Difference between revisions of "Language/Turkish/Grammar/Verbs/vi"

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Turkish‎ | Grammar‎ | Verbs
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 89: Line 89:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>


==bài học khác==
* [[Language/Turkish/Grammar/Conditional-Sentences/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Vowels-and-Consonants/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm]]
* [[Language/Turkish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Pronunciation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Phát âm]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Adjectives/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Participles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ trạng từ]]
* [[Language/Turkish/Grammar/Cases/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp]]


{{Turkish-Page-Bottom}}
{{Turkish-Page-Bottom}}

Revision as of 15:16, 13 May 2023

Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png
TurkishVăn phạmKhóa học 0 đến A1Động từ

Cấu trúc chung

Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, động từ sẽ thay đổi theo ngôi, thì, thể, tình thái của các chủ ngữ trong câu. Động từ thường đứng ở cuối câu và có thể bị biến đổi theo các thời điểm khác nhau trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Chúng ta sẽ bắt đầu với việc chia động từ thường ở các thì phổ biến nhất và thông dụng nhất trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn.

Hiện tại đơn

Hiện tại đơn thường được dùng để mô tả những hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại.

Để chia động từ hiện tại đơn, chúng ta sẽ thêm các đuôi khác nhau vào cuối động từ được sử dụng bởi các chủ ngữ khác nhau.

Chúng ta sẽ bắt đầu với động từ to speak (nói chuyện):

Turkish Phát âm Vietnamese
konuşmak [koˈnuʃmɑk] nói chuyện
  • I speak English. - Ben İngilizce konuşurum.
  • You speak Turkish. - Sen Türkçe konuşursun.
  • He/She/It speaks German. - O Almanca konuşur.
  • We speak French. - Biz Fransızca konuşuruz.
  • You (plural) speak Spanish. - Siz İspanyolca konuşursunuz.
  • They speak Arabic. - Onlar Arapça konuşurlar.

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn thường được sử dụng để miêu tả sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Chúng ta có thể chia động từ quá khứ đơn bằng cách thêm các đuôi khác nhau vào cuối của nó. Ví dụ:

Turkish Phát âm Vietnamese
konuşmak [koˈnuʃmɑk] nói chuyện
  • I spoke English. - Ben İngilizce konuştum.
  • You spoke Turkish. - Sen Türkçe konuştun.
  • He/She/It spoke German. - O Almanca konuştu.
  • We spoke French. - Biz Fransızca konuştuk.
  • You (plural) spoke Spanish. - Siz İspanyolca konuştunuz.
  • They spoke Arabic. - Onlar Arapça konuştular.

Tương lai đơn

Tương lai đơn được sử dụng để miêu tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Để tạo dạng tương lai đơn, chúng ta sẽ sử dụng trợ động từ sẽ (sẽ).

Ví dụ:

Turkish Phát âm Vietnamese
konuşmak [koˈnuʃmɑk] nói chuyện
  • I will speak English. - Ben İngilizce konuşacağım.
  • You will speak Turkish. - Sen Türkçe konuşacaksın.
  • He/She/It will speak German. - O Almanca konuşacak.
  • We will speak French. - Biz Fransızca konuşacağız.
  • You (plural) will speak Spanish. - Siz İspanyolca konuşacaksınız.
  • They will speak Arabic. - Onlar Arapça konuşacaklar.

Kết luận

Trong bài học này, chúng ta đã học cách chia động từ trong Tiếng Thổ nhĩ Kỳ. Chúng ta đã học cách sử dụng được các thì phổ biến nhất và thông dụng nhất trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Mong rằng các học viên đã học được cách sử dụng các thì này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.



bài học khác