Difference between revisions of "Language/Turkish/Vocabulary/Ordinal-Numbers/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 95: Line 95:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Time/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Greeting/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Food-and-Drink/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn và đồ uống]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Cardinal-Numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Shopping/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm]]
* [[Language/Turkish/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường]]


{{Turkish-Page-Bottom}}
{{Turkish-Page-Bottom}}

Revision as of 14:56, 13 May 2023

Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png
Tiếng Thổ Nhĩ KỳTừ vựngKhóa học 0 đến A1Số thứ tự

Cấp độ 1: Số thứ tự trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, số thứ tự (Ordinal Numbers) được sử dụng khi muốn chỉ một vị trí, một thứ tự hoặc một lần. Chúng ta sẽ học cách sử dụng số thứ tự từ 1 đến 10 trong bài học này.

Cấp độ 2: Các số thứ tự từ 1 đến 10

Cấp độ 3: Bảng chữ cái và phát âm

Trước khi bắt đầu học các số thứ tự, hãy xem qua bảng chữ cái của tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và cách phát âm chúng.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Phát âm Tiếng Việt
Bir [bir] Một
İki [iki] Hai
Üç [yüç] Ba
Dört [dört] Bốn
Beş [beş] Năm
Altı [altɯ] Sáu
Yedi [jedi] Bảy
Sekiz [sekiz] Tám
Dokuz [dokuz] Chín
On [on] Mười

Cấp độ 3: Ví dụ

Hãy xem qua các ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các số thứ tự trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

  • Tôi là người thứ hai đến.
    • Ben ikinci gelenim.
  • Đây là lần thứ ba tôi đến Thổ Nhĩ Kỳ.
    • Bu, Türkiye'ye üçüncü gelişim.
  • Tôi đến đây vào ngày thứ tư.
    • Ben buraya dördüncü gün geldim.
  • Đây là con đường thứ năm bên trái.
    • Bu, sol tarafındaki beşinci sokak.
  • Tôi có con chó thứ sáu.
    • Ben altıncı köpeğe sahibim.

Cấp độ 2: Các số thứ tự từ 11 đến 100

Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, các số thứ tự từ 11 đến 100 được tạo ra bằng cách kết hợp các số thứ tự từ 10 đến 90 với các số từ 1 đến 9. Ví dụ:

  • 11: on bir
  • 23: yirmi üç
  • 47: kırk yedi
  • 89: seksen dokuz

Cấp độ 2: Các số thứ tự lớn hơn 100

Các số thứ tự lớn hơn 100 được tạo ra bằng cách kết hợp các số từ 101 đến 999 với các số từ 1 đến 99. Ví dụ:

  • 101: yüz bir
  • 246: iki yüz kırk altı
  • 789: yedi yüz seksen dokuz
  • 999: dokuz yüz doksan dokuz

Tổng kết

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về số thứ tự trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Hãy sử dụng các số thứ tự này trong cuộc sống hàng ngày và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của mình!


bài học khác