Difference between revisions of "Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-20:-Using-the-imperative-mood/vi"
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 74: | Line 74: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-8:-Direct-object-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-22:-Complex-sentences-and-conjunctions/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-15:-Word-order-in-past-tense-sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-14:-Past-tense-of-regular-verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-5:-Present-tense-conjugation-of-regular-verbs/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-21:-Using-infinitives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-9:-Possessive-pronouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-4:-Present-tense-conjugation-of-the-verb-to-be/vi|Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be]] | |||
* [[Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-3:-Word-order-in-Persian-sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran]] | |||
{{Iranian-persian-Page-Bottom}} | {{Iranian-persian-Page-Bottom}} |
Revision as of 13:57, 13 May 2023
Cấu trúc thể mệnh lệnh
Thể mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu. Thể mệnh lệnh trong tiếng Ba Tư Iran được tạo ra bằng cách loại bỏ "to" khỏi động từ. Ví dụ:
- "Eat!" - ābkhōr!
- "Drink!" - nōshid!
- "Sleep!" - xāb!
- "Go!" - berav!
- "Come!" - biā!
Cấu trúc đơn giản của thể mệnh lệnh trong tiếng Ba Tư Iran là động từ ở dạng nguyên thể, không có chủ ngữ và không có đối tượng.
Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ābkhōr! | [ɒːb'xoɾ] | Ăn! |
nōshid! | [noʃ'id] | Uống! |
xāb! | [xɒːb] | Ngủ! |
berav! | [beɾæv] | Đi! |
biā! | [bi'jɒ] | Đến! |
Sử dụng thể mệnh lệnh
1. Sử dụng thể mệnh lệnh để ra lệnh hoặc yêu cầu. Ví dụ:
- "Clean your room!" - otagh-e-shoma ra pak konid!
- "Take out the trash!" - zebre-ye-āxar ra beravid bār-e-bin!
- "Study hard!" - be kār-e-talāš bepārsid!
2. Sử dụng thể mệnh lệnh để yêu cầu phép cho phép. Ví dụ:
- "Please come in!" - lotfan vared shavid!
- "You may leave now." - hālā mitavandid beravid.
- "You can ask me anything." - mitavani harchi khāhi az man beporsi.
3. Sử dụng thể mệnh lệnh để cấm. Ví dụ:
- "Don't smoke here!" - injā tamāk nakhurid!
- "Don't touch that!" - ān rā chonj nadehid!
- "Don't speak loudly!" - bā bole-ye bālā naxāhinid!
Bài tập thực hành
Dịch các câu sau đây sang tiếng Ba Tư Iran:
- "Open the window, please."
- "Don't be late for the meeting."
- "Clean your plate."
- "Please be quiet."
- "Don't forget to call me."
Tóm tắt
Bài học này giúp bạn học cách sử dụng thể mệnh lệnh để ra lệnh, yêu cầu phép và cấm. Bạn đã học cách tạo ra thể mệnh lệnh bằng cách loại bỏ "to" khỏi động từ. Hãy luyện tập để trở thành thành thạo trong việc sử dụng thể mệnh lệnh trong tiếng Ba Tư Iran.
bài học khác
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran