Difference between revisions of "Language/Thai/Vocabulary/Wild-Animals/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 109: Line 109:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Thai/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Daily-Routine/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thói quen hàng ngày]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Numbers-11-100/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 11 đến 100]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Numbers-1-10/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 10]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Telephone-Numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số điện thoại]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Time-Expressions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian và các cụm từ liên quan]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Fruit-and-Vegetables/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Trái cây và rau củ]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Ordinal-Numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Introducing-Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Common-Animals/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Động vật thông dụng]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Basic-Colors/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc cơ bản]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Describing-Colors/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả màu sắc]]
* [[Language/Thai/Vocabulary/Asking-for-Name-and-Nationality/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi tên và quốc tịch]]


{{Thai-Page-Bottom}}
{{Thai-Page-Bottom}}

Latest revision as of 14:30, 15 May 2023

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Động vật hoang dã

Cấu trúc bài học[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học tên của những loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Bài học này phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Thái và sẽ giúp bạn nâng cao trình độ của mình lên đến cấp độ A1.

Các loài động vật hoang dã[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các loài động vật hoang dã phổ biến và tên của chúng bằng tiếng Thái:

Loài hươu[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
กวาง gwaang hươu

Loài sư tử[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
สิงโต singto sư tử

Loài hổ[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เสือ suea hổ

Loài báo[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เสือดาว sueadao báo

Loài gấu[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
หมี mi gấu

Loài khỉ[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ลิง ling khỉ

Loài rắn[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
งู ngu rắn

Loài voi[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ช้าง chang voi

Loài hà mã[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ฮิปโป๊ตามัว hippopotamu hà mã

Loài cá sấu[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
จระเข้ jarake cá sấu

Loài bò sát[edit | edit source]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
เหลืองหมอง leuangmong bò sát

Kết luận[edit | edit source]

Hy vọng với bài học này, bạn đã học được tên của các loài động vật hoang dã phổ biến bằng tiếng Thái. Hãy tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.


bài học khác[edit | edit source]