || 13
 
| תשעה עשרה || tisha asar || mười chín
 
|-
 
| עשרים || esrim || hai mươi
 
|}
 
=== Cách đếm từ 21 đến 30 ===
 
Khi bạn đã nắm vững các số từ 1 đến 20, việc học các số từ 21 đến 30 sẽ dễ dàng hơn.
 
{| class="wikitable"
 
! Hebrew !! Phát âm !! Dịch tiếng Việt
 
|-
 
| עשרים ואחד || esrim ve'echad || hai mươi một
 
|-
 
| עשרים ושניים || esrim u'shnayim || hai mươi hai
 
|-
 
| עשרים ושלושה || esrim u'shlosha || hai mươi ba
 
|-
|-
| ארבע עשרה || arba 'esreh || 14
 
| עשרים וארבעה || esrim ve'arba'ah || hai mươi bốn
 
|-
|-
| חמש עשרה || hamesh 'esreh || 15
 
| עשרים וחמישה || esrim ve'chamisha || hai mươi năm
 
|-
|-
| שש עשרה || shesh 'esreh || 16
 
| עשרים ושישה || esrim u'shisha || hai mươi sáu
 
|-
|-
| שבע עשרה || sheva 'esreh || 17
 
| עשרים ושבעה || esrim u'shiv'ah || hai mươi bảy
 
|-
|-
| שמונה עשרה || shmone 'esreh || 18
 
| עשרים ושמונה || esrim u'shmoneh || hai mươi tám
 
|-
|-
| תשע עשרה || tish'a 'esreh || 19
 
| עשרים ותשעה || esrim u'tisha || hai mươi chín
 
|-
|-
| עשרים || 'esrim || 20
 
| שלושים || shloshim || ba mươi
 
|}
|}


=== Cấp độ 2 ===
=== Cách đếm từ 31 đến 100 ===
 
Sau khi đã hiểu cách đếm từ 1 đến 30, chúng ta sẽ tiếp tục đến 100.


Bạn đã học được cách đếm từ 1 đến 20 trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học tất cả các số từ 20 đến 100 bằng số từ 0 đến 9 và số từ 20 đến 90.
* Các số từ 31 đến 99 được hình thành bằng cách kết hợp số hàng chục với số hàng đơn vị.


- Bạn có thể thêm từ "ו" giữa số hàng chục và số hàng đơn vị để tách chúng. Ví dụ: 26 có thể được viết là "עשרים ושש".
{| class="wikitable"
- Trong tiếng Hebrew, số hàng chục được nói trước số hàng đơn vị. Ví dụ: 23 được nói "עשרים ושלוש", chứ không phải "שלוש ועשרים".
- Các số hàng chục và hàng trăm đều có hình thức bất quy tắc. Hãy nhớ từng số để có thể nói chúng chính xác.


Hãy xem bảng dưới đây để học cách đếm các số từ 20 đến 100:
! Hebrew !! Phát âm !! Dịch tiếng Việt
 
|-
 
| שלושים ואחד || shloshim ve'echad || ba mươi một


{| class="wikitable"
! Hebrew !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| עשרים || 'esrim || 20
 
| שלושים ושניים || shloshim u'shnayim || ba mươi hai
 
|-
|-
| שלושים || shloshim || 30
 
| ארבעים || arba'im || bốn mươi
 
|-
|-
| ארבעים || arba'im || 40
 
| חמישים || chamishim || năm mươi
 
|-
|-
| חמישים || hami'shim || 50
 
| שישים || shishim || sáu mươi
 
|-
|-
| שישים || shi'shim || 60
 
| שבעים || shiv'im || bảy mươi
 
|-
|-
| שבעים || shiv'im || 70
 
| שמונים || shmonim || tám mươi
 
|-
|-
| שמונים || shmon'im || 80
 
| תשעים || tish'im || chín mươi
 
|-
|-
| תשעים || tish'im || 90
 
| מאה || me'ah || một trăm
 
|-
|-
| מאה || me'ah || 100
 
| מאה ואחד || me'ah ve'echad || một trăm lẻ một
 
|}
|}


== Cấp độ 1 ==
=== Các mẫu số cơ bản ===
Hãy luyện tập viết số tiếng Hebrew và đếm số từ 1 đến 100.


* Viết số tiếng Hebrew từ 1 đến 10.
Khi bạn đã nắm vững cách đếm các số, bạn cũng cần hiểu một số mẫu số cơ bản trong tiếng Hebrew:
* Viết số tiếng Hebrew từ 11 đến 20.
* Viết số tiếng Hebrew từ 20 đến 100.
* Đếm số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew.


Chúc mừng bạn đã học cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew!
* '''Số lẻ''': 1, 3, 5, 7, 9
 
* '''Số chẵn''': 2, 4, 6, 8, 10
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Dưới đây là một số bài tập đơn giản để bạn có thể thực hành:
 
1. '''Điền vào chỗ trống''':
 
* אחד (____) - một
 
* (____) עשרה - mười ba
 
* שלושים (____) - ba mươi bốn
 
2. '''Dịch số sang tiếng Việt''':
 
* ארבעה
 
* חמישה עשרה
 
* תשעים
 
3. '''Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hebrew'''.
 
4. '''Chọn số đúng''':
 
* 12 = (____) עשרה
 
* 30 = (____) שלושים
 
5. '''Ghép cặp''':
 
* Một (____) - אחד
 
* Hai (____) - שניים
 
=== Giải thích bài tập ===
 
1. '''Điền vào chỗ trống''':
 
* אחד (אחד) - một
 
* (שלושה) עשרה - mười ba
 
* שלושים (ארבעה) - ba mươi bốn
 
2. '''Dịch số sang tiếng Việt''':
 
* ארבעה - bốn
 
* חמישה עשרה - mười lăm
 
* תשעים - chín mươi
 
3. '''Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hebrew''':
 
* 1: אחד, 2: שניים, 3: שלושה, 4: ארבעה, 5: חמישה, 6: שישה, 7: שבעה, 8: שמונה, 9: תשעה, 10: עשרה.
 
4. '''Chọn số đúng''':
 
* 12 = (שניים) עשרה
 
* 30 = (שלושים)
 
5. '''Ghép cặp''':
 
* Một (אחד) - אחד
 
* Hai (שניים) - שניים
 
Qua bài học này, bạn đã làm quen với các số trong tiếng Hebrew từ 1 đến 100. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Hebrew → Từ Vựng → Khóa học 0 đến A1 → Số đếm
 
|keywords=tiếng Hebrew, từ vựng, số đếm, khóa học, đếm số, học viện AI
|title=Học từ vựng tiếng Hebrew về số
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản.
 
|keywords=số tiếng Hebrew, cách đếm tiếng Hebrew, học tiếng Hebrew
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản.
 
}}
}}


{{Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Hebrew-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 119: Line 321:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
[[Category:Hebrew-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Hebrew-Page-Bottom}}
{{Hebrew-Page-Bottom}}

Latest revision as of 20:42, 20 August 2024


Hebrew-Language-PolyglotClub.png

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về số trong tiếng Hebrew! Việc học số là một phần rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Hebrew cũng không ngoại lệ. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Hebrew và hiểu các mẫu số cơ bản. Điều này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mua sắm hoặc đơn giản là khi bạn cần nói về số lượng.

Chúng ta sẽ bắt đầu với một số kiến thức nền tảng, sau đó sẽ đi sâu vào từng số cụ thể, cuối cùng là thực hành với một số bài tập thú vị. Hãy chuẩn bị tinh thần và bắt đầu nào!

Tại sao học số trong tiếng Hebrew lại quan trọng?[edit | edit source]

Học số không chỉ là một phần của ngữ pháp; nó còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ cần số để:

  • Đặt hàng món ăn.
  • Nói về tuổi tác.
  • Giao tiếp khi mua sắm.
  • Đặt lịch hẹn.

Nắm vững số trong tiếng Hebrew sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp của mình. Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu!

Cách đếm từ 1 đến 10[edit | edit source]

Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với những số cơ bản nhất từ 1 đến 10.

Hebrew Phát âm Dịch tiếng Việt
אחד echad một
שניים shnayim hai
שלושה shlosha ba
ארבעה arba'ah bốn
חמישה chamisha năm
שישה shisha sáu
שבעה shiv'ah bảy
שמונה shmoneh tám
תשעה tisha chín
עשרה asarah mười

Cách đếm từ 11 đến 20[edit | edit source]

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đếm từ 11 đến 20. Những số này có một số đặc điểm riêng.

Hebrew Phát âm Dịch tiếng Việt
אחד עשרה echad asar mười một
שניים עשרה shnayim asar mười hai
שלושה עשרה shlosha asar mười ba
ארבעה עשרה arba'ah asar mười bốn
חמישה עשרה chamisha asar mười lăm
שישה עשרה shisha asar mười sáu
שבעה עשרה shiv'ah asar mười bảy
שמונה עשרה shmoneh asar mười tám
תשעה עשרה tisha asar mười chín
עשרים esrim hai mươi

Cách đếm từ 21 đến 30[edit | edit source]

Khi bạn đã nắm vững các số từ 1 đến 20, việc học các số từ 21 đến 30 sẽ dễ dàng hơn.

Hebrew Phát âm Dịch tiếng Việt
עשרים ואחד esrim ve'echad hai mươi một
עשרים ושניים esrim u'shnayim hai mươi hai
עשרים ושלושה esrim u'shlosha hai mươi ba
עשרים וארבעה esrim ve'arba'ah hai mươi bốn
עשרים וחמישה esrim ve'chamisha hai mươi năm
עשרים ושישה esrim u'shisha hai mươi sáu
עשרים ושבעה esrim u'shiv'ah hai mươi bảy
עשרים ושמונה esrim u'shmoneh hai mươi tám
עשרים ותשעה esrim u'tisha hai mươi chín
שלושים shloshim ba mươi

Cách đếm từ 31 đến 100[edit | edit source]

Sau khi đã hiểu cách đếm từ 1 đến 30, chúng ta sẽ tiếp tục đến 100.

  • Các số từ 31 đến 99 được hình thành bằng cách kết hợp số hàng chục với số hàng đơn vị.
Hebrew Phát âm Dịch tiếng Việt
שלושים ואחד shloshim ve'echad ba mươi một
שלושים ושניים shloshim u'shnayim ba mươi hai
ארבעים arba'im bốn mươi
חמישים chamishim năm mươi
שישים shishim sáu mươi
שבעים shiv'im bảy mươi
שמונים shmonim tám mươi
תשעים tish'im chín mươi
מאה me'ah một trăm
מאה ואחד me'ah ve'echad một trăm lẻ một

Các mẫu số cơ bản[edit | edit source]

Khi bạn đã nắm vững cách đếm các số, bạn cũng cần hiểu một số mẫu số cơ bản trong tiếng Hebrew:

  • Số lẻ: 1, 3, 5, 7, 9
  • Số chẵn: 2, 4, 6, 8, 10

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập đơn giản để bạn có thể thực hành:

1. Điền vào chỗ trống:

  • אחד (____) - một
  • (____) עשרה - mười ba
  • שלושים (____) - ba mươi bốn

2. Dịch số sang tiếng Việt:

  • ארבעה
  • חמישה עשרה
  • תשעים

3. Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hebrew.

4. Chọn số đúng:

  • 12 = (____) עשרה
  • 30 = (____) שלושים

5. Ghép cặp:

  • Một (____) - אחד
  • Hai (____) - שניים

Giải thích bài tập[edit | edit source]

1. Điền vào chỗ trống:

  • אחד (אחד) - một
  • (שלושה) עשרה - mười ba
  • שלושים (ארבעה) - ba mươi bốn

2. Dịch số sang tiếng Việt:

  • ארבעה - bốn
  • חמישה עשרה - mười lăm
  • תשעים - chín mươi

3. Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hebrew:

  • 1: אחד, 2: שניים, 3: שלושה, 4: ארבעה, 5: חמישה, 6: שישה, 7: שבעה, 8: שמונה, 9: תשעה, 10: עשרה.

4. Chọn số đúng:

  • 12 = (שניים) עשרה
  • 30 = (שלושים)

5. Ghép cặp:

  • Một (אחד) - אחד
  • Hai (שניים) - שניים

Qua bài học này, bạn đã làm quen với các số trong tiếng Hebrew từ 1 đến 100. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!