Difference between revisions of "Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Emotions-and-Feelings/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 88: | Line 88: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Outdoor-Activities-and-Nature/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Emergencies-and-Medical-Care/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Transport-and-Travel/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Country-Names-and-Nationalities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Ordering-Food-and-Drinks/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Tourist-Attractions-and-Transportation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Music-and-Film/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Shopping-and-Bargaining/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Greeting-People/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Sports-and-Exercise/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Numbers-and-Counters/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Basic-Expressions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản]] | |||
* [[Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Leisure-Activities-and-Hobbies/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích]] | |||
{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}} | {{Mandarin-chinese-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 13:19, 13 May 2023
Cảm xúc và tình cảm[edit | edit source]
Trong tiếng Trung Quốc, có rất nhiều từ để diễn tả cảm xúc và tình cảm. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các tính từ và cụm từ thông dụng để diễn tả cảm xúc và tình cảm, cũng như cách sử dụng chúng đúng cách.
Các tính từ để diễn tả cảm xúc[edit | edit source]
Các tính từ thông dụng để diễn tả cảm xúc bao gồm:
- 高兴 (gāo xìng) - vui mừng
- 伤心 (shāng xīn) - buồn bã
- 生气 (shēng qì) - tức giận
- 担心 (dān xīn) - lo lắng
- 害怕 (hài pà) - sợ hãi
- 紧张 (jǐn zhāng) - căng thẳng
Dưới đây là bảng hiển thị cách phát âm và nghĩa của các tính từ này:
Tiếng Trung Quốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
高兴 | gāo xìng | Vui mừng |
伤心 | shāng xīn | Buồn bã |
生气 | shēng qì | Tức giận |
担心 | dān xīn | Lo lắng |
害怕 | hài pà | Sợ hãi |
紧张 | jǐn zhāng | Căng thẳng |
Các cụm từ để diễn tả tình cảm[edit | edit source]
Các cụm từ thông dụng để diễn tả tình cảm bao gồm:
- 爱你 (ài nǐ) - yêu bạn
- 想你 (xiǎng nǐ) - nhớ bạn
- 感谢你 (gǎn xiè nǐ) - cảm ơn bạn
- 对不起 (duì bù qǐ) - xin lỗi bạn
- 没关系 (méi guān xi) - không sao
- 很抱歉 (hěn bào qiàn) - rất xin lỗi
Dưới đây là bảng hiển thị cách phát âm và nghĩa của các cụm từ này:
Tiếng Trung Quốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
爱你 | ài nǐ | Yêu bạn |
想你 | xiǎng nǐ | Nhớ bạn |
感谢你 | gǎn xiè nǐ | Cảm ơn bạn |
对不起 | duì bù qǐ | Xin lỗi bạn |
没关系 | méi guān xi | Không sao |
很抱歉 | hěn bào qiàn | Rất xin lỗi |
Với những cụm từ này, bạn cần chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu nhầm hoặc xúc phạm.
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng các tính từ và cụm từ để diễn tả cảm xúc và tình cảm trong tiếng Trung Quốc. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để trở thành một người nói tiếng Trung thành thạo.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Count from 1 to 10
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích